- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Kapaz Sabah
Kapaz 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Sabah
Huấn luyện viên:
7
Ehtiram Şahverdiyev
5
Rauf Hüseynli
5
Rauf Hüseynli
5
Rauf Hüseynli
5
Rauf Hüseynli
9
Luiz Henrique Pachu Lira
9
Luiz Henrique Pachu Lira
1
Rogério Paulo Veiga Santos
1
Rogério Paulo Veiga Santos
1
Rogério Paulo Veiga Santos
3
Mahamadou Ba
70
Jesse Tamunobaraboye Sekidika
2
Amin Seydiyev
2
Amin Seydiyev
2
Amin Seydiyev
2
Amin Seydiyev
7
Bojan Letić
7
Bojan Letić
18
Pavol Šafranko
18
Pavol Šafranko
18
Pavol Šafranko
20
Joy-Lance Mickels
Kapaz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ehtiram Şahverdiyev Hậu vệ |
50 | 2 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
3 Mahamadou Ba Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Luiz Henrique Pachu Lira Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Rogério Paulo Veiga Santos Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Rauf Hüseynli Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
78 Yegor Khvalko Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 12 | 0 | Hậu vệ |
29 Diogo Sousa Verdasca Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
12 Turan Manafov Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Valdemar António Almeida Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Rati Ardazishvili Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Nicat Süleymanov Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sabah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Jesse Tamunobaraboye Sekidika Tiền vệ |
58 | 13 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Joy-Lance Mickels Tiền vệ |
24 | 6 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Bojan Letić Hậu vệ |
56 | 5 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
18 Pavol Šafranko Tiền đạo |
24 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Amin Seydiyev Hậu vệ |
59 | 3 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
3 Jon Irazábal Iraurgui Hậu vệ |
55 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
44 Sofian Chakla Hậu vệ |
55 | 3 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
8 Ayaz Guliev Tiền vệ |
36 | 1 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Yusif İmanov Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
40 Ygor Nogueira de Paula Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Abdulakh Khaybulaev Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kapaz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Camal Cafarov Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Elgün Bayramov Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Cavad Kərimov Tiền đạo |
46 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 İlkin Qırtımov Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
77 João Victor da Silva Braga Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Məmməd Hüseynov Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Əli Səmədov Tiền vệ |
52 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
88 Shervoni Mabatshoev Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ümid Səmədov Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Karim L'Koucha Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Elmir Tağıyev Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 13 | 1 | Tiền vệ |
6 Nemat Musayev Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Sabah
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Tellur Mütəllimov Hậu vệ |
63 | 3 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
94 Rəvan Mirzəmmədov Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Namiq Ələsgərov Tiền vệ |
54 | 5 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
77 Şakir Seyidov Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Elvin Camalov Tiền vệ |
55 | 0 | 1 | 9 | 1 | Tiền vệ |
99 Njegoš Kupusović Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Kaheem Parris Tiền vệ |
50 | 5 | 6 | 3 | 1 | Tiền vệ |
88 Khayal Aliyev Tiền vệ |
41 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Rəhman Daşdəmirov Hậu vệ |
63 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Vincent Thill Tiền vệ |
23 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
89 Rauf Əyyubov Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Anatoliy Nuriev Tiền vệ |
54 | 6 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Kapaz
Sabah
VĐQG Azerbaijan
Sabah
2 : 2
(1-1)
Kapaz
VĐQG Azerbaijan
Kapaz
2 : 3
(2-0)
Sabah
VĐQG Azerbaijan
Kapaz
1 : 2
(0-2)
Sabah
VĐQG Azerbaijan
Sabah
3 : 2
(1-1)
Kapaz
Cúp Quốc Gia Azerbaijan
Kapaz
3 : 4
(2-3)
Sabah
Kapaz
Sabah
40% 40% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Kapaz
20% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Sebail Kapaz |
0 0 (0) (0) |
0.96 -0.25 0.78 |
0.83 2.5 0.85 |
|||
19/01/2025 |
Kapaz Turan |
5 2 (2) (2) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.81 2.25 0.81 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
Kapaz Sumqayıt |
0 0 (0) (0) |
1.07 +0 0.74 |
0.90 2.25 0.92 |
H
|
X
|
|
15/12/2024 |
Neftçi Kapaz |
2 1 (2) (0) |
0.86 -1 0.88 |
0.84 3.0 0.78 |
H
|
H
|
|
08/12/2024 |
Kapaz Zira |
0 4 (0) (2) |
0.90 +0.5 0.86 |
0.76 2.25 0.85 |
B
|
T
|
Sabah
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Sabah Sumqayıt |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.88 2.25 0.91 |
|||
19/01/2025 |
Neftçi Sabah |
1 1 (0) (0) |
0.86 +0.25 0.91 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Keşlə FK Sabah |
2 2 (1) (1) |
0.92 +1.0 0.87 |
0.90 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Araz Sabah |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.76 2.0 0.86 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Sabah Qarabağ |
1 1 (0) (0) |
0.82 +1.0 0.97 |
0.81 2.75 0.80 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 3
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 10
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 13