0.90 1/2 0.86
0.76 2.25 0.85
- - -
- - -
3.70 3.25 1.83
0.91 8.5 0.80
- - -
- - -
0.75 1/4 -0.95
0.95 1.0 0.83
- - -
- - -
4.33 2.05 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Pachu
Orkhan Aliyev
15’ -
32’
Alessandro Pinheiro Martins Junior
Salifou Soumah
-
Đang cập nhật
Orkhan Aliyev
40’ -
45’
Đang cập nhật
Giorgi Papunashvili
-
47’
Đang cập nhật
Issa Djibrilla
-
Nicat Suleymanov
João Braga
58’ -
61’
Salifou Soumah
Iron Gomis
-
72’
Alessandro Pinheiro Martins Junior
Yusuf Lawal
-
73’
C. Nurıyev
Elchin Alicanov
-
77’
Ismayil Ibrahimli
Fuad Bayramov
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
2
47%
53%
3
4
8
20
372
419
10
15
4
7
0
2
Kapaz Zira
Kapaz 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Adil Şükürov
4-2-3-1 Zira
Huấn luyện viên: Rəşad Fərhad oğlu Sadıqov
7
Ehtiram Shahverdiyev
5
Rauf Hüseynli
5
Rauf Hüseynli
5
Rauf Hüseynli
5
Rauf Hüseynli
9
Pachu
9
Pachu
1
Rogério Santos
1
Rogério Santos
1
Rogério Santos
3
Mahamadou Ba
90
Davit Volkov
18
Alessandro Pinheiro Martins Junior
18
Alessandro Pinheiro Martins Junior
18
Alessandro Pinheiro Martins Junior
18
Alessandro Pinheiro Martins Junior
4
Ruan
4
Ruan
10
Giorgi Papunashvili
10
Giorgi Papunashvili
10
Giorgi Papunashvili
19
Salifou Soumah
Kapaz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ehtiram Shahverdiyev Hậu vệ |
46 | 2 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
3 Mahamadou Ba Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Pachu Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Rogério Santos Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Rauf Hüseynli Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Diogo Verdasca Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
78 Yegor Khvalko Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 12 | 0 | Hậu vệ |
12 Turan Manafov Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Pana Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Karim L'Koucha Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Nicat Suleymanov Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Zira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 Davit Volkov Tiền đạo |
24 | 8 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Salifou Soumah Tiền vệ |
26 | 3 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
4 Ruan Hậu vệ |
29 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Giorgi Papunashvili Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Alessandro Pinheiro Martins Junior Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
70 Issa Djibrilla Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 A. Bayramov Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Hacıağa Hacılı Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Elchin Alicanov Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ismayil Ibrahimli Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Eldar Kuliyev Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Kapaz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Mahir Hasanov Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Dzhamal Dzhafarov Tiền đạo |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Elgün Bayramov Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
97 Nicat Mammadov Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Ali Samadov Tiền vệ |
48 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Mammad Huseynov Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Orkhan Aliyev Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
80 Tural Rzyaev Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 João Braga Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Lassana N'Diaye Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Umid Samadov Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Zira
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Maqsad İsayev Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 C. Nurıyev Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 İldar Alekperov Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Ange Mutsinzi Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Iron Gomis Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Pierre Desiré Zebli Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
97 Tiago Silva Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Stefan Aka Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Yusuf Lawal Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Fuad Bayramov Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Abbas Ibrahim Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
41 Anar Nazirov Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Kapaz
Zira
VĐQG Azerbaijan
Zira
3 : 0
(1-0)
Kapaz
VĐQG Azerbaijan
Kapaz
0 : 1
(0-0)
Zira
VĐQG Azerbaijan
Zira
2 : 1
(0-0)
Kapaz
VĐQG Azerbaijan
Kapaz
0 : 0
(0-0)
Zira
VĐQG Azerbaijan
Zira
1 : 0
(0-0)
Kapaz
Kapaz
Zira
20% 20% 60%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Kapaz
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
Kapaz Mil-Muğan |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.87 2.5 0.82 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Keşlə FK Kapaz |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Kapaz Araz |
0 2 (0) (1) |
0.91 +0.5 0.85 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Sabah Kapaz |
2 2 (1) (1) |
0.90 -1.5 0.86 |
0.79 2.75 0.82 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Kapaz Sebail |
1 0 (0) (0) |
0.92 +0 0.92 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
Zira
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
Zira Keşlə FK |
3 1 (2) (1) |
0.81 -1 0.79 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Zira Sumqayıt |
4 1 (1) (1) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.91 2.0 0.91 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Neftçi Zira |
2 1 (1) (0) |
0.96 +0 0.88 |
0.95 2.0 0.83 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Qarabağ Zira |
4 0 (1) (0) |
0.93 +0.25 0.85 |
0.82 2.75 0.79 |
B
|
T
|
|
06/11/2024 |
Zira Araz |
0 1 (0) (0) |
0.76 -0.5 0.85 |
0.8 1.75 0.8 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 13
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 16
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 5
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 15
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 21