VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - 22/12/2024 13:00
SVĐ: Kadir Has Şehir Stadı
1 : 5
Trận đấu đã kết thúc
0.91 1 1/2 0.88
0.92 3.5 0.96
- - -
- - -
7.50 5.25 1.36
0.87 10.25 0.87
- - -
- - -
-0.98 1/2 0.77
0.89 1.5 0.86
- - -
- - -
6.00 2.87 1.80
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Đang cập nhật
Victor Osimhen
-
Kartal Kayra Yılmaz
Stéphane Bahoken
14’ -
29’
Đang cập nhật
B. Yılmaz
-
51’
Dries Mertens
Y. Akgün
-
Ali Karimi
Mehdi Bourabia
59’ -
Đang cập nhật
Mehdi Bourabia
70’ -
71’
Y. Akgün
Victor Osimhen
-
Miguel Cardoso
Yaw Ackah
76’ -
78’
Dries Mertens
Michy Batshuayi
-
79’
Ismail Jakobs
Berkan Kutlu
-
Lionel Carole
Duckens Nazon
83’ -
86’
Victor Osimhen
Metehan Baltacı
-
87’
Y. Akgün
B. Yılmaz
-
88’
Lucas Torreira
Berat Luş
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
7
50%
50%
6
5
7
5
355
352
15
20
6
11
4
1
Kayserispor Galatasaray
Kayserispor 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Sinan Kaloglu
4-2-3-1 Galatasaray
Huấn luyện viên: Okan Buruk
70
Aylton Boa Morte
11
Gökhan Sazdağı
11
Gökhan Sazdağı
11
Gökhan Sazdağı
11
Gökhan Sazdağı
13
Stéphane Bahoken
13
Stéphane Bahoken
6
Ali Karimi
6
Ali Karimi
6
Ali Karimi
7
Miguel Cardoso
53
B. Yılmaz
42
A. Bardakcı
42
A. Bardakcı
42
A. Bardakcı
42
A. Bardakcı
10
Dries Mertens
10
Dries Mertens
20
Gabriel Sara
20
Gabriel Sara
20
Gabriel Sara
45
Victor Osimhen
Kayserispor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Aylton Boa Morte Tiền vệ |
49 | 12 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
7 Miguel Cardoso Tiền vệ |
48 | 5 | 9 | 7 | 0 | Tiền vệ |
13 Stéphane Bahoken Tiền đạo |
46 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Ali Karimi Tiền vệ |
46 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Gökhan Sazdağı Hậu vệ |
55 | 2 | 6 | 11 | 1 | Hậu vệ |
8 Kartal Kayra Yılmaz Tiền vệ |
45 | 1 | 2 | 8 | 1 | Tiền vệ |
33 Hasan Ali Kaldırım Tiền vệ |
45 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Julian Jeanvier Hậu vệ |
26 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Joseph Attamah Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
23 Lionel Carole Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Onurcan Piri Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Galatasaray
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
53 B. Yılmaz Tiền vệ |
24 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
45 Victor Osimhen Tiền đạo |
14 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Dries Mertens Tiền vệ |
25 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Gabriel Sara Tiền vệ |
22 | 2 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 A. Bardakcı Hậu vệ |
23 | 2 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
11 Y. Akgün Tiền vệ |
24 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Davinson Sánchez Hậu vệ |
20 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
34 Lucas Torreira Tiền vệ |
25 | 0 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 K. Ayhan Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Ismail Jakobs Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Fernando Muslera Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
Kayserispor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
79 Yaw Ackah Tiền vệ |
59 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
28 Ramazan Civelek Tiền vệ |
59 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Duckens Nazon Tiền đạo |
27 | 3 | 4 | 4 | 1 | Tiền đạo |
39 Mehmet Şamil Öztürk Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Mehdi Bourabia Tiền vệ |
28 | 3 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
77 Nurettin Korkmaz Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Talha Sariarslan Tiền đạo |
49 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Anthony Uzodimma Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Baran Ali Gezek Tiền vệ |
47 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Dimitris Kolovetsios Hậu vệ |
60 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Galatasaray
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Günay Güvenç Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Michy Batshuayi Tiền đạo |
24 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Elias Jelert Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Eyüp Aydın Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Gökdeniz Gürpüz Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
67 Berat Luş Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 V. Nelsson Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
90 Metehan Baltacı Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Berkan Kutlu Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
83 Efe Akman Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kayserispor
Galatasaray
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray
2 : 1
(1-0)
Kayserispor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Kayserispor
0 : 0
(0-0)
Galatasaray
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray
6 : 0
(4-0)
Kayserispor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Kayserispor
2 : 1
(2-0)
Galatasaray
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray
1 : 1
(0-0)
Kayserispor
Kayserispor
Galatasaray
60% 0% 40%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Kayserispor
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Antalyaspor Kayserispor |
2 0 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Kayserispor Alanyaspor |
2 0 (0) (0) |
0.82 +0 0.97 |
0.83 2.5 0.93 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Rizespor Kayserispor |
3 0 (1) (0) |
0.90 -0.75 0.99 |
0.96 2.75 0.94 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Kayserispor Fenerbahçe |
2 6 (1) (3) |
1.05 +1.0 0.80 |
0.84 3.0 0.83 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
Kasımpaşa Kayserispor |
1 2 (0) (1) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.93 2.75 0.95 |
T
|
T
|
Galatasaray
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/12/2024 |
Galatasaray Trabzonspor |
4 3 (2) (1) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.88 3.75 0.88 |
B
|
T
|
|
12/12/2024 |
Malmö FF Galatasaray |
2 2 (1) (1) |
0.90 +0.5 1.00 |
0.98 3.25 0.88 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Sivasspor Galatasaray |
2 3 (1) (2) |
0.85 +1.75 1.00 |
0.96 3.5 0.90 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Galatasaray Eyüpspor |
2 2 (1) (1) |
0.82 -2.0 1.02 |
0.94 3.75 0.92 |
B
|
T
|
|
28/11/2024 |
AZ Galatasaray |
1 1 (1) (1) |
0.93 +0.25 0.95 |
0.92 3.25 0.96 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 15
Sân khách
12 Thẻ vàng đối thủ 11
12 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
3 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 25
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 20
21 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
3 Thẻ đỏ đội 0
37 Tổng 40