C1 Châu Á - 03/12/2024 12:00
SVĐ: Stadium Sultan Ibrahim
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.93 -1 0.91
0.89 3.0 0.89
- - -
- - -
1.40 4.10 7.00
0.85 9.75 0.85
- - -
- - -
0.92 -1 1/2 0.87
0.90 1.25 0.92
- - -
- - -
1.83 2.50 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Juan Muñiz
4’ -
Đang cập nhật
Murilo
13’ -
18’
Đang cập nhật
Supachai Chaided
-
27’
Đang cập nhật
Phitiwat Sukjitthammakul
-
42’
Đang cập nhật
Theerathon Bunmathan
-
44’
Đang cập nhật
Theerathon Bunmathan
-
45’
Đang cập nhật
Theerathon Bunmathan
-
46’
Phitiwat Sukjitthammakul
Jefferson Tabinas
-
54’
Đang cập nhật
Neil Etheridge
-
71’
Curtis Good
Chrigor
-
Juan Muñiz
Heberty
76’ -
Óscar Arribas Pasero
Afiq Fazail
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
5
44%
56%
3
4
17
15
321
415
10
10
4
3
0
2
Johor Darul Ta'zim Buriram United
Johor Darul Ta'zim 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Héctor Pablo Bidoglio
3-4-2-1 Buriram United
Huấn luyện viên: Osmar Loss
42
Arif Aiman Hanapi
13
Jun-Heong Park
13
Jun-Heong Park
13
Jun-Heong Park
24
Óscar Arribas Pasero
24
Óscar Arribas Pasero
24
Óscar Arribas Pasero
24
Óscar Arribas Pasero
20
Juan Muñiz
20
Juan Muñiz
9
Bergson
7
Guilherme Bissoli
23
Goran Čaušić
23
Goran Čaušić
23
Goran Čaušić
23
Goran Čaušić
23
Goran Čaušić
5
Theerathon Bunmathan
5
Theerathon Bunmathan
5
Theerathon Bunmathan
9
Supachai Chaided
9
Supachai Chaided
Johor Darul Ta'zim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
42 Arif Aiman Hanapi Tiền vệ |
17 | 9 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Bergson Tiền đạo |
16 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Juan Muñiz Tiền vệ |
15 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Jun-Heong Park Hậu vệ |
5 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Óscar Arribas Pasero Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Murilo Tiền vệ |
11 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
58 Andoni Zubiaurre Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Eddy İsrafilov Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Shane Lowry Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Iker Undabarrena Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Natxo Insa Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Buriram United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Guilherme Bissoli Tiền vệ |
17 | 10 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Lucas Crispim Tiền vệ |
17 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Supachai Chaided Tiền đạo |
19 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Theerathon Bunmathan Hậu vệ |
19 | 2 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Dion Cools Hậu vệ |
18 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Goran Čaušić Tiền vệ |
6 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Curtis Good Hậu vệ |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Phitiwat Sukjitthammakul Tiền vệ |
16 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Kenny Dougall Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Neil Etheridge Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
92 Min-hyeok Kim Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Johor Darul Ta'zim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Heberty Tiền đạo |
16 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
22 La'Vere Corbin-Ong Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Nazmi Faiz Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Jordi Amat Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Jesé Rodríguez Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Afiq Fazail Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Shahrul Saad Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Romel Morales Tiền đạo |
11 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Mohamadou Sumareh Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Syihan Hazmi Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Feroz Baharudin Hậu vệ |
16 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
99 Jorge Obregón Tiền đạo |
5 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Buriram United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
95 Seksan Ratree Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Jefferson Tabinas Hậu vệ |
16 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Marcelo Djaló Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Pansa Hemviboon Hậu vệ |
18 | 2 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Rattanakorn Maikami Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
75 Phumeworapol Wannabutr Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Chrigor Tiền đạo |
16 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Narubodin Weerawatnodom Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Athit Stephen Berg Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Johor Darul Ta'zim
Buriram United
Johor Darul Ta'zim
Buriram United
40% 0% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Johor Darul Ta'zim
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Johor Darul Ta'zim Kuala Lumpur Rovers |
6 0 (3) (0) |
0.87 -4.25 0.92 |
- - - |
T
|
||
26/11/2024 |
Shandong Taishan Johor Darul Ta'zim |
1 0 (0) (0) |
0.84 +0.5 0.99 |
0.94 3.0 0.88 |
B
|
X
|
|
20/11/2024 |
Kuala Lumpur Rovers Johor Darul Ta'zim |
0 3 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
05/11/2024 |
Johor Darul Ta'zim Ulsan |
3 0 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.90 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
22/10/2024 |
Gwangju Johor Darul Ta'zim |
3 1 (2) (1) |
0.90 +0 0.91 |
0.86 2.75 0.88 |
B
|
T
|
Buriram United
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/11/2024 |
Buriram United Kawasaki Frontale |
0 3 (0) (0) |
0.95 +0 0.90 |
0.80 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
Buriram United Sukhothai |
2 0 (1) (0) |
0.85 -2.25 0.95 |
0.76 3.75 0.85 |
T
|
X
|
|
19/11/2024 |
Roi Et Buriram United |
0 4 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Rayong Buriram United |
1 1 (0) (1) |
0.95 +1.5 0.85 |
0.96 3.25 0.90 |
B
|
X
|
|
06/11/2024 |
Yokohama F. Marinos Buriram United |
5 0 (3) (0) |
0.89 -0.75 0.91 |
0.92 3.25 0.94 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 7
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 12