GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Nữ Đức - 10/11/2024 13:00

SVĐ: Audi-Sportpark

0 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.88 1 1/4 0.76

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

7.00 4.40 1.37

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 3’

    Đang cập nhật

    Lisa Baum

  • 46’

    Jana Braun

    Annaleen Böhler

  • 60’

    Christin Meyer

    Mia Büchele

  • 70’

    Melina Krüger

    Amelie Gina Woelki

  • Nadja Burkard

    Magdalena Schwarz

    75’
  • 79’

    Đang cập nhật

    Lisa Baum

  • Pija Reininger

    Larissa Galvez-Estrada

    83’
  • 85’

    Đang cập nhật

    Dana Celine Marquardt

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 10/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Audi-Sportpark

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Miren Catovic

  • Ngày sinh:

    31-03-1989

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    66 (T:18, H:13, B:35)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Marvin Bolz

  • Ngày sinh:

    07-02-1998

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    41 (T:23, H:10, B:8)

0

Phạt góc

0

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

4

Cứu thua

4

0

Phạm lỗi

0

370

Tổng số đường chuyền

324

8

Dứt điểm

14

4

Dứt điểm trúng đích

7

2

Việt vị

1

Ingolstadt W Hamburger SV W

Đội hình

Ingolstadt W 3-4-3

Huấn luyện viên: Miren Catovic

Ingolstadt W VS Hamburger SV W

3-4-3 Hamburger SV W

Huấn luyện viên: Marvin Bolz

29

Nina Penzkofer

14

Katharina Krist

14

Katharina Krist

14

Katharina Krist

19

Anna-Lena Fritz

19

Anna-Lena Fritz

19

Anna-Lena Fritz

19

Anna-Lena Fritz

14

Katharina Krist

14

Katharina Krist

14

Katharina Krist

9

Melina Krüger

1

Inga Schuldt

1

Inga Schuldt

1

Inga Schuldt

1

Inga Schuldt

17

Mia Büchele

17

Mia Büchele

8

Svea Stoldt

8

Svea Stoldt

8

Svea Stoldt

27

Amelie Gina Woelki

Đội hình xuất phát

Ingolstadt W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Nina Penzkofer Tiền đạo

42 10 0 4 0 Tiền đạo

11

Paula Vidović Tiền đạo

61 6 0 5 0 Tiền đạo

21

Pija Reininger Tiền vệ

33 6 0 2 0 Tiền vệ

14

Katharina Krist Hậu vệ

31 3 0 4 0 Hậu vệ

19

Anna-Lena Fritz Hậu vệ

53 2 0 5 0 Hậu vệ

5

Lea Wolski Hậu vệ

55 1 0 3 0 Hậu vệ

24

Stefanie Reischmann Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Anna-Lena Daum Thủ môn

52 0 0 1 0 Thủ môn

7

Nadja Burkard Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Ina-Marie Timmermann Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Kerstin Bogenschütz Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

Hamburger SV W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Melina Krüger Tiền vệ

33 5 0 4 0 Tiền vệ

27

Amelie Gina Woelki Tiền vệ

33 4 0 3 1 Tiền vệ

17

Mia Büchele Tiền vệ

22 3 0 1 0 Tiền vệ

8

Svea Stoldt Tiền vệ

33 2 0 0 0 Tiền vệ

1

Inga Schuldt Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

6

Annaleen Katharina Böhler Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Jobina Lahr Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Jacqueline Dönges Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Jana Braun Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Pauline Machtens Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Dana Celine Marquardt Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Ingolstadt W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Magdalena Schwarz Tiền vệ

7 1 0 0 0 Tiền vệ

18

Sarah Schauer Tiền vệ

23 0 0 1 0 Tiền vệ

27

Eronja Zarni Tiền vệ

47 1 0 2 0 Tiền vệ

12

Pia Hein Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

4

Anna-Lena Härtl Hậu vệ

31 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Larissa Galvez-Estrada Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

Hamburger SV W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Emilia Hirche Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Almudena Sierra Tiền đạo

28 0 0 2 0 Tiền đạo

33

Jolina Anna Zamorano Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

25

Merle Luise Kirschstein Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Sophie Profe Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Christin Meyer Tiền đạo

9 2 0 0 0 Tiền đạo

30

Tarah Fee Burmann Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Vildan Kardesler Hậu vệ

9 2 0 0 0 Hậu vệ

Ingolstadt W

Hamburger SV W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ingolstadt W: 1T - 0H - 1B) (Hamburger SV W: 1T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/03/2024

Hạng Hai Nữ Đức

Ingolstadt W

2 : 3

(2-2)

Hamburger SV W

03/09/2023

Hạng Hai Nữ Đức

Hamburger SV W

0 : 1

(0-0)

Ingolstadt W

Phong độ gần nhất

Ingolstadt W

Phong độ

Hamburger SV W

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.4
TB bàn thắng
1.4
1.6
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ingolstadt W

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nữ Đức

03/11/2024

Bochum W

Ingolstadt W

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Nữ Đức

20/10/2024

Ingolstadt W

Union Berlin W

0 5

(0) (3)

0.83 +0.75 0.81

- - -

B
T

Hạng Hai Nữ Đức

13/10/2024

Freiburg II W

Ingolstadt W

0 1

(0) (0)

0.77 -0.5 0.87

- - -

T
T

Hạng Hai Nữ Đức

06/10/2024

Eintracht Frankfurt II W

Ingolstadt W

1 0

(1) (0)

- - -

- - -

B
T

Hạng Hai Nữ Đức

29/09/2024

Ingolstadt W

Andernach W

1 1

(0) (0)

0.97 +0.5 0.82

0.75 2.5 1.05

T
X

Hamburger SV W

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

33.333333333333% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Nữ Đức

02/11/2024

Hamburger SV W

Andernach W

4 0

(1) (0)

0.82 -1.25 0.81

- - -

T

Hạng Hai Nữ Đức

20/10/2024

Eintracht Frankfurt II W

Hamburger SV W

0 0

(0) (0)

0.78 +0.5 0.85

- - -

B
H

Hạng Hai Nữ Đức

13/10/2024

Hamburger SV W

Borussia M'gladbach W

2 0

(1) (0)

0.81 -0.75 0.82

- - -

T
T

Hạng Hai Nữ Đức

06/10/2024

Weinberg W

Hamburger SV W

1 1

(1) (1)

0.88 +0.5 0.86

- - -

B
T

Hạng Hai Nữ Đức

29/09/2024

Hamburger SV W

Bochum W

0 1

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 8

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 6

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 8

7 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất