GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Azerbaijan - 31/01/2025 12:00

SVĐ: Şəhər stadionu

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 31/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Şəhər stadionu

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Kapaz Sabah

Đội hình

Kapaz 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Kapaz VS Sabah

4-2-3-1 Sabah

Huấn luyện viên:

7

Ehtiram Şahverdiyev

5

Rauf Hüseynli

5

Rauf Hüseynli

5

Rauf Hüseynli

5

Rauf Hüseynli

9

Luiz Henrique Pachu Lira

9

Luiz Henrique Pachu Lira

1

Rogério Paulo Veiga Santos

1

Rogério Paulo Veiga Santos

1

Rogério Paulo Veiga Santos

3

Mahamadou Ba

70

Jesse Tamunobaraboye Sekidika

2

Amin Seydiyev

2

Amin Seydiyev

2

Amin Seydiyev

2

Amin Seydiyev

7

Bojan Letić

7

Bojan Letić

18

Pavol Šafranko

18

Pavol Šafranko

18

Pavol Šafranko

20

Joy-Lance Mickels

Đội hình xuất phát

Kapaz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Ehtiram Şahverdiyev Hậu vệ

50 2 2 10 0 Hậu vệ

3

Mahamadou Ba Tiền vệ

12 1 0 0 0 Tiền vệ

9

Luiz Henrique Pachu Lira Tiền đạo

12 1 0 1 0 Tiền đạo

1

Rogério Paulo Veiga Santos Thủ môn

16 0 0 1 0 Thủ môn

5

Rauf Hüseynli Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

78

Yegor Khvalko Hậu vệ

54 0 0 12 0 Hậu vệ

29

Diogo Sousa Verdasca Hậu vệ

12 0 0 1 1 Hậu vệ

12

Turan Manafov Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Valdemar António Almeida Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

28

Rati Ardazishvili Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

70

Nicat Süleymanov Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ

Sabah

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

70

Jesse Tamunobaraboye Sekidika Tiền vệ

58 13 3 3 0 Tiền vệ

20

Joy-Lance Mickels Tiền vệ

24 6 2 5 0 Tiền vệ

7

Bojan Letić Hậu vệ

56 5 0 9 1 Hậu vệ

18

Pavol Šafranko Tiền đạo

24 4 0 0 0 Tiền đạo

2

Amin Seydiyev Hậu vệ

59 3 0 9 1 Hậu vệ

3

Jon Irazábal Iraurgui Hậu vệ

55 3 0 5 0 Hậu vệ

44

Sofian Chakla Hậu vệ

55 3 0 11 1 Hậu vệ

8

Ayaz Guliev Tiền vệ

36 1 3 5 0 Tiền vệ

1

Yusif İmanov Thủ môn

62 0 0 2 0 Thủ môn

40

Ygor Nogueira de Paula Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Abdulakh Khaybulaev Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Kapaz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Camal Cafarov Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Elgün Bayramov Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

15

Cavad Kərimov Tiền đạo

46 0 1 1 0 Tiền đạo

2

İlkin Qırtımov Hậu vệ

14 0 0 3 0 Hậu vệ

77

João Victor da Silva Braga Tiền vệ

20 2 0 1 0 Tiền vệ

22

Məmməd Hüseynov Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

99

Əli Səmədov Tiền vệ

52 0 0 5 0 Tiền vệ

88

Shervoni Mabatshoev Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Ümid Səmədov Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

10

Karim L'Koucha Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Elmir Tağıyev Tiền vệ

35 1 0 13 1 Tiền vệ

6

Nemat Musayev Hậu vệ

38 0 0 2 0 Hậu vệ

Sabah

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Tellur Mütəllimov Hậu vệ

63 3 2 1 0 Hậu vệ

94

Rəvan Mirzəmmədov Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

10

Namiq Ələsgərov Tiền vệ

54 5 2 4 0 Tiền vệ

77

Şakir Seyidov Tiền vệ

23 0 0 1 0 Tiền vệ

4

Elvin Camalov Tiền vệ

55 0 1 9 1 Tiền vệ

99

Njegoš Kupusović Tiền đạo

23 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Kaheem Parris Tiền vệ

50 5 6 3 1 Tiền vệ

88

Khayal Aliyev Tiền vệ

41 2 3 0 0 Tiền vệ

5

Rəhman Daşdəmirov Hậu vệ

63 0 0 1 0 Hậu vệ

12

Vincent Thill Tiền vệ

23 2 1 6 0 Tiền vệ

89

Rauf Əyyubov Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

9

Anatoliy Nuriev Tiền vệ

54 6 1 6 0 Tiền vệ

Kapaz

Sabah

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Kapaz: 0T - 1H - 4B) (Sabah: 4T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
09/11/2024

VĐQG Azerbaijan

Sabah

2 : 2

(1-1)

Kapaz

31/08/2024

VĐQG Azerbaijan

Kapaz

2 : 3

(2-0)

Sabah

21/04/2024

VĐQG Azerbaijan

Kapaz

1 : 2

(0-2)

Sabah

17/02/2024

VĐQG Azerbaijan

Sabah

3 : 2

(1-1)

Kapaz

18/12/2023

Cúp Quốc Gia Azerbaijan

Kapaz

3 : 4

(2-3)

Sabah

Phong độ gần nhất

Kapaz

Phong độ

Sabah

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

1.2
TB bàn thắng
1.0
1.6
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Kapaz

20% Thắng

40% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Azerbaijan

25/01/2025

Sebail

Kapaz

0 0

(0) (0)

0.96 -0.25 0.78

0.83 2.5 0.85

VĐQG Azerbaijan

19/01/2025

Kapaz

Turan

5 2

(2) (2)

0.92 +0.25 0.87

0.81 2.25 0.81

T
T

VĐQG Azerbaijan

20/12/2024

Kapaz

Sumqayıt

0 0

(0) (0)

1.07 +0 0.74

0.90 2.25 0.92

H
X

VĐQG Azerbaijan

15/12/2024

Neftçi

Kapaz

2 1

(2) (0)

0.86 -1 0.88

0.84 3.0 0.78

H
H

VĐQG Azerbaijan

08/12/2024

Kapaz

Zira

0 4

(0) (2)

0.90 +0.5 0.86

0.76 2.25 0.85

B
T

Sabah

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Azerbaijan

25/01/2025

Sabah

Sumqayıt

0 0

(0) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.88 2.25 0.91

VĐQG Azerbaijan

19/01/2025

Neftçi

Sabah

1 1

(0) (0)

0.86 +0.25 0.91

0.85 2.5 0.83

B
X

VĐQG Azerbaijan

22/12/2024

Keşlə FK

Sabah

2 2

(1) (1)

0.92 +1.0 0.87

0.90 2.25 0.88

B
T

VĐQG Azerbaijan

14/12/2024

Araz

Sabah

0 1

(0) (0)

0.85 +0 0.85

0.76 2.0 0.86

T
X

VĐQG Azerbaijan

07/12/2024

Sabah

Qarabağ

1 1

(0) (0)

0.82 +1.0 0.97

0.81 2.75 0.80

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 1

2 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 3

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 7

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 10

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 8

5 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất