Hạng Hai Nữ Đức - 10/11/2024 13:00
SVĐ: Audi-Sportpark
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.88 1 1/4 0.76
- - -
- - -
- - -
7.00 4.40 1.37
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
3’
Đang cập nhật
Lisa Baum
-
46’
Jana Braun
Annaleen Böhler
-
60’
Christin Meyer
Mia Büchele
-
70’
Melina Krüger
Amelie Gina Woelki
-
Nadja Burkard
Magdalena Schwarz
75’ -
79’
Đang cập nhật
Lisa Baum
-
Pija Reininger
Larissa Galvez-Estrada
83’ -
85’
Đang cập nhật
Dana Celine Marquardt
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
53%
47%
4
4
0
0
370
324
8
14
4
7
2
1
Ingolstadt W Hamburger SV W
Ingolstadt W 3-4-3
Huấn luyện viên: Miren Catovic
3-4-3 Hamburger SV W
Huấn luyện viên: Marvin Bolz
29
Nina Penzkofer
14
Katharina Krist
14
Katharina Krist
14
Katharina Krist
19
Anna-Lena Fritz
19
Anna-Lena Fritz
19
Anna-Lena Fritz
19
Anna-Lena Fritz
14
Katharina Krist
14
Katharina Krist
14
Katharina Krist
9
Melina Krüger
1
Inga Schuldt
1
Inga Schuldt
1
Inga Schuldt
1
Inga Schuldt
17
Mia Büchele
17
Mia Büchele
8
Svea Stoldt
8
Svea Stoldt
8
Svea Stoldt
27
Amelie Gina Woelki
Ingolstadt W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Nina Penzkofer Tiền đạo |
42 | 10 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 Paula Vidović Tiền đạo |
61 | 6 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
21 Pija Reininger Tiền vệ |
33 | 6 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Katharina Krist Hậu vệ |
31 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 Anna-Lena Fritz Hậu vệ |
53 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Lea Wolski Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Stefanie Reischmann Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Anna-Lena Daum Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Nadja Burkard Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Ina-Marie Timmermann Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Kerstin Bogenschütz Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hamburger SV W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Melina Krüger Tiền vệ |
33 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Amelie Gina Woelki Tiền vệ |
33 | 4 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
17 Mia Büchele Tiền vệ |
22 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Svea Stoldt Tiền vệ |
33 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Inga Schuldt Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Annaleen Katharina Böhler Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Jobina Lahr Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Jacqueline Dönges Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Jana Braun Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Pauline Machtens Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Dana Celine Marquardt Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ingolstadt W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Magdalena Schwarz Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Sarah Schauer Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Eronja Zarni Tiền vệ |
47 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Pia Hein Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Anna-Lena Härtl Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Larissa Galvez-Estrada Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hamburger SV W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Emilia Hirche Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Almudena Sierra Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Jolina Anna Zamorano Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Merle Luise Kirschstein Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Sophie Profe Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Christin Meyer Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Tarah Fee Burmann Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Vildan Kardesler Hậu vệ |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Ingolstadt W
Hamburger SV W
Hạng Hai Nữ Đức
Ingolstadt W
2 : 3
(2-2)
Hamburger SV W
Hạng Hai Nữ Đức
Hamburger SV W
0 : 1
(0-0)
Ingolstadt W
Ingolstadt W
Hamburger SV W
60% 20% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Ingolstadt W
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Bochum W Ingolstadt W |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/10/2024 |
Ingolstadt W Union Berlin W |
0 5 (0) (3) |
0.83 +0.75 0.81 |
- - - |
B
|
T
|
|
13/10/2024 |
Freiburg II W Ingolstadt W |
0 1 (0) (0) |
0.77 -0.5 0.87 |
- - - |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Eintracht Frankfurt II W Ingolstadt W |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Ingolstadt W Andernach W |
1 1 (0) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
X
|
Hamburger SV W
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
33.333333333333% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Hamburger SV W Andernach W |
4 0 (1) (0) |
0.82 -1.25 0.81 |
- - - |
T
|
||
20/10/2024 |
Eintracht Frankfurt II W Hamburger SV W |
0 0 (0) (0) |
0.78 +0.5 0.85 |
- - - |
B
|
H
|
|
13/10/2024 |
Hamburger SV W Borussia M'gladbach W |
2 0 (1) (0) |
0.81 -0.75 0.82 |
- - - |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Weinberg W Hamburger SV W |
1 1 (1) (1) |
0.88 +0.5 0.86 |
- - - |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Hamburger SV W Bochum W |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 6
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 14