VĐQG Nam Phi - 30/11/2024 15:45
SVĐ: FNB Stadium
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.88 1/4 0.96
0.90 2.0 0.88
- - -
- - -
1.60 3.40 5.75
0.67 8.5 0.93
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 0.97
0.77 0.75 -0.99
- - -
- - -
2.25 2.00 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Yusuf Maart
Ashley Du Preez
5’ -
Dillon Solomons
Wandile Duba
13’ -
Dillon Solomons
Njabulo Blom
16’ -
36’
Bandile Dlamini
Sabelo Sithole
-
46’
Andile Mpisane
Smiso Gumede
-
51’
Sedwyn George
Ayabulela Maxwele
-
57’
Đang cập nhật
Thabo Matlaba
-
Mduduzi Shabalala
Mfundo Vilakazi
60’ -
Ashley Du Preez
Ranga Chivaviro
68’ -
73’
Sedwyn George
Levy Mashiane
-
Đang cập nhật
Njabulo Blom
79’ -
Đang cập nhật
Mfundo Vilakazi
82’ -
90’
Smiso Gumede
Levy Mashiane
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
61%
39%
3
6
19
9
529
327
17
13
9
5
7
1
Kaizer Chiefs Royal AM
Kaizer Chiefs 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Nasreddine Nabi
4-2-3-1 Royal AM
Huấn luyện viên: John Maduka
42
Mduduzi Shabalala
36
Wandile Duba
36
Wandile Duba
36
Wandile Duba
36
Wandile Duba
10
Gastón Sirino
10
Gastón Sirino
8
Yusuf Maart
8
Yusuf Maart
8
Yusuf Maart
9
Ashley Du Preez
14
Thabo Matlaba
12
Kabelo Mahlasela
12
Kabelo Mahlasela
12
Kabelo Mahlasela
12
Kabelo Mahlasela
31
Ayanda Jiyane
31
Ayanda Jiyane
37
Sbangani Zulu
37
Sbangani Zulu
37
Sbangani Zulu
45
Sedwyn George
Kaizer Chiefs
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
42 Mduduzi Shabalala Tiền vệ |
12 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Ashley Du Preez Tiền đạo |
12 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Gastón Sirino Tiền vệ |
8 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Yusuf Maart Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
36 Wandile Duba Tiền vệ |
9 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Brandon Petersen Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Dillon Solomons Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Spiwe Msimango Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Rushwin Dortley Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
48 Bradley Cross Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Sibongiseni Mthethwa Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Royal AM
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Thabo Matlaba Hậu vệ |
37 | 4 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
45 Sedwyn George Tiền đạo |
25 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
31 Ayanda Jiyane Hậu vệ |
32 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
37 Sbangani Zulu Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Kabelo Mahlasela Tiền vệ |
36 | 0 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
48 Ayabulela Maxwele Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Mondli Mpoto Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Sabelo Shezi Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Jeffrey Dlamini Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 Andile Mpisane Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Bandile Dlamini Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Kaizer Chiefs
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Happy Mashiane Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Pule Mmodi Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 Bruce Bvuma Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Thatayaone Ditlhokwe Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Njabulo Blom Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Christian Saile Basomboli Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Samkelo Zwane Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Mfundo Vilakazi Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Ranga Chivaviro Tiền đạo |
11 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Royal AM
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
46 Philani Sithebe Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Xolani Ngcobo Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
34 Mfundo Thikazi Tiền đạo |
32 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Lesego Manganyi Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
20 Zukile Mkhize Tiền đạo |
16 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
38 Levy Mashiane Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
70 Smiso Gumede Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Hopewell Cele Tiền vệ |
36 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Sabelo Sithole Tiền vệ |
32 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Kaizer Chiefs
Royal AM
VĐQG Nam Phi
Royal AM
0 : 0
(0-0)
Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Kaizer Chiefs
0 : 0
(0-0)
Royal AM
Nedbank Cup Nam Phi
Royal AM
1 : 1
(1-1)
Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Kaizer Chiefs
2 : 0
(0-0)
Royal AM
VĐQG Nam Phi
Royal AM
1 : 0
(1-0)
Kaizer Chiefs
Kaizer Chiefs
Royal AM
40% 20% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Kaizer Chiefs
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/11/2024 |
Kaizer Chiefs Richards Bay |
2 1 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.85 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Kaizer Chiefs Mamelodi Sundowns |
0 4 (0) (3) |
- - - |
- - - |
|||
30/10/2024 |
Magesi Kaizer Chiefs |
2 2 (1) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.89 2.0 0.89 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
SuperSport United Kaizer Chiefs |
1 0 (1) (0) |
0.82 +0 0.89 |
0.83 2.0 0.93 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
SuperSport United Kaizer Chiefs |
0 4 (0) (1) |
0.80 +0 0.93 |
- - - |
T
|
T
|
Royal AM
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/11/2024 |
Royal AM Golden Arrows |
2 3 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.91 2.0 0.92 |
B
|
T
|
|
30/10/2024 |
Royal AM Polokwane City |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.93 |
0.93 2.0 0.83 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Royal AM Sekhukhune United |
2 0 (1) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.86 1.75 0.98 |
T
|
T
|
|
23/10/2024 |
Mamelodi Sundowns Royal AM |
2 1 (1) (0) |
0.87 -1.5 0.91 |
0.87 2.5 0.89 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Cape Town City Royal AM |
3 0 (1) (0) |
0.92 -1.0 0.87 |
- - - |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 13
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 9
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 14
15 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
33 Tổng 22