Cúp Quốc Gia Israel - 29/11/2024 12:00
SVĐ: HaMoshava Stadium
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/2 0.95
0.75 2.5 -0.95
- - -
- - -
1.80 3.50 3.75
0.85 8.5 0.95
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
0.70 1.0 -0.94
- - -
- - -
2.37 2.25 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
36’
Đang cập nhật
Yosef Azulay Shlomy
-
47’
Đang cập nhật
Y. Azulay Shlomy
-
69’
Đang cập nhật
Y. Azulay Shlomy
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
72’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
7
43%
57%
9
2
2
1
371
491
6
17
2
9
0
1
Kafr Qasim Hapoel Ra'anana
Kafr Qasim 4-4-2
Huấn luyện viên: Adham Hadia
4-4-2 Hapoel Ra'anana
Huấn luyện viên: Asaf Elimelech
2
Y. Nassar
72
O. Amer
72
O. Amer
72
O. Amer
72
O. Amer
72
O. Amer
72
O. Amer
72
O. Amer
72
O. Amer
9
E. Bader
9
E. Bader
21
Majed Agbaria
80
Yosef Azulay Shlomy
80
Yosef Azulay Shlomy
80
Yosef Azulay Shlomy
9
Nir Azaria
9
Nir Azaria
9
Nir Azaria
9
Nir Azaria
9
Nir Azaria
15
Ofir Mizrachi
15
Ofir Mizrachi
Kafr Qasim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Y. Nassar Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
4 D. Mala Hậu vệ |
4 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
9 E. Bader Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 A. Hassan Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
72 O. Amer Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Y. Ozer Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 B. Khawaz Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 A. Darawsha Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 I. Abdah Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 T. Sages Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 A. Taha Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Hapoel Ra'anana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Majed Agbaria Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Ofir Mizrachi Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Osher Abu Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Yosef Azulay Shlomy Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Benjamin Machini Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Nir Azaria Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Yuval Titelman Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Haim Makonen Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Abbade Farhat Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Wesly Decas Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Paz Blander Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Kafr Qasim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 T. Hatuka Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 V. Sanogo Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 D. Edri Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 A. Halaihal Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 A. Ben Shimon Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 R. Taha Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 M. Kalibat Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
42 M. Sarsur Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 S. Mazor Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Hapoel Ra'anana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Roy Stolero Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Maor Gad Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Itamar Guetta Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Aviv Lin Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Tarek Bushank Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Dor Hevron Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Shon Buskila Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Ilay Krispi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Snir Shuker Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kafr Qasim
Hapoel Ra'anana
Kafr Qasim
Hapoel Ra'anana
60% 0% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Kafr Qasim
0% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2024 |
Maccabi Netanya Kafr Qasim |
2 1 (1) (1) |
0.78 -1.0 1.03 |
0.73 2.5 1.08 |
H
|
T
|
|
09/01/2024 |
Sektzia Nes Tziona Kafr Qasim |
1 1 (0) (0) |
0.78 +0 0.79 |
0.96 2.25 0.79 |
H
|
X
|
|
11/12/2022 |
Beitar Jerusalem Kafr Qasim |
4 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/10/2022 |
Tzeirei Kafr Kanna Kafr Qasim |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/12/2021 |
Maccabi Kabilio Jaffa Kafr Qasim |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Hapoel Ra'anana
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/01/2024 |
Hapoel Ra'anana Maccabi Kabilio Jaffa |
1 2 (0) (0) |
0.79 +0.5 0.78 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
12/12/2023 |
Hapoel Ra'anana MS Tira |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/09/2023 |
Hapoel Ra'anana Tzeirey Taibe |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/09/2022 |
Hapoel Bu'eine Hapoel Ra'anana |
3 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
03/09/2022 |
Hapoel Ra'anana Tzeirey Taibe |
2 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 7
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 14
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
17 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 4
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 9
17 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 18