Hạng Nhất Iceland - 18/09/2024 16:45
SVĐ: Hertz völlurinn
1 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.78 0 0.95
0.90 2.75 0.90
- - -
- - -
2.35 3.40 2.55
0.84 11.75 0.82
- - -
- - -
0.86 0 0.96
-0.91 1.25 0.75
- - -
- - -
2.87 2.25 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
11’
Ásgeir Orrason
Kari Sigfusson
-
24’
Kari Sigfusson
Ásgeir Orrason
-
27’
Frans Elvarsson
Mihael Mladen
-
41’
Đang cập nhật
Sindri Snær Magnússon
-
Bragi Karl Bjarkason
Hakon Dagur Matthiasson
44’ -
Kristján Atli Marteinsson
Gils Gíslason
67’ -
Renato Punyed Dubon
Marteinn Theodórsson
73’ -
74’
Mihael Mladen
Kari Sigfusson
-
78’
Ari Steinn Guðmundsson
Mamadou Diaw
-
Óliver Elís Hlynsson
Jordian Farahani
80’ -
82’
Đang cập nhật
Axel Ingi Johannesson
-
Đang cập nhật
Hakon Dagur Matthiasson
83’ -
85’
Kari Sigfusson
Stefan Jon Fridriksson
-
90’
Mihael Mladen
Edon Osmani
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
58%
42%
2
3
1
2
324
234
8
7
4
6
2
1
ÍR Keflavík
ÍR 4-5-1
Huấn luyện viên: Árni Freyr Gudnason
4-5-1 Keflavík
Huấn luyện viên: Haraldur Freyr Gudmundsson
11
Bragi Karl Bjarkason
17
Óliver Elís Hlynsson
17
Óliver Elís Hlynsson
17
Óliver Elís Hlynsson
17
Óliver Elís Hlynsson
18
Róbert Elís Hlynsson
18
Róbert Elís Hlynsson
18
Róbert Elís Hlynsson
18
Róbert Elís Hlynsson
18
Róbert Elís Hlynsson
23
Ágúst Unnar Kristinsson
20
Mihael Mladen
24
Gunnlaugur Fannar Guðmundsson
24
Gunnlaugur Fannar Guðmundsson
24
Gunnlaugur Fannar Guðmundsson
24
Gunnlaugur Fannar Guðmundsson
24
Gunnlaugur Fannar Guðmundsson
8
Ari Steinn Guðmundsson
8
Ari Steinn Guðmundsson
8
Ari Steinn Guðmundsson
22
Ásgeir Páll Magnússon
22
Ásgeir Páll Magnússon
ÍR
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Bragi Karl Bjarkason Tiền vệ |
19 | 8 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Ágúst Unnar Kristinsson Tiền đạo |
18 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Marc McAusland Hậu vệ |
20 | 2 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Kristján Atli Marteinsson Tiền vệ |
20 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Óliver Elís Hlynsson Tiền vệ |
20 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Róbert Elís Hlynsson Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Hakon Dagur Matthiasson Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Bergvin Fannar Helgason Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
1 Vilhelm Thrainn Sigurjonsson Thủ môn |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Arnór Gauti Úlfarsson Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
30 Renato Punyed Dubon Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Keflavík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Mihael Mladen Tiền đạo |
9 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Frans Elvarsson Tiền vệ |
64 | 4 | 4 | 20 | 1 | Tiền vệ |
22 Ásgeir Páll Magnússon Hậu vệ |
65 | 4 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Ari Steinn Guðmundsson Tiền đạo |
30 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Kari Sigfusson Tiền đạo |
20 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Gunnlaugur Fannar Guðmundsson Hậu vệ |
43 | 3 | 1 | 16 | 1 | Hậu vệ |
50 Oleksii Kovtun Hậu vệ |
47 | 3 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
6 Sindri Snær Magnússon Tiền vệ |
57 | 2 | 2 | 13 | 1 | Tiền vệ |
3 Axel Ingi Johannesson Hậu vệ |
52 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
26 Ásgeir Orrason Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Ásgeir Orri Magnússon Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
ÍR
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Aleksandar Kostic Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Marteinn Theodórsson Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Jordian Farahani Hậu vệ |
5 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
26 Gils Gíslason Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Emil Sigurhjartarson Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Johannes Kristinn Hlynsson Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Stefán Þór Pálsson Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Keflavík
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Runar Ingi Eysteinsson Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Stefan Jon Fridriksson Hậu vệ |
28 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Edon Osmani Tiền vệ |
48 | 4 | 3 | 8 | 1 | Tiền vệ |
7 Mamadou Diaw Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Valur Þór Hákonarson Tiền vệ |
31 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Sami Kamel Tiền vệ |
34 | 11 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Rúnar Gissurarson Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
ÍR
Keflavík
Hạng Nhất Iceland
ÍR
0 : 1
(0-1)
Keflavík
Hạng Nhất Iceland
Keflavík
1 : 2
(1-2)
ÍR
ÍR
Keflavík
20% 40% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
ÍR
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/09/2024 |
Afturelding ÍR |
3 0 (2) (0) |
0.89 -0.5 0.91 |
0.92 3.25 0.94 |
B
|
X
|
|
08/09/2024 |
ÍR Grótta |
2 1 (1) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.92 3.5 0.92 |
B
|
X
|
|
31/08/2024 |
Thór ÍR |
1 1 (0) (1) |
0.91 +0 0.83 |
0.89 3.0 0.94 |
H
|
X
|
|
22/08/2024 |
Fjölnir ÍR |
1 2 (1) (1) |
0.72 +0.25 0.68 |
0.94 3.25 0.89 |
T
|
X
|
|
18/08/2024 |
ÍR Njardvík |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.89 3.25 0.97 |
B
|
X
|
Keflavík
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/09/2024 |
Keflavík Fjölnir |
4 0 (1) (0) |
0.68 +0.25 0.71 |
0.87 3.5 0.97 |
T
|
T
|
|
07/09/2024 |
Njardvík Keflavík |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.83 3.25 0.83 |
B
|
X
|
|
30/08/2024 |
Keflavík ÍBV |
3 2 (1) (1) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.85 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
24/08/2024 |
Thróttur Reykjavík Keflavík |
3 2 (1) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.95 3.0 0.91 |
B
|
T
|
|
18/08/2024 |
Keflavík Dalvík / Reynir |
3 1 (1) (0) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.83 3.5 0.87 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 12
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 10
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 22