GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - 23/11/2024 13:00

SVĐ: Kadir Has Şehir Stadı

2 : 6

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 1 0.80

0.84 3.0 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.25 4.20 1.50

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 1/2 -0.98

0.88 1.25 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.00 2.40 2.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 7’

    Đang cập nhật

    Dušan Tadić

  • Đang cập nhật

    Ramazan Civelek

    9’
  • Đang cập nhật

    Baran Ali Gezek

    12’
  • 15’

    Fred

    Oğuz Aydın

  • 19’

    Đang cập nhật

    Alexander Djiku

  • 26’

    Mert Hakan Yandaş

    Oğuz Aydın

  • Miguel Cardoso

    Alexander Djiku

    43’
  • Baran Ali Gezek

    Ali Karimi

    46’
  • Kartal Kayra Yılmaz

    Dimitris Kolovetsios

    56’
  • 63’

    Dušan Tadić

    Youssef En-Nesyri

  • 64’

    Youssef En-Nesyri

    E. Džeko

  • Stéphane Bahoken

    Duckens Nazon

    70’
  • 74’

    Đang cập nhật

    S. Akaydin

  • 75’

    Bright Osayi-Samuel

    M. Müldür

  • Đang cập nhật

    Miguel Cardoso

    84’
  • 85’

    Đang cập nhật

    Filip Kostić

  • 88’

    Oğuz Aydın

    S. Szymański

  • 89’

    Oğuz Aydın

    Munir Mercan

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 23/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Kadir Has Şehir Stadı

  • Trọng tài chính:

    D. Tonusluoğlu

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Sinan Kaloglu

  • Ngày sinh:

    10-06-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    100 (T:34, H:30, B:36)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    José Mario Felix dos Santos Mourinho

  • Ngày sinh:

    26-01-1963

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-1-2

  • Thành tích:

    258 (T:137, H:55, B:66)

10

Phạt góc

5

49%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

51%

4

Cứu thua

1

11

Phạm lỗi

11

380

Tổng số đường chuyền

420

16

Dứt điểm

17

2

Dứt điểm trúng đích

10

2

Việt vị

2

Kayserispor Fenerbahçe

Đội hình

Kayserispor 5-3-2

Huấn luyện viên: Sinan Kaloglu

Kayserispor VS Fenerbahçe

5-3-2 Fenerbahçe

Huấn luyện viên: José Mario Felix dos Santos Mourinho

7

Miguel Cardoso

8

Kartal Kayra Yılmaz

8

Kartal Kayra Yılmaz

8

Kartal Kayra Yılmaz

8

Kartal Kayra Yılmaz

8

Kartal Kayra Yılmaz

11

Gökhan Sazdağı

11

Gökhan Sazdağı

11

Gökhan Sazdağı

10

Mehdi Bourabia

10

Mehdi Bourabia

10

Dušan Tadić

8

Mert Hakan Yandaş

8

Mert Hakan Yandaş

8

Mert Hakan Yandaş

8

Mert Hakan Yandaş

19

Youssef En-Nesyri

19

Youssef En-Nesyri

34

Sofyan Amrabat

34

Sofyan Amrabat

34

Sofyan Amrabat

13

Fred

Đội hình xuất phát

Kayserispor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Miguel Cardoso Tiền vệ

46 5 9 7 0 Tiền vệ

13

Stéphane Bahoken Tiền đạo

43 4 1 2 0 Tiền đạo

10

Mehdi Bourabia Hậu vệ

24 3 1 6 1 Hậu vệ

11

Gökhan Sazdağı Hậu vệ

51 2 6 11 1 Hậu vệ

33

Hasan Ali Kaldırım Hậu vệ

41 1 2 5 0 Hậu vệ

8

Kartal Kayra Yılmaz Tiền vệ

42 1 2 8 1 Tiền vệ

26

Baran Ali Gezek Tiền vệ

43 1 1 3 0 Tiền vệ

4

Dimitris Kolovetsios Hậu vệ

56 1 0 1 0 Hậu vệ

28

Ramazan Civelek Tiền vệ

55 0 2 4 0 Tiền vệ

23

Lionel Carole Hậu vệ

45 0 1 2 0 Hậu vệ

25

Bilal Bayazit Thủ môn

47 0 0 7 0 Thủ môn

Fenerbahçe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Dušan Tadić Tiền vệ

