Hạng Nhất Hy Lạp - 12/01/2025 13:00
SVĐ: Dimotiko Stadio Paralias
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -2 3/4 0.97
0.91 2.25 0.89
- - -
- - -
1.36 4.50 9.00
- - -
- - -
- - -
0.97 -1 1/2 0.82
0.68 0.75 -0.93
- - -
- - -
1.90 2.10 9.50
- - -
- - -
- - -
8
4
62%
38%
4
6
7
5
375
229
16
10
7
4
1
2
Kalamata Ilioupoli
Kalamata 3-4-3
Huấn luyện viên: Dimitris Spanos
3-4-3 Ilioupoli
Huấn luyện viên: Thomas Grafas
Tạm thời chưa có dữ liệu
Kalamata
Ilioupoli
Hạng Nhất Hy Lạp
Ilioupoli
0 : 2
(0-2)
Kalamata
Hạng Nhất Hy Lạp
Ilioupoli
2 : 1
(0-0)
Kalamata
Hạng Nhất Hy Lạp
Kalamata
0 : 1
(0-1)
Ilioupoli
Kalamata
Ilioupoli
0% 0% 100%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Kalamata
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Panachaiki Kalamata |
0 1 (0) (1) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.69 1.75 0.95 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Kalamata AEK Athens II |
1 0 (1) (0) |
0.84 -1.25 0.90 |
0.82 2.25 0.80 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Kalamata Egaleo |
3 0 (1) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.87 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
02/12/2024 |
Panargiakos Kalamata |
0 1 (0) (0) |
0.97 +0.75 0.82 |
0.88 1.75 0.90 |
T
|
X
|
|
25/11/2024 |
Kalamata Kissamikos |
2 1 (1) (1) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.89 2.0 0.92 |
T
|
T
|
Ilioupoli
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Ilioupoli Kifisia |
0 2 (0) (0) |
0.97 +1.0 0.82 |
0.85 2.25 0.77 |
B
|
X
|
|
16/12/2024 |
Asteras Tripolis II Ilioupoli |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.83 1.75 0.95 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Panachaiki Ilioupoli |
0 1 (0) (0) |
0.83 -0.75 0.89 |
0.82 2.0 0.76 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Ilioupoli AEK Athens II |
3 3 (1) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.83 2.0 0.75 |
B
|
T
|
|
25/11/2024 |
Egaleo Ilioupoli |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.90 2.25 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 16
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 13
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 13
10 Thẻ vàng đội 9
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 29