VĐQG Hungary - 21/04/2024 12:05
SVĐ: Széktói Stadion
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.77 -1 1/4 -0.91
0.95 2.5 0.85
- - -
- - -
1.40 4.20 7.00
-1.00 8.00 -0.91
- - -
- - -
0.70 -1 3/4 -0.91
0.90 1.0 0.90
- - -
- - -
1.95 2.30 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
L. Katona
24’ -
32’
L. Bőle
J. Szalai
-
D. Lukács
P. Helmich
40’ -
Matheus Leoni
M. Zeke
46’ -
Đang cập nhật
L. Vágó
59’ -
D. Lukács
T. Nikitscher
60’ -
Đang cập nhật
I. Beriashvili
64’ -
73’
J. Szalai
G. Molnár
-
87’
Đang cập nhật
S. Vajda
-
B. Banó-Szabó
M. Meskhi
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
4
48%
52%
3
1
18
13
362
398
21
10
3
4
0
1
Kecskemeti TE Mezőkövesd-Zsóry
Kecskemeti TE 5-3-2
Huấn luyện viên: István Szabó
5-3-2 Mezőkövesd-Zsóry
Huấn luyện viên: Milan Milanović
8
B. Banó-Szabó
6
L. Katona
6
L. Katona
6
L. Katona
6
L. Katona
6
L. Katona
16
L. Vágó
16
L. Vágó
16
L. Vágó
7
G. Pálinkás
7
G. Pálinkás
94
B. Cseke
21
L. Bőle
21
L. Bőle
21
L. Bőle
21
L. Bőle
72
K. Kállai
72
K. Kállai
3
I. Beriashvili
3
I. Beriashvili
3
I. Beriashvili
24
T. Cseri
Kecskemeti TE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 B. Banó-Szabó Tiền vệ |
46 | 7 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
15 A. Szabó Hậu vệ |
66 | 5 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 G. Pálinkás Tiền đạo |
33 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 L. Vágó Tiền vệ |
62 | 4 | 0 | 23 | 1 | Tiền vệ |
55 D. Lukács Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 L. Katona Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 P. Helmich Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 K. Szűcs Hậu vệ |
30 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 C. Belényesi Hậu vệ |
65 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
20 B. Varga Thủ môn |
63 | 1 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
21 Matheus Leoni Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Mezőkövesd-Zsóry
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
94 B. Cseke Tiền vệ |
33 | 4 | 1 | 4 | 2 | Tiền vệ |
24 T. Cseri Tiền vệ |
60 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
72 K. Kállai Hậu vệ |
59 | 1 | 1 | 13 | 1 | Hậu vệ |
3 I. Beriashvili Hậu vệ |
42 | 1 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
21 L. Bőle Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 M. Szolgai Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
74 Á. Kovácsik Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 D. Szivacski Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Z. Kojnok Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 E. Kocs-Washburn Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 J. Szalai Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Kecskemeti TE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 M. Zeke Hậu vệ |
56 | 3 | 1 | 13 | 1 | Hậu vệ |
9 M. Májer Tiền đạo |
44 | 0 | 4 | 9 | 1 | Tiền đạo |
46 R. Kersák Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 M. Meskhi Tiền vệ |
60 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Z. Derekas Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
57 P. Iyinbor Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Krisztofer Horváth Tiền vệ |
45 | 16 | 5 | 12 | 0 | Tiền vệ |
1 T. Fadgyas Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 O. Nagy Hậu vệ |
32 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
44 T. Nikitscher Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
27 D. Zsótér Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 K. Kovács Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Mezőkövesd-Zsóry
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 A. Karnitskiy Tiền vệ |
45 | 3 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
16 G. Molnár Tiền đạo |
61 | 5 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Vincenzo Ierardo Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 G. Nagy Tiền vệ |
51 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
77 S. Vajda Tiền vệ |
61 | 4 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
99 I. Juhász Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 R. Pillár Hậu vệ |
62 | 1 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
9 S. Dražić Tiền đạo |
61 | 25 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
Kecskemeti TE
Mezőkövesd-Zsóry
VĐQG Hungary
Mezőkövesd-Zsóry
0 : 3
(0-3)
Kecskemeti TE
VĐQG Hungary
Kecskemeti TE
0 : 2
(0-0)
Mezőkövesd-Zsóry
VĐQG Hungary
Kecskemeti TE
0 : 1
(0-0)
Mezőkövesd-Zsóry
VĐQG Hungary
Mezőkövesd-Zsóry
2 : 1
(2-1)
Kecskemeti TE
VĐQG Hungary
Kecskemeti TE
1 : 0
(1-0)
Mezőkövesd-Zsóry
Kecskemeti TE
Mezőkövesd-Zsóry
80% 20% 0%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Kecskemeti TE
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/04/2024 |
Debrecen Kecskemeti TE |
1 0 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.10 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
07/04/2024 |
Kecskemeti TE Puskás |
1 2 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
04/04/2024 |
Nyíregyháza Spartacus Kecskemeti TE |
2 1 (1) (1) |
0.75 +0.25 1.12 |
0.86 2.0 0.88 |
B
|
T
|
|
30/03/2024 |
MTK Kecskemeti TE |
2 2 (1) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
16/03/2024 |
Kecskemeti TE MOL Fehérvár |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
Mezőkövesd-Zsóry
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/04/2024 |
Mezőkövesd-Zsóry Puskás |
0 4 (0) (3) |
1.10 +0.75 0.77 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
06/04/2024 |
MOL Fehérvár Mezőkövesd-Zsóry |
5 0 (1) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
31/03/2024 |
Mezőkövesd-Zsóry Ferencváros |
0 3 (0) (1) |
1.02 +1.5 0.82 |
0.93 3.0 0.74 |
B
|
H
|
|
16/03/2024 |
Újpest Mezőkövesd-Zsóry |
2 2 (0) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
09/03/2024 |
Mezőkövesd-Zsóry Diósgyőr |
1 2 (1) (1) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 8
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 4
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 5
16 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 12