Cúp FA Thái Lan - 29/01/2025 08:00
SVĐ: Kasem Bundit University Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Kasem Bundit University Chanthaburi
Kasem Bundit University 4-3-3
Huấn luyện viên: Krit Singprecha
4-3-3 Chanthaburi
Huấn luyện viên: Leonardo Neiva
Tạm thời chưa có dữ liệu
Kasem Bundit University
Chanthaburi
Kasem Bundit University
Chanthaburi
60% 0% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Kasem Bundit University
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 |
Paet Riew City Kasem Bundit University |
0 5 (0) (1) |
0.76 +0 0.95 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
02/10/2024 |
Kasem Bundit University Chonburi FC |
0 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
07/09/2024 |
Kasem Bundit University Pathum Thani University |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
- - - |
T
|
||
04/10/2023 |
Kasem Bundit University Kabin United |
2 3 (2) (2) |
- - - |
- - - |
|||
09/09/2023 |
Bangkok Kasem Bundit University |
2 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Chanthaburi
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Suphanburi Football Club Chanthaburi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.75 2.5 1.05 |
|||
18/01/2025 |
Nakhon Si Thammarat Chanthaburi |
1 1 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
X
|
|
10/01/2025 |
Chanthaburi Police Tero FC |
1 2 (1) (1) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.80 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Kasetsart Chanthaburi |
1 2 (1) (0) |
0.70 +0 1.04 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Chanthaburi Chainat Hornbill |
1 0 (0) (0) |
0.83 -0.25 0.86 |
0.95 2.25 0.80 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
13 Tổng 8
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 15
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 13
4 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
20 Tổng 23