22 6 6 1 0 Tiền vệ

13

Fred Tiền vệ

21 5 2 3 0 Tiền vệ

19

Youssef En-Nesyri Tiền đạo

17 2 1 2 0 Tiền đạo

34

Sofyan Amrabat Tiền vệ

11 1 1 2 0 Tiền vệ

8

Mert Hakan Yandaş Tiền vệ

20 1 1 0 0 Tiền vệ

40

D. Livaković Thủ môn

22 1 0 0 0 Thủ môn

21

Bright Osayi-Samuel Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

3

S. Akaydin Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Alexander Djiku Hậu vệ

21 0 0 4 0 Hậu vệ

18

Filip Kostić Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

70

Oğuz Aydın Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Kayserispor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

70

Aylton Boa Morte Tiền đạo

45 12 2 12 0 Tiền đạo

39

Mehmet Şamil Öztürk Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

54

Arif Kocaman Hậu vệ

49 2 1 7 1 Hậu vệ

79

Yaw Ackah Tiền vệ

55 0 0 4 0 Tiền vệ

19

Anthony Uzodimma Tiền vệ

19 1 0 2 0 Tiền vệ

6

Ali Karimi Tiền vệ

42 3 0 5 0 Tiền vệ

99

Talha Sariarslan Tiền đạo

45 1 2 0 0 Tiền đạo

9

Duckens Nazon Tiền đạo

23 3 4 4 1 Tiền đạo

77

Nurettin Korkmaz Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Onurcan Piri Thủ môn

48 0 0 1 0 Thủ môn

Fenerbahçe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

M. Müldür Hậu vệ

19 0 1 1 0 Hậu vệ

53

S. Szymański Tiền vệ

22 3 2 1 0 Tiền vệ

9

E. Džeko Tiền đạo

24 16 3 3 0 Tiền đạo

5

İsmail Yüksek Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Bartuğ Elmaz Tiền vệ

15 0 0 2 0 Tiền vệ

22

Munir Mercan Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

50

Rodrigo Becão Hậu vệ

24 0 0 1 0 Hậu vệ

23

Cenk Tosun Tiền đạo

21 0 0 1 0 Tiền đạo

1

İrfan Can Eğribayat Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

17

İ. Kahveci Tiền vệ

18 1 2 1 0 Tiền vệ

Kayserispor

Fenerbahçe

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Kayserispor: 0T - 0H - 5B) (Fenerbahçe: 5T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
12/05/2024

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Fenerbahçe

3 : 0

(2-0)

Kayserispor

20/12/2023

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Kayserispor

3 : 4

(1-2)

Fenerbahçe

06/04/2023

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

Fenerbahçe

4 : 1

(2-1)

Kayserispor

04/03/2023

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Kayserispor

1 : 2

(0-1)

Fenerbahçe

03/09/2022

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Fenerbahçe

2 : 0

(1-0)

Kayserispor

Phong độ gần nhất

Kayserispor

Phong độ

Fenerbahçe

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

1.4
TB bàn thắng
2.4
1.4
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Kayserispor

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

08/11/2024

Kasımpaşa

Kayserispor

1 2

(0) (1)

1.02 -0.75 0.82

0.93 2.75 0.95

T
T

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

02/11/2024

Kayserispor

Adana Demirspor

0 0

(0) (0)

1.02 -1.25 0.82

0.92 3.0 0.94

B
X

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

30/10/2024

Silivrispor

Kayserispor

4 2

(2) (1)

- - -

- - -

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

26/10/2024

Hatayspor

Kayserispor

0 1

(0) (0)

0.82 -0.25 1.02

0.91 2.5 0.95

T
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

19/10/2024

Kayserispor

Gaziantep F.K.

2 2

(1) (2)

1.02 -0.25 0.82

0.75 2.5 1.05

B
T

Fenerbahçe

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giao Hữu CLB

15/11/2024

Fenerbahçe

Zenit

2 1

(1) (1)

1.08 +0 0.70

0.93 3.25 0.79

T
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

10/11/2024

Fenerbahçe

Sivasspor

4 0

(1) (0)

0.80 -2.0 1.05

0.85 3.5 0.87

T
T

Europa League

07/11/2024

AZ

Fenerbahçe

3 1

(0) (0)

1.03 +0.25 0.87

0.90 2.5 0.90

B
T

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

03/11/2024

Trabzonspor

Fenerbahçe

2 3

(0) (1)

0.97 +0.5 0.87

0.95 2.75 0.91

T
T

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

27/10/2024

Fenerbahçe

Bodrumspor

2 0

(1) (0)

0.87 -1.5 0.97

0.86 2.75 0.89

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 7

7 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 10

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 9

7 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 18

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 16

14 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất