Hạng Nhất Iceland - 18/08/2024 14:00
SVĐ: Hertz völlurinn
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 3/4 1.00
0.89 3.25 0.97
- - -
- - -
2.00 4.00 2.75
-0.91 9.00 1.00
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.90 1.5 0.75
- - -
- - -
2.50 2.60 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
59’
Kenneth Hogg
Oumar Diouck
-
Hákon Dagur Matthíasson
Gils Gíslason
67’ -
72’
Björn Aron Björnsson
Arnar Helgi Magnusson
-
Renato Punyed
Sæþór Ívan Viðarsson
75’ -
Đang cập nhật
Marc McAusland
80’ -
Bergvin Fannar Helgason
Stefán Thór Pálsson
85’ -
Đang cập nhật
Kristján Atli Marteinsson
89’ -
90’
Marcelo Deverlan
Amin Cosic
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
13
3
55%
45%
8
4
1
0
378
309
13
10
5
9
1
2
ÍR Njardvík
ÍR 4-5-1
Huấn luyện viên: Árni Freyr Gudnason
4-5-1 Njardvík
Huấn luyện viên: Gunnar Heiðar Thorvaldsson
11
Bragi Karl Bjarkason
13
Marc McAusland
13
Marc McAusland
13
Marc McAusland
13
Marc McAusland
18
Róbert Elís Hlynsson
18
Róbert Elís Hlynsson
18
Róbert Elís Hlynsson
18
Róbert Elís Hlynsson
18
Róbert Elís Hlynsson
6
Kristján Atli Marteinsson
9
Oumar Diouck
8
Kenneth Hogg
8
Kenneth Hogg
8
Kenneth Hogg
19
Tómas Bjarki Jónsson
19
Tómas Bjarki Jónsson
19
Tómas Bjarki Jónsson
19
Tómas Bjarki Jónsson
8
Kenneth Hogg
8
Kenneth Hogg
8
Kenneth Hogg
ÍR
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Bragi Karl Bjarkason Tiền vệ |
14 | 6 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Kristján Atli Marteinsson Tiền vệ |
15 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Óliver Elís Hlynsson Tiền vệ |
15 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Ágúst Unnar Kristinsson Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Marc McAusland Hậu vệ |
15 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Róbert Elís Hlynsson Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Bergvin Fannar Helgason Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Vilhelm Thrainn Sigurjonsson Thủ môn |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Arnór Gauti Úlfarsson Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
30 Renato Punyed Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Hákon Dagur Matthíasson Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Njardvík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Oumar Diouck Tiền đạo |
39 | 14 | 7 | 7 | 0 | Tiền đạo |
13 Dominik Radić Tiền đạo |
14 | 11 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
10 Kaj Leo í Bartalsstovu Tiền đạo |
23 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Kenneth Hogg Tiền đạo |
36 | 3 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
19 Tómas Bjarki Jónsson Tiền vệ |
30 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 João Ananias Tiền vệ |
35 | 1 | 2 | 9 | 1 | Tiền vệ |
1 Aron Snær Friðriksson Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
18 Björn Aron Björnsson Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Marcelo Deverlan Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Sigurjón Már Markússon Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 Ibrahima Diakite Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
ÍR
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Gils Gíslason Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Sæþór Ívan Viðarsson Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Jóhannes Kristinn Hlynsson Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Stefán Thór Pálsson Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Aleksandar Alexander Kostic Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Marteinn Theodórsson Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Hrafn Hallgrímsson Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Njardvík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Hreggviður Hermannsson Tiền vệ |
32 | 1 | 2 | 3 | 2 | Tiền vệ |
14 Amin Cosic Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 Símon Logi Thasaphong Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Dadi Fannar Reinhardsson Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Freysteinn Ingi Guðnason Tiền đạo |
20 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Kári Vilberg Atlason Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Arnar Helgi Magnusson Hậu vệ |
30 | 3 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
ÍR
Njardvík
Hạng Nhất Iceland
Njardvík
3 : 0
(2-0)
ÍR
Hạng Hai Iceland
ÍR
1 : 3
(1-2)
Njardvík
Hạng Hai Iceland
Njardvík
2 : 0
(0-0)
ÍR
Hạng Hai Iceland
ÍR
4 : 1
(2-0)
Njardvík
Hạng Hai Iceland
Njardvík
2 : 0
(1-0)
ÍR
ÍR
Njardvík
20% 40% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
ÍR
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/08/2024 |
ÍBV ÍR |
2 2 (1) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.90 3.5 0.80 |
T
|
T
|
|
09/08/2024 |
ÍR Thróttur Reykjavík |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.87 3.25 0.79 |
T
|
X
|
|
31/07/2024 |
Dalvík / Reynir ÍR |
1 1 (0) (0) |
0.94 +0.75 0.92 |
0.92 3.0 0.94 |
B
|
X
|
|
25/07/2024 |
ÍR Leiknir Reykjavík |
1 0 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.91 |
0.91 3.5 0.91 |
T
|
X
|
|
18/07/2024 |
ÍR Keflavík |
0 1 (0) (1) |
0.94 -0.25 0.82 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
X
|
Njardvík
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/08/2024 |
Njardvík Fjölnir |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.88 |
0.91 3.5 0.92 |
B
|
X
|
|
10/08/2024 |
Thór Njardvík |
2 2 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.82 3.25 0.84 |
T
|
T
|
|
03/08/2024 |
ÍBV Njardvík |
2 1 (0) (1) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.90 3.25 0.92 |
T
|
X
|
|
25/07/2024 |
Njardvík Thróttur Reykjavík |
1 1 (0) (0) |
0.91 -0.5 0.85 |
0.94 3.25 0.88 |
B
|
X
|
|
18/07/2024 |
Njardvík Leiknir Reykjavík |
3 2 (2) (1) |
0.95 -0.5 0.91 |
0.90 3.5 0.80 |
T
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 16
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 12
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 10
13 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 2
30 Tổng 28