VĐQG Hàn Quốc - 19/10/2024 07:30
SVĐ: Sungui Arena Park
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
13’
Đang cập nhật
Joo-Hoon Song
-
Gun-hee Kim
Ban-suk Oh
29’ -
46’
Kaina Yoshio
Italo
-
50’
Jin-su Seo
Galego
-
Baek Min-Gyu
S. Mugoša
53’ -
66’
Galego
Ju-kong Kim
-
Đang cập nhật
Ji-hwan Mun
67’ -
Đang cập nhật
Gerso Fernandes
69’ -