VĐQG Tanzania - 15/12/2024 13:15
SVĐ: Isamuhyo Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/2 0.82
0.94 1.5 0.76
- - -
- - -
1.90 2.70 4.75
0.82 8.5 0.98
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.85 0.5 0.83
- - -
- - -
2.87 1.66 6.00
- - -
- - -
- - -
2
5
53%
47%
0
0
2
1
378
324
5
6
0
0
0
1
JKT Tanzania Mashujaa
JKT Tanzania 3-5-1-1
Huấn luyện viên:
3-5-1-1 Mashujaa
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
JKT Tanzania
Mashujaa
VĐQG Tanzania
Mashujaa
1 : 0
(1-0)
JKT Tanzania
VĐQG Tanzania
JKT Tanzania
1 : 0
(0-0)
Mashujaa
JKT Tanzania
Mashujaa
40% 20% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
JKT Tanzania
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/12/2024 |
JKT Tanzania Pamba Jiji |
0 0 (0) (0) |
0.78 -0.25 1.02 |
- - - |
B
|
||
29/11/2024 |
Singida Big Stars JKT Tanzania |
0 1 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.75 |
- - - |
T
|
||
24/11/2024 |
JKT Tanzania Tanzania Prisons |
1 0 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.75 |
0.81 1.5 0.88 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Dodoma Jiji JKT Tanzania |
1 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
- - - |
B
|
||
22/10/2024 |
Young Africans JKT Tanzania |
2 0 (2) (0) |
0.95 -1.75 0.85 |
0.81 2.5 0.91 |
B
|
X
|
Mashujaa
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/12/2024 |
KMC Mashujaa |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.94 1.75 0.85 |
H
|
X
|
|
30/11/2024 |
Mashujaa Kagera Sugar |
1 1 (0) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.66 1.5 1.09 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Mashujaa Namungo |
1 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.81 1.75 0.80 |
T
|
X
|
|
04/11/2024 |
Kitayosce Mashujaa |
1 0 (1) (0) |
- - - |
0.88 2.0 0.82 |
X
|
||
01/11/2024 |
Mashujaa Simba |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 2
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 1
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 3