-0.95 -1 1/4 0.80
0.83 2.5 0.85
- - -
- - -
1.72 3.75 5.00
0.87 8.5 0.87
- - -
- - -
0.97 -1 3/4 0.82
0.90 1.0 0.92
- - -
- - -
2.40 2.20 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
17’
Lucas Mendes
Almoez Ali
-
Omid Noorafkan
Sardar Azmoun
42’ -
Đang cập nhật
Sardar Azmoun
47’ -
Đang cập nhật
Sardar Azmoun
48’ -
Đang cập nhật
Mohammad Mohebi
51’ -
Đang cập nhật
Mehdi Ghayedi
53’ -
58’
Edmilson Junior
Abdelrahman Moustafa
-
65’
Ahmed Fathy
Ibrahim Mohammadali
-
Sardar Azmoun
Mohammad Mohebi
66’ -
Mehdi Ghayedi
Alireza Jahanbakhsh
77’ -
Đang cập nhật
Mohammad Mohebi
84’ -
Sardar Azmoun
Mohammad Ghorbani
85’ -
Seyed Mohammad Karimi
Mohammadjavad Hosseinnejad
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
6
46%
54%
0
2
13
3
372
429
15
11
7
1
3
2
Iran Qatar
Iran 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Amir Ghalenoei
4-2-3-1 Qatar
Huấn luyện viên: Bartolomé Márquez López
9
Mehdi Taremi
21
Omid Noorafkan
21
Omid Noorafkan
21
Omid Noorafkan
21
Omid Noorafkan
10
Mehdi Ghayedi
10
Mehdi Ghayedi
8
Mohammad Mohebi
8
Mohammad Mohebi
8
Mohammad Mohebi
20
Sardar Azmoun
19
Almoez Ali
6
Abdelaziz Hatem
6
Abdelaziz Hatem
6
Abdelaziz Hatem
6
Abdelaziz Hatem
6
Abdelaziz Hatem
6
Abdelaziz Hatem
6
Abdelaziz Hatem
6
Abdelaziz Hatem
10
Akram Afif
10
Akram Afif
Iran
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Mehdi Taremi Tiền vệ |
25 | 16 | 6 | 2 | 1 | Tiền vệ |
20 Sardar Azmoun Tiền vệ |
20 | 8 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Mehdi Ghayedi Tiền vệ |
14 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Mohammad Mohebi Tiền vệ |
19 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Omid Noorafkan Hậu vệ |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Shoja Khalilzadeh Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
5 Milad Mohammadi Hậu vệ |
24 | 0 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Alireza Beiranvand Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
13 Ali Nemati Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Seyed Mohammad Karimi Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Saeid Ezatolahi Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Qatar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Almoez Ali Tiền đạo |
23 | 14 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Akram Afif Tiền vệ |
19 | 12 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Jassem Gaber Abdulsallam Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Ahmed Fathy Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Abdelaziz Hatem Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Meshaal Aissa Barsham Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
5 Tarek Salman Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Boualem Khoukhi Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Lucas Mendes Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Abdelkarim Hassan Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Edmilson Junior Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Iran
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Payam Niazmand Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Alireza Jahanbakhsh Tiền đạo |
21 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
3 Mohammad Ghorbani Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Aria Yousefi Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Mehdi Torabi Tiền vệ |
17 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Mohammadjavad Hosseinnejad Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Mohammad Amin Hazbavi Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Mohammad Daneshgar Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Shahriar Moghanlou Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Ali Gholizadeh Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Seyed Hossein Hosseini Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Amirhossein Hosseinzadeh Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Qatar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ahmed Alaaeldin Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Yusuf Abdurisag Tiền đạo |
21 | 2 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
14 Abdulla Badr Alyazidi Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Mohammed Waad Tiền vệ |
23 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Saad Al Sheeb Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Ahmed Al Ganehi Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Abdelrahman Moustafa Tiền vệ |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Almahdi Ali Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Sultan Al Brake Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Ibrahim Mohammadali Tiền vệ |
5 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Ismael Mohammed Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Salah Zakaria Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Iran
Qatar
Asian Cup
Iran
2 : 3
(1-2)
Qatar
Giao Hữu Quốc Tế
Qatar
0 : 4
(0-0)
Iran
Vòng Loại WC Châu Á
Qatar
0 : 1
(0-0)
Iran
Vòng Loại WC Châu Á
Iran
2 : 0
(0-0)
Qatar
Asian Cup
Qatar
0 : 1
(0-0)
Iran
Iran
Qatar
0% 40% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Iran
0% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/10/2024 |
Uzbekistan Iran |
0 0 (0) (0) |
1.03 +0 0.77 |
0.89 2.0 0.97 |
H
|
X
|
|
10/09/2024 |
UAE Iran |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
05/09/2024 |
Iran Kyrgyz |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/06/2024 |
Iran Uzbekistan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/06/2024 |
Hồng Kông Iran |
2 4 (1) (2) |
- - - |
- - - |
Qatar
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/10/2024 |
Qatar Kyrgyz |
3 1 (1) (0) |
1.02 -1.75 0.82 |
0.83 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
10/09/2024 |
Triều Tiên Qatar |
2 2 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
05/09/2024 |
Qatar UAE |
1 3 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/06/2024 |
Qatar Ấn Độ |
2 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
06/06/2024 |
Afghanistan Qatar |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 8
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 15
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 14
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 15
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 29