Primera C Argentina - 15/03/2025 17:00
SVĐ: Estadio Ramón Roque Martín
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
JJ Urquiza Central Córdoba
JJ Urquiza 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Central Córdoba
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
JJ Urquiza
Central Córdoba
Primera C Argentina
Central Córdoba
1 : 0
(1-0)
JJ Urquiza
Primera C Argentina
JJ Urquiza
1 : 1
(1-0)
Central Córdoba
Primera C Argentina
JJ Urquiza
1 : 0
(1-0)
Central Córdoba
Primera C Argentina
Central Córdoba
0 : 1
(0-0)
JJ Urquiza
JJ Urquiza
Central Córdoba
60% 20% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
JJ Urquiza
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/03/2025 |
Puerto Nuevo JJ Urquiza |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Berazategui JJ Urquiza |
2 0 (0) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.84 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
JJ Urquiza Yupanqui |
2 0 (0) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.79 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Deportivo Paraguayo JJ Urquiza |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.87 |
0.88 2.0 0.85 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
JJ Urquiza Real Pilar |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.86 2.0 0.73 |
T
|
X
|
Central Córdoba
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/03/2025 |
Central Córdoba El Porvenir |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Central Córdoba Victoriano Arenas |
2 1 (0) (1) |
0.84 -0.5 0.85 |
0.90 2.25 0.69 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Leandro Nicéforo Alem Central Córdoba |
2 0 (0) (0) |
0.86 +0 0.90 |
0.82 2.0 0.76 |
B
|
H
|
|
20/11/2024 |
Central Córdoba Central Ballester |
3 1 (1) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.86 2.25 0.86 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Claypole Central Córdoba |
2 0 (0) (0) |
0.94 -0.25 0.77 |
0.86 2.0 0.90 |
B
|
H
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 12
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 1
10 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
22 Tổng 8
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 8
15 Thẻ vàng đội 16
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 2
34 Tổng 20