Hạng Nhất Hy Lạp - 13/12/2024 13:00
SVĐ: Dimotiko Stadio Paralias
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.84 -2 3/4 0.90
0.82 2.25 0.80
- - -
- - -
1.30 4.60 11.00
- - -
- - -
- - -
0.80 -1 1/2 1.00
0.99 1.0 0.79
- - -
- - -
1.72 2.25 10.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Nicolas Diguiny
45’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
56%
44%
1
6
3
1
387
304
15
4
7
1
2
2
Kalamata AEK Athens II
Kalamata 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Dimitris Spanos
3-5-1-1 AEK Athens II
Huấn luyện viên: Gennaios Karachalios
Tạm thời chưa có dữ liệu
Kalamata
AEK Athens II
Hạng Nhất Hy Lạp
AEK Athens II
2 : 2
(2-2)
Kalamata
Kalamata
AEK Athens II
0% 20% 80%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Kalamata
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Kalamata Egaleo |
3 0 (1) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.87 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
02/12/2024 |
Panargiakos Kalamata |
0 1 (0) (0) |
0.97 +0.75 0.82 |
0.88 1.75 0.90 |
T
|
X
|
|
25/11/2024 |
Kalamata Kissamikos |
2 1 (1) (1) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.89 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
17/11/2024 |
Kalamata Panionios |
1 1 (1) (1) |
0.93 -0.5 0.91 |
0.91 1.75 0.91 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Asteras Tripolis II Kalamata |
1 3 (0) (3) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.81 1.75 0.80 |
T
|
T
|
AEK Athens II
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
AEK Athens II Kifisia |
2 3 (2) (2) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Ilioupoli AEK Athens II |
3 3 (1) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.83 2.0 0.75 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
AEK Athens II Panachaiki |
0 0 (0) (0) |
0.86 +0 0.84 |
0.79 1.75 1.05 |
H
|
X
|
|
17/11/2024 |
Asteras Tripolis II AEK Athens II |
2 0 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.70 2.0 0.89 |
B
|
H
|
|
10/11/2024 |
AEK Athens II Egaleo |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
1.02 2.0 0.81 |
B
|
H
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 14
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 11
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 10
10 Thẻ vàng đội 9
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 25