VĐQG Nữ Ý - 17/11/2024 11:30
SVĐ: Stadio Filadelfia
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -3 3/4 0.95
0.80 3.5 0.77
- - -
- - -
1.12 7.50 15.00
0.95 9.5 0.85
- - -
- - -
1.00 -1 0.80
0.85 1.5 0.85
- - -
- - -
1.44 3.00 11.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Cristiana Girelli
4’ -
20’
Davina Philtjens
Gina-Maria Chmielinski
-
Chiara Beccari
Alisha Lehmann
60’ -
Chiara Beccari
Sofia Cantore
63’ -
66’
Sara Mella
Elena Dhont
-
78’
Daniela Sabatino
Valeria Monterubbiano
-
80’
Đang cập nhật
Gina-Maria Chmielinski
-
Martina Rosucci
Amalie Jørgensen Vangsgaard
82’ -
Barbara Bonansea
Valentina Bergamaschi
83’ -
90’
Đang cập nhật
Solène Durand
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
1
59%
41%
3
8
11
14
389
281
23
9
10
5
4
1
Juventus W Sassuolo W
Juventus W 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Massimiliano Canzi
3-4-2-1 Sassuolo W
Huấn luyện viên: Gian Loris Rossi
10
Cristiana Girelli
13
Lisa Boattin
13
Lisa Boattin
13
Lisa Boattin
6
Eva Schatzer
6
Eva Schatzer
6
Eva Schatzer
6
Eva Schatzer
11
Barbara Bonansea
11
Barbara Bonansea
19
Lindsey Thomas
9
Daniela Sabatino
12
Kassandra Missipo
12
Kassandra Missipo
12
Kassandra Missipo
20
Benedetta Orsi
20
Benedetta Orsi
20
Benedetta Orsi
20
Benedetta Orsi
10
Gina-Maria Chmielinski
17
Cecilia Prugna
17
Cecilia Prugna
Juventus W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Cristiana Girelli Tiền đạo |
39 | 17 | 6 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Lindsey Thomas Tiền vệ |
41 | 8 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Barbara Bonansea Tiền vệ |
35 | 4 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
13 Lisa Boattin Hậu vệ |
33 | 2 | 7 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Eva Schatzer Tiền vệ |
14 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Alisha Lehmann Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Chiara Beccari Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Martina Rosucci Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Hanna Bennison Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Emma Kullberg Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Lysianne Proulx Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Sassuolo W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Daniela Sabatino Tiền đạo |
37 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Gina-Maria Chmielinski Tiền đạo |
9 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Cecilia Prugna Tiền vệ |
35 | 2 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Kassandra Missipo Tiền đạo |
35 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
20 Benedetta Orsi Hậu vệ |
31 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Caroline Pleidrup Hậu vệ |
37 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Davina Philtjens Tiền vệ |
35 | 0 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
16 Solène Durand Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Sara Caiazzo Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Martina Brustia Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Sara Mella Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Juventus W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Elsa Pelgander Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Pauline Peyraud Magnin Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
22 Valentina Bergamaschi Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Asia Bragonzi Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Viola Calligaris Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Estelle Cascarino Hậu vệ |
42 | 0 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Arianna Caruso Tiền vệ |
41 | 11 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Sofia Cantore Tiền đạo |
38 | 9 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Paulina Käte Krumbiegel Tiền vệ |
12 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
71 Martina Lenzini Hậu vệ |
40 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Amalie Jørgensen Vangsgaard Tiền đạo |
14 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Alessia Capelletti Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Sassuolo W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Martina Fusini Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Maja Hagemann Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
93 Kadidia Traore Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Valentina Gallazzi Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Elena Dhont Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Lana Clelland Tiền đạo |
28 | 11 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Samantha Fisher Tiền vệ |
9 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Lia Lonni Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Erica Di Nallo Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Valeria Monterubbiano Tiền đạo |
34 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Aurora De Rita Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Greta Adami Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Juventus W
Sassuolo W
VĐQG Nữ Ý
Sassuolo W
3 : 6
(1-3)
Juventus W
VĐQG Nữ Ý
Sassuolo W
2 : 3
(0-2)
Juventus W
VĐQG Nữ Ý
Juventus W
2 : 1
(0-0)
Sassuolo W
VĐQG Nữ Ý
Sassuolo W
0 : 1
(0-0)
Juventus W
VĐQG Nữ Ý
Juventus W
4 : 0
(4-0)
Sassuolo W
Juventus W
Sassuolo W
20% 20% 60%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Juventus W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/11/2024 |
Juventus W Arsenal W |
0 4 (0) (1) |
0.87 +1.0 0.92 |
0.83 2.75 0.93 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Juventus W AC Milan W |
3 0 (2) (0) |
0.85 -1.5 0.95 |
0.92 3.0 0.89 |
T
|
H
|
|
06/11/2024 |
Verona W Juventus W |
0 4 (0) (4) |
0.95 +4.25 0.85 |
- - - |
B
|
||
03/11/2024 |
Napoli W Juventus W |
0 3 (0) (2) |
0.95 +2.0 0.85 |
0.95 3.25 0.83 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Inter Milano W Juventus W |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.90 3.0 0.88 |
B
|
X
|
Sassuolo W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Sassuolo W Sampdoria W |
3 0 (2) (0) |
0.89 -0.75 0.87 |
0.88 2.5 0.94 |
T
|
T
|
|
06/11/2024 |
Castelvecchio W Sassuolo W |
0 2 (0) (1) |
0.85 +1.5 0.95 |
- - - |
T
|
||
03/11/2024 |
AC Milan W Sassuolo W |
1 0 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.00 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Sassuolo W Como |
2 4 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.84 2.75 0.77 |
B
|
T
|
|
12/10/2024 |
Sassuolo W Fiorentina W |
1 3 (1) (0) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.86 2.75 0.92 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 5
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 15