- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Jeju United Seoul
Jeju United 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Seoul
Huấn luyện viên:
14
Jin-su Seo
26
Chae-min Im
26
Chae-min Im
26
Chae-min Im
26
Chae-min Im
26
Chae-min Im
26
Chae-min Im
26
Chae-min Im
26
Chae-min Im
19
Ju-kong Kim
19
Ju-kong Kim
7
Sang-hyeob Lim
16
Jun Choi
16
Jun Choi
16
Jun Choi
16
Jun Choi
16
Jun Choi
16
Jun Choi
16
Jun Choi
16
Jun Choi
10
Jesse Lingard
10
Jesse Lingard
Jeju United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Jin-su Seo Tiền vệ |
82 | 9 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Tae-hyeon Ahn Hậu vệ |
71 | 5 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
19 Ju-kong Kim Tiền đạo |
43 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Chung Woon Hậu vệ |
62 | 3 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
26 Chae-min Im Hậu vệ |
49 | 3 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
24 Han Jong-Mu Tiền vệ |
56 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
32 Ju-yong Lee Hậu vệ |
62 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
30 Yeong-jun Choi Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
73 Galego Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Chan-gi Ahn Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Tae Hee Nam Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Seoul
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Sang-hyeob Lim Tiền vệ |
59 | 5 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Jesse Lingard Tiền vệ |
26 | 5 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Sung-Yueng Ki Tiền vệ |
55 | 4 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
32 Cho Young Wook Tiền đạo |
30 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Jun Choi Hậu vệ |
38 | 2 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
30 Ju-sung Kim Hậu vệ |
65 | 2 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Lucas Rodrigues Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Sang-woo Kang Hậu vệ |
36 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
31 Hyeon-mu Kang Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
5 Yazan Alarab Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
41 Hwang Do-yoon Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Jeju United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Geon-ung Kim Tiền vệ |
36 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Koo Ja-Cheol Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
47 Kaina Yoshio Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Italo Tiền vệ |
40 | 2 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
40 Lim Jun-Sub Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Hong Jae-seok Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Jun-ho Hong Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
6 Jung-Min Kim Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Tae-hwan Kim Hậu vệ |
42 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Seoul
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
98 Jong-kyu Yun Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Jae-mun Ryu Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Seung-mo Lee Tiền vệ |
37 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Jong-beom Baek Thủ môn |
71 | 0 | 1 | 6 | 0 | Thủ môn |
40 Seong-hun Park Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Seong-Jin Kang Tiền đạo |
35 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
70 Ronaldo Tavares Tiền đạo |
21 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 Son Seung-beom Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Jin-ya Kim Hậu vệ |
57 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Jeju United
Seoul
VĐQG Hàn Quốc
Seoul
1 : 0
(1-0)
Jeju United
VĐQG Hàn Quốc
Jeju United
3 : 2
(2-0)
Seoul
VĐQG Hàn Quốc
Seoul
2 : 0
(2-0)
Jeju United
VĐQG Hàn Quốc
Jeju United
0 : 0
(0-0)
Seoul
VĐQG Hàn Quốc
Jeju United
1 : 3
(0-1)
Seoul
Jeju United
Seoul
20% 40% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Jeju United
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Daejeon Citizen Jeju United |
2 1 (2) (1) |
0.92 -0.25 0.94 |
0.95 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Jeju United Gwangju |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.86 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Daegu Jeju United |
2 2 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.85 2.5 0.90 |
|||
27/10/2024 |
Jeju United Jeonbuk Motors |
1 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.93 2.75 0.95 |
|||
19/10/2024 |
Incheon United Jeju United |
1 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Seoul
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Sangju Sangmu Seoul |
1 3 (0) (1) |
1.08 -0.25 0.84 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Seoul Ulsan |
1 1 (0) (1) |
0.77 -0.25 1.25 |
0.93 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Seoul Pohang Steelers |
1 1 (1) (1) |
- - - |
0.94 2.25 0.92 |
|||
26/10/2024 |
Suwon Seoul |
0 1 (0) (1) |
- - - |
0.92 2.5 0.88 |
|||
20/10/2024 |
Gangwon Seoul |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.92 2.25 0.94 |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 6
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 7
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 13