Hạng Hai Hàn Quốc - 26/10/2024 05:00
SVĐ: Gwangyang Stadium
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/4 1.00
0.80 3.0 0.80
- - -
- - -
1.61 4.00 4.50
0.95 9.5 0.86
- - -
- - -
0.80 -1 3/4 1.00
0.92 1.25 0.92
- - -
- - -
2.20 2.50 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Nam Ha
11’ -
30’
Seo-jin Kim
Han-gyeol Shin
-
31’
Jun-jae Myung
Heo Seung-Woo
-
Geon-oh Kim
Park Tae-Yong
46’ -
Lee Seok Hyun
Jong Pil Kim
57’ -
Kim Joo-Heon
Sang-hoon Ma
65’ -
71’
Đang cập nhật
Sung-joon Kim
-
84’
Dae-young Goo
Hu-kwon Lee
-
86’
Đang cập nhật
Han-gyeol Shin
-
Kim Ye-Sung
Euloge Fessou Placca
89’ -
90’
Seok-hwa Jung
Kim Seong-Ju
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
51%
49%
4
2
10
8
351
337
8
8
2
6
0
0
Jeonnam Dragons Cheonan City
Jeonnam Dragons 4-4-2
Huấn luyện viên: Jang-Gwan Lee
4-4-2 Cheonan City
Huấn luyện viên: Tae-Wan Kim
10
Valdívia
35
Won-Chul Choi
35
Won-Chul Choi
35
Won-Chul Choi
35
Won-Chul Choi
35
Won-Chul Choi
35
Won-Chul Choi
35
Won-Chul Choi
35
Won-Chul Choi
18
Jong-Min Kim
18
Jong-Min Kim
11
Aboubacar Toungara
16
Sung-joon Kim
16
Sung-joon Kim
16
Sung-joon Kim
16
Sung-joon Kim
16
Sung-joon Kim
16
Sung-joon Kim
16
Sung-joon Kim
16
Sung-joon Kim
27
Lee Ji-Hoon
27
Lee Ji-Hoon
Jeonnam Dragons
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Valdívia Tiền vệ |
67 | 24 | 19 | 8 | 0 | Tiền vệ |
9 Nam Ha Tiền đạo |
60 | 17 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
18 Jong-Min Kim Tiền đạo |
20 | 11 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
37 Geon-oh Kim Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
35 Won-Chul Choi Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Kim Ye-Sung Hậu vệ |
29 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Lee Seok Hyun Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
51 Ryu Won-Woo Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Yong-hwan Kim Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Kim Joo-Heon Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
38 Hong Seok-Hyun Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
Cheonan City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Aboubacar Toungara Tiền vệ |
9 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Woong-hee Lee Hậu vệ |
30 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Lee Ji-Hoon Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Seong-jae Jang Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Sung-joon Kim Tiền vệ |
23 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Seok-hwa Jung Tiền vệ |
40 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Jun-jae Myung Tiền vệ |
11 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
90 Dae-young Goo Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
38 Seo-jin Kim Tiền đạo |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Ju-won Park Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
34 Young-hun Kang Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Jeonnam Dragons
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Bong-jin Choi Thủ môn |
51 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
50 Jong Pil Kim Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Hu-kwon Lee Tiền vệ |
40 | 0 | 2 | 8 | 1 | Tiền vệ |
88 Park Tae-Yong Tiền vệ |
38 | 4 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Jae-seok Yoon Tiền vệ |
9 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
58 Euloge Fessou Placca Tiền đạo |
12 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Tae-won Ko Hậu vệ |
46 | 3 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
Cheonan City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Kim Seong-Ju Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Han-gyeol Shin Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Heo Seung-Woo Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Lee Kwang-jin Tiền vệ |
20 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Seo Do-hyeop Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Sang-hoon Ma Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Jeong-muk Kang Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Jeonnam Dragons
Cheonan City
Hạng Hai Hàn Quốc
Cheonan City
1 : 0
(0-0)
Jeonnam Dragons
Hạng Hai Hàn Quốc
Jeonnam Dragons
1 : 0
(0-0)
Cheonan City
Hạng Hai Hàn Quốc
Jeonnam Dragons
1 : 3
(1-2)
Cheonan City
Hạng Hai Hàn Quốc
Jeonnam Dragons
2 : 0
(1-0)
Cheonan City
Hạng Hai Hàn Quốc
Cheonan City
1 : 3
(0-1)
Jeonnam Dragons
Jeonnam Dragons
Cheonan City
40% 20% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Jeonnam Dragons
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Jeonnam Dragons Ansan Greeners |
1 1 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.86 2.75 0.98 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Seongnam Jeonnam Dragons |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
X
|
|
30/09/2024 |
Jeonnam Dragons Bucheon 1995 |
3 1 (0) (1) |
0.77 +0.25 0.71 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
21/09/2024 |
Chungnam Asan Jeonnam Dragons |
2 1 (0) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.83 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
15/09/2024 |
Jeonnam Dragons Busan I'Park |
1 2 (1) (0) |
1.00 +0 0.80 |
0.78 2.75 0.88 |
B
|
T
|
Cheonan City
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Cheonan City Seoul E. |
0 3 (0) (0) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.88 2.5 0.96 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Cheonan City Gyeongnam |
3 1 (1) (1) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
24/09/2024 |
Chungnam Asan Cheonan City |
2 0 (0) (0) |
- - - |
0.83 2.5 0.90 |
X
|
||
21/09/2024 |
Cheonan City Cheongju |
1 0 (1) (0) |
1.07 +0 0.83 |
0.94 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Suwon Bluewings Cheonan City |
1 2 (0) (1) |
0.92 -1.0 0.87 |
0.81 2.75 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 9
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 16