GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Copa do Nordeste Brasil - 14/02/2024 22:00

SVĐ: Estádio Etelvino Mendonça

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 1 1/4 0.85

0.95 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

8.00 4.20 1.36

0.90 8.00 -0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 1/2 0.97

0.91 1.0 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

7.50 2.25 1.90

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Matheus

    28’
  • Marcelinho

    Leo Carvalho

    46’
  • Vitão

    Jhonatan Duda

    55’
  • 62’

    Fabricio Domínguez

    Lucas Lima

  • Gustavo Schutz

    Elivélton

    67’
  • 72’

    Đang cập nhật

    Lucas Lima

  • 80’

    Đang cập nhật

    Zé Roberto

  • Đang cập nhật

    Neném

    82’
  • 84’

    Đang cập nhật

    Zé Roberto

  • 85’

    Felipinho

    Renzo

  • 90’

    Đang cập nhật

    Felipe

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:00 14/02/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Etelvino Mendonça

  • Trọng tài chính:

    L. Filho

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ailton dos Santos Silva

  • Ngày sinh:

    31-10-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    38 (T:6, H:5, B:27)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Enderson Alves Moreira

  • Ngày sinh:

    28-09-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    209 (T:106, H:49, B:54)

1

Phạt góc

7

28%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

72%

3

Cứu thua

1

12

Phạm lỗi

14

197

Tổng số đường chuyền

612

7

Dứt điểm

17

2

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

0

Itabaiana Sport Recife

Đội hình

Itabaiana 4-4-2

Huấn luyện viên: Ailton dos Santos Silva

Itabaiana VS Sport Recife

4-4-2 Sport Recife

Huấn luyện viên: Enderson Alves Moreira

11

Matheus

3

Gabriel Caran

3

Gabriel Caran

3

Gabriel Caran

3

Gabriel Caran

3

Gabriel Caran

3

Gabriel Caran

3

Gabriel Caran

3

Gabriel Caran

1

Matheus

1

Matheus

9

Gustavo Coutinho

12

Alisson Cassiano

12

Alisson Cassiano

12

Alisson Cassiano

12

Alisson Cassiano

6

Felipinho

12

Alisson Cassiano

12

Alisson Cassiano

12

Alisson Cassiano

12

Alisson Cassiano

6

Felipinho

Đội hình xuất phát

Itabaiana

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Matheus Tiền vệ

2 1 1 0 0 Tiền vệ

19

Gustavo Schutz Tiền đạo

2 1 0 0 0 Tiền đạo

1

Matheus Thủ môn

2 0 0 1 0 Thủ môn

14

Douglas Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Gabriel Caran Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Rony Hậu vệ

2 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Thiago Papel Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Marcelinho Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Vitão Tiền vệ

2 0 0 1 0 Tiền vệ

15

Matheus Vinicius do Prado Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Kauan Hậu vệ

2 0 0 1 0 Hậu vệ

Sport Recife

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Gustavo Coutinho Tiền đạo

18 4 1 4 1 Tiền đạo

6

Felipinho Hậu vệ

49 3 1 5 0 Hậu vệ

47

Fabio Matheus Tiền vệ

51 3 1 6 0 Tiền vệ

54

Pedro Lima Hậu vệ

2 1 0 1 0 Hậu vệ

12

Alisson Cassiano Hậu vệ

37 1 0 4 0 Hậu vệ

8

Fabricio Domínguez Tiền vệ

2 0 1 2 0 Tiền vệ

22

Caíque França Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

40

Luciano Castán Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

39

Italo Tiền vệ

28 0 0 0 1 Tiền vệ

17

Pedro Vilhena Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Romarinho Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Itabaiana

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Tiago Tiền đạo

2 0 0 2 0 Tiền đạo

13

Pedro Silva Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

24

William Axel Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

21

Lucas Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Leo Carvalho Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Jhonatan Duda Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Jadson do Nascimento Jupi Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Jose Victor Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

23

Elivélton Tiền vệ

3 0 0 1 0 Tiền vệ

25

Berg Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

16

João Victor Cortês da Sé Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Neném Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

Sport Recife

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Renzo Hậu vệ

39 0 0 0 0 Hậu vệ

94

Felipe Tiền vệ

20 0 0 4 0 Tiền vệ

20

Arthur Caíke Tiền vệ

2 0 0 1 0 Tiền vệ

19

Lucas Lima Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Alan Ruiz Tiền vệ

18 2 1 4 0 Tiền vệ

21

Thiago Couto Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

28

Roberto Rosales Hậu vệ

13 0 1 4 0 Hậu vệ

99

Zé Roberto Tiền đạo

2 0 1 0 0 Tiền đạo

7

Fabinho Tiền vệ

76 6 1 11 2 Tiền vệ

27

Pablo Dyego Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Itabaiana

Sport Recife

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Itabaiana: 0T - 0H - 0B) (Sport Recife: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Itabaiana

Phong độ

Sport Recife

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.6
TB bàn thắng
1.6
1.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Itabaiana

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

50% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Copa do Nordeste Brasil

11/02/2024

América RN

Itabaiana

1 2

(0) (2)

0.86 -1 0.82

0.95 2.5 0.85

T
T

Copa do Nordeste Brasil

03/02/2024

Itabaiana

CRB

0 2

(0) (0)

0.95 +1.0 0.85

0.79 2.0 1.03

B
H

Copa do Nordeste Brasil

20/10/2021

Vitória

Itabaiana

3 0

(2) (0)

- - -

- - -

Copa do Nordeste Brasil

12/10/2021

Itabaiana

Bahia de Feira

1 1

(0) (1)

- - -

- - -

Copa do Nordeste Brasil

03/02/2021

Santa Cruz

Itabaiana

2 0

(1) (0)

- - -

- - -

Sport Recife

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Copa do Nordeste Brasil

09/02/2024

Sport Recife

Treze

3 1

(0) (0)

0.85 -1.5 0.95

0.66 2.5 1.15

T
T

Copa do Nordeste Brasil

04/02/2024

Bahia

Sport Recife

2 1

(1) (0)

0.78 -0.75 1.03

0.95 2.5 0.85

B
T

Hạng Nhất Brazil

25/11/2023

Sport Recife

Sampaio Corrêa

4 1

(3) (0)

- - -

- - -

Hạng Nhất Brazil

18/11/2023

Vitória

Sport Recife

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Nhất Brazil

11/11/2023

Sport Recife

Atlético GO

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 9

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

9 Tổng 16

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 4

12 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

20 Tổng 8

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 13

15 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

29 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất