GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Croatia - 24/11/2024 11:30

SVĐ: Igralište Nogometni Klub Jarun

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 3/4 0.85

0.98 2.25 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 3.25 3.00

1.00 9 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 0 0.92

0.75 0.75 -0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 1.95 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Luka Smoljo

    28’
  • Đang cập nhật

    Tin Levanic

    49’
  • Đang cập nhật

    Luka Smoljo

    58’
  • 66’

    Baltazar Anton Bogolin

    Goodness Ajayi Ohiremen

  • 68’

    Đang cập nhật

    Luka Marić

  • 70’

    Đang cập nhật

    Vanja Malinić

  • Aleks Stojakovic

    Tomislav Turčin

    73’
  • Đang cập nhật

    Tomislav Grdenić

    83’
  • 85’

    Đang cập nhật

    Dominik Mulac

  • 86’

    Antonio Pejanović

    Sebastian Lesjak

  • Josip Tadić

    Amar Zahirović

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:30 24/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Igralište Nogometni Klub Jarun

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jerko Leko

  • Ngày sinh:

    09-04-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    127 (T:41, H:32, B:54)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Tomislav Čizmarević

  • Ngày sinh:

    19-07-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    59 (T:17, H:21, B:21)

4

Phạt góc

3

44%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

56%

1

Cứu thua

1

5

Phạm lỗi

2

388

Tổng số đường chuyền

493

8

Dứt điểm

4

1

Dứt điểm trúng đích

1

2

Việt vị

2

Jarun Opatija

Đội hình

Jarun 4-4-2

Huấn luyện viên: Jerko Leko

Jarun VS Opatija

4-4-2 Opatija

Huấn luyện viên: Tomislav Čizmarević

9

Josip Tadić

23

Luka Smoljo

23

Luka Smoljo

23

Luka Smoljo

23

Luka Smoljo

23

Luka Smoljo

23

Luka Smoljo

23

Luka Smoljo

23

Luka Smoljo

88

Luis Ibáñez

88

Luis Ibáñez

14

Antonio Pejanović

1

Dávid Nwolokor

1

Dávid Nwolokor

1

Dávid Nwolokor

1

Dávid Nwolokor

4

Dominik Mulac

4

Dominik Mulac

8

Luka Kožić

8

Luka Kožić

8

Luka Kožić

45

Baltazar Anton Bogolin

Đội hình xuất phát

Jarun

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Josip Tadić Tiền đạo

59 11 1 3 1 Tiền đạo

19

Jakov Pranjić Tiền vệ

49 6 1 1 0 Tiền vệ

88

Luis Ibáñez Tiền vệ

31 1 1 3 1 Tiền vệ

2

Tomislav Grdenić Hậu vệ

28 1 0 4 0 Hậu vệ

23

Luka Smoljo Hậu vệ

35 1 0 3 1 Hậu vệ

6

Ivan Cvetko Hậu vệ

15 1 0 1 0 Hậu vệ

14

Emanuel Mađarić Tiền vệ

30 0 1 6 0 Tiền vệ

12

Nikola Curcija Thủ môn

16 0 0 1 0 Thủ môn

21

Teo Herceg Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Tin Levanic Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

26

Aleks Stojakovic Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

Opatija

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Antonio Pejanović Tiền đạo

57 12 0 8 1 Tiền đạo

45

Baltazar Anton Bogolin Tiền đạo

70 4 0 2 0 Tiền đạo

4

Dominik Mulac Hậu vệ

15 1 0 1 0 Hậu vệ

8

Luka Kožić Tiền vệ

27 1 0 3 1 Tiền vệ

1

Dávid Nwolokor Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

15

Vanja Malinić Hậu vệ

64 0 0 16 0 Hậu vệ

55

Ivan Graf Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

91

Duje Ušalj Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

21

Luka Marić Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Ivan Horvat Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ

44

Tomislav Glavan Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Jarun

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Fran Pavlek Hậu vệ

25 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Leon Bičanić Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Tomislav Turčin Tiền đạo

32 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Vito Matijevic Tiền đạo

43 0 1 4 0 Tiền đạo

1

Jan Paolo Debijađi Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

15

Denis Strize Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Borna Bilobrk Tiền đạo

51 6 0 10 0 Tiền đạo

18

Amar Zahirović Tiền đạo

14 1 0 0 0 Tiền đạo

20

Admir Sadikovic Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

Opatija

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Sebastian Lesjak Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

11

Nemanja Kašiković Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

32

Andrej Prskalo Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

19

Nikola Macolić Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Ivor Weitzer Tiền vệ

43 11 0 5 0 Tiền vệ

17

Goodness Ajayi Ohiremen Tiền đạo

11 1 1 0 0 Tiền đạo

9

Daniel Vidušin Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Nikša Čulina Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

Jarun

Opatija

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Jarun: 2T - 0H - 1B) (Opatija: 1T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/09/2024

Hạng Hai Croatia

Opatija

2 : 1

(0-1)

Jarun

30/04/2022

Hạng Hai Croatia

Jarun

2 : 1

(1-0)

Opatija

30/10/2021

Hạng Hai Croatia

Opatija

0 : 1

(0-0)

Jarun

Phong độ gần nhất

Jarun

Phong độ

Opatija

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

0.8
TB bàn thắng
2.0
1.2
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Jarun

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Croatia

15/11/2024

Dubrava Zagreb

Jarun

1 0

(0) (0)

0.90 +0.25 0.81

0.76 2.0 1.00

B
X

Hạng Hai Croatia

08/11/2024

Jarun

Cibalia

1 2

(1) (0)

0.82 -0.5 0.97

1.00 2.5 0.80

B
T

Hạng Hai Croatia

02/11/2024

Dugopolje

Jarun

0 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.80 2.0 0.90

T
X

Hạng Hai Croatia

27/10/2024

Jarun

Zrinski Jurjevac

2 1

(1) (0)

0.82 -0.75 0.76

0.89 2.25 0.73

T
T

Hạng Hai Croatia

19/10/2024

Jarun

Sesvete

1 2

(1) (2)

0.90 -0.25 0.80

1.10 2.5 0.70

B
T

Opatija

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Croatia

15/11/2024

Opatija

Bijelo Brdo

5 0

(4) (0)

0.96 -0.75 0.80

0.79 2.0 0.79

T
T

Hạng Hai Croatia

09/11/2024

Rudeš

Opatija

1 2

(1) (2)

0.82 -0.5 0.97

0.78 2.0 1.00

T
T

Hạng Hai Croatia

01/11/2024

Opatija

Croatia Zmijavci

2 1

(1) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.75 2.0 0.83

T
T

Hạng Hai Croatia

25/10/2024

Opatija

Dubrava Zagreb

0 0

(0) (0)

0.85 -0.5 0.95

0.79 2.0 1.01

B
X

Hạng Hai Croatia

18/10/2024

Opatija

Cibalia

1 1

(0) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.82 2.25 0.97

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 7

8 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 15

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

7 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 4

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 9

15 Thẻ vàng đội 17

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

32 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất