Hạng Nhất Hy Lạp - 26/01/2025 12:45
SVĐ: Dimotiko Stadio Paralias
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.85 -2 1/2 0.95
-0.94 2.5 0.71
- - -
- - -
1.28 5.25 12.00
- - -
- - -
- - -
0.82 -1 1/2 0.97
-0.91 1.0 0.70
- - -
- - -
1.80 2.20 12.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Kalamata Asteras Tripolis II
Kalamata 4-3-3
Huấn luyện viên: Dimitris Spanos
4-3-3 Asteras Tripolis II
Huấn luyện viên: Georgios Simos
Tạm thời chưa có dữ liệu
Kalamata
Asteras Tripolis II
Hạng Nhất Hy Lạp
Asteras Tripolis II
1 : 3
(0-3)
Kalamata
Kalamata
Asteras Tripolis II
20% 0% 80%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Kalamata
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Kifisia Kalamata |
1 0 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.72 1.75 0.91 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Kalamata Ilioupoli |
1 0 (0) (0) |
0.82 -1.25 0.97 |
0.91 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Panachaiki Kalamata |
0 1 (0) (1) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.69 1.75 0.95 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Kalamata AEK Athens II |
1 0 (1) (0) |
0.84 -1.25 0.90 |
0.82 2.25 0.80 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Kalamata Egaleo |
3 0 (1) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.87 2.0 0.92 |
T
|
T
|
Asteras Tripolis II
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
Asteras Tripolis II Egaleo |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.80 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Asteras Tripolis II Kifisia |
0 3 (0) (1) |
0.77 +1.0 1.02 |
0.84 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Panargiakos Asteras Tripolis II |
1 2 (1) (2) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.81 2.0 0.81 |
T
|
T
|
|
16/12/2024 |
Asteras Tripolis II Ilioupoli |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.83 1.75 0.95 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Kissamikos Asteras Tripolis II |
2 0 (1) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.81 2.25 0.80 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 9
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 15
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 12
16 Thẻ vàng đội 16
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
34 Tổng 24