VĐQG Nhật Bản - 15/02/2025 06:00
SVĐ: Kawasaki Todoroki Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Kawasaki Frontale Nagoya Grampus
Kawasaki Frontale 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Nagoya Grampus
Huấn luyện viên:
20
Shin Yamada
5
Asahi Sasaki
5
Asahi Sasaki
5
Asahi Sasaki
5
Asahi Sasaki
5
Asahi Sasaki
5
Asahi Sasaki
5
Asahi Sasaki
5
Asahi Sasaki
41
Akihiro Ienaga
41
Akihiro Ienaga
18
Kensuke Nagai
14
Tsukasa Morishima
14
Tsukasa Morishima
14
Tsukasa Morishima
7
Ryuji Izumi
7
Ryuji Izumi
7
Ryuji Izumi
7
Ryuji Izumi
15
Sho Inagaki
20
Kennedy Mikuni
20
Kennedy Mikuni
Kawasaki Frontale
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Shin Yamada Tiền đạo |
50 | 16 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Marcinho Tiền vệ |
46 | 9 | 2 | 4 | 3 | Tiền vệ |
41 Akihiro Ienaga Tiền vệ |
47 | 6 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Kento Tachibanada Tiền vệ |
47 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Asahi Sasaki Hậu vệ |
49 | 2 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
2 Kota Takai Hậu vệ |
31 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
11 Yu Kobayashi Tiền đạo |
39 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Sota Miura Hậu vệ |
30 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
77 Yuki Yamamoto Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Sung-Ryong Jung Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
35 Yuichi Maruyama Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Nagoya Grampus
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Kensuke Nagai Tiền đạo |
45 | 9 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Sho Inagaki Tiền vệ |
50 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Kennedy Mikuni Hậu vệ |
44 | 4 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
14 Tsukasa Morishima Tiền đạo |
45 | 3 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
7 Ryuji Izumi Tiền vệ |
40 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Yuki Nogami Tiền vệ |
43 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Keiya Shiihashi Tiền vệ |
45 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Akinari Kawazura Hậu vệ |
36 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
55 Shuhei Tokumoto Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Yohei Takeda Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Takuya Uchida Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
Kawasaki Frontale
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 So Kawahara Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Soma Kanda Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Sai Van Wermeskerken Hậu vệ |
34 | 0 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
17 Daiya Tono Tiền đạo |
48 | 3 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Jesiel Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
98 Louis Yamaguchi Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Erison Tiền đạo |
38 | 8 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
Nagoya Grampus
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Kasper Junker Tiền đạo |
32 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Taichi Kikuchi Tiền vệ |
18 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Alexandre Pisano Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Haruki Yoshida Tiền vệ |
27 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
28 Kyota Sakakibara Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Katsuhiro Nakayama Tiền vệ |
45 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Yuya Yamagishi Tiền đạo |
31 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Kawasaki Frontale
Nagoya Grampus
VĐQG Nhật Bản
Nagoya Grampus
2 : 0
(1-0)
Kawasaki Frontale
VĐQG Nhật Bản
Kawasaki Frontale
2 : 1
(2-0)
Nagoya Grampus
VĐQG Nhật Bản
Nagoya Grampus
2 : 0
(1-0)
Kawasaki Frontale
VĐQG Nhật Bản
Kawasaki Frontale
1 : 2
(0-2)
Nagoya Grampus
VĐQG Nhật Bản
Nagoya Grampus
1 : 1
(0-0)
Kawasaki Frontale
Kawasaki Frontale
Nagoya Grampus
0% 20% 80%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Kawasaki Frontale
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/02/2025 |
Pohang Steelers Kawasaki Frontale |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Kawasaki Frontale Avispa Fukuoka |
3 1 (2) (0) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.90 2.5 0.92 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Kawasaki Frontale Shandong Taishan |
4 0 (2) (0) |
0.93 -1.75 0.91 |
0.85 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Tokyo Verdy Kawasaki Frontale |
4 5 (1) (2) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.85 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
26/11/2024 |
Buriram United Kawasaki Frontale |
0 3 (0) (0) |
0.95 +0 0.90 |
0.80 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Nagoya Grampus
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Yokohama F. Marinos Nagoya Grampus |
0 2 (0) (1) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.88 3.0 0.88 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Nagoya Grampus Sagan Tosu |
0 3 (0) (2) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Kashima Antlers Nagoya Grampus |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.89 2.0 1.01 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Nagoya Grampus Albirex Niigata |
2 2 (2) (0) |
0.81 0.0 1.1 |
0.55 1.75 1.46 |
H
|
T
|
|
23/10/2024 |
Gamba Osaka Nagoya Grampus |
3 2 (2) (1) |
0.75 +0 1.06 |
0.86 2.0 0.82 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 1
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 6
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 7