GIẢI ĐẤU
8
GIẢI ĐẤU

Vòng Loại WC Châu Á - 11/06/2024 17:00

SVĐ: Azadi Stadium

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 17’

    Đang cập nhật

    Abdukodir Khusanov

  • 57’

    E. Shomurodov

    Abbosbek Fayzullaev

  • 71’

    Otabek Shukurov

    Azizbek Amanov

  • Omid Noorafkan

    Mohammad Ghorbani

    74’
  • Saman Ghoddos

    Shahriar Moghanlou

    88’
  • Đang cập nhật

    Saleh Hardani

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 11/06/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Azadi Stadium

  • Trọng tài chính:

    J. Kim

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Amir Ghalenoei

  • Ngày sinh:

    23-11-1963

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    118 (T:66, H:29, B:23)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Srečko Katanec

  • Ngày sinh:

    16-07-1963

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    80 (T:41, H:22, B:17)

0

Phạt góc

0

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

4

Cứu thua

6

0

Phạm lỗi

0

311

Tổng số đường chuyền

289

12

Dứt điểm

7

6

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

1

Iran Uzbekistan

Đội hình

Iran 4-3-3

Huấn luyện viên: Amir Ghalenoei

Iran VS Uzbekistan

4-3-3 Uzbekistan

Huấn luyện viên: Srečko Katanec

9

Mehdi Taremi

14

Saman Ghoddos

14

Saman Ghoddos

14

Saman Ghoddos

14

Saman Ghoddos

7

Alireza Jahanbakhsh

7

Alireza Jahanbakhsh

7

Alireza Jahanbakhsh

7

Alireza Jahanbakhsh

7

Alireza Jahanbakhsh

7

Alireza Jahanbakhsh

14

E. Shomurodov

23

Husniddin Alikulov

23

Husniddin Alikulov

23

Husniddin Alikulov

23

Husniddin Alikulov

13

Sherzod Nasrullaev

13

Sherzod Nasrullaev

13

Sherzod Nasrullaev

13

Sherzod Nasrullaev

13

Sherzod Nasrullaev

11

Oston Urunov

Đội hình xuất phát

Iran

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Mehdi Taremi Tiền đạo

21 15 6 2 1 Tiền đạo

20

Sardar Azmoun Tiền đạo

16 8 5 0 0 Tiền đạo

13

Hossein Kanaani Hậu vệ

18 4 0 6 0 Hậu vệ

7

Alireza Jahanbakhsh Tiền đạo

17 3 1 3 0 Tiền đạo

14

Saman Ghoddos Tiền vệ

20 1 4 0 0 Tiền vệ

21

Omid Noorafkan Tiền vệ

5 1 1 0 0 Tiền vệ

4

Shoja Khalilzadeh Hậu vệ

19 1 0 3 1 Hậu vệ

5

Milad Mohammadi Hậu vệ

20 0 4 0 0 Hậu vệ

16

Mehdi Torabi Tiền vệ

14 0 2 1 0 Tiền vệ

2

Saleh Hardani Hậu vệ

6 0 1 0 0 Hậu vệ

1

Alireza Beiranvand Thủ môn

19 0 0 2 0 Thủ môn

Uzbekistan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

E. Shomurodov Tiền đạo

17 12 7 0 0 Tiền đạo

11

Oston Urunov Tiền vệ

20 6 2 0 0 Tiền vệ

7

Otabek Shukurov Tiền vệ

24 4 4 7 0 Tiền vệ

10

Jaloliddin Masharipov Tiền đạo

19 3 6 2 0 Tiền đạo

23

Husniddin Alikulov Hậu vệ

17 2 1 3 0 Hậu vệ

13

Sherzod Nasrullaev Hậu vệ

17 2 0 2 0 Hậu vệ

9

Odildzhon Khamrobekov Tiền vệ

24 1 3 4 0 Tiền vệ

4

Farrukh Sayfiev Hậu vệ

21 1 1 4 0 Hậu vệ

5

Rustam Ashurmatov Hậu vệ

24 1 0 2 0 Hậu vệ

1

Utkir Yusupov Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

2

Abdukodir Khusanov Hậu vệ

10 0 0 3 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Iran

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Allahyar Sayyadmanesh Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Aref Gholami Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Aria Yousefi Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Abolfazl Jalali Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Mohammad Reza Azadi Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Mohammad Ghorbani Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Shahriar Moghanlou Tiền đạo

13 2 1 1 0 Tiền đạo

19

Mehdi Limouchi Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Mohammad Amin Hazbavi Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Javad Aghaeipour Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Payam Niazmand Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

22

Hossein Pour Hamidi Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

Uzbekistan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Botirali Ergashev Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

6

Diyor Khalmatov Tiền vệ

8 0 1 0 0 Tiền vệ

22

Abbosbek Fayzullaev Tiền vệ

12 2 1 0 0 Tiền vệ

21

Azizbek Amanov Tiền đạo

10 0 1 0 0 Tiền đạo

12

Abduvokhid Nematov Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

18

Abdulla Abdullaev Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Khozhimat Erkinov Tiền đạo

17 3 1 0 0 Tiền đạo

8

Jamshid Iskandarov Tiền vệ

16 1 0 0 0 Tiền vệ

19

Azizbek Turgunboev Tiền vệ

23 4 2 1 0 Tiền vệ

3

Mukhammadkodir Khamraliev Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

Iran

Uzbekistan

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Iran: 3T - 1H - 0B) (Uzbekistan: 0T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/11/2023

Vòng Loại WC Châu Á

Uzbekistan

2 : 2

(0-2)

Iran

08/10/2020

Giao Hữu Quốc Tế

Uzbekistan

1 : 2

(0-1)

Iran

12/06/2017

Vòng Loại WC Châu Á

Iran

2 : 0

(1-0)

Uzbekistan

06/10/2016

Vòng Loại WC Châu Á

Uzbekistan

0 : 1

(0-1)

Iran

Phong độ gần nhất

Iran

Phong độ

Uzbekistan

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

2.8
TB bàn thắng
2.2
1.2
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Iran

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Á

06/06/2024

Hồng Kông

Iran

2 4

(1) (2)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

26/03/2024

Turkmenistan

Iran

0 1

(0) (1)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

21/03/2024

Iran

Turkmenistan

5 0

(2) (0)

- - -

- - -

Asian Cup

07/02/2024

Iran

Qatar

2 3

(1) (2)

0.82 -0.5 1.08

0.89 2.0 0.93

B
T

Asian Cup

03/02/2024

Iran

Nhật Bản

2 1

(0) (1)

1.08 +0.5 0.82

0.91 2.0 0.91

T
T

Uzbekistan

40% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

50% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Á

06/06/2024

Uzbekistan

Turkmenistan

3 1

(2) (1)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

26/03/2024

Uzbekistan

Hồng Kông

3 0

(1) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Á

21/03/2024

Hồng Kông

Uzbekistan

0 2

(0) (0)

- - -

- - -

Asian Cup

03/02/2024

Qatar

Uzbekistan

1 1

(1) (0)

1.16 -0.25 0.76

1.06 2.0 0.82

T
H

Asian Cup

30/01/2024

Uzbekistan

Thái Lan

2 1

(1) (0)

0.87 -0.5 1.03

0.90 2.0 0.92

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 8

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 7

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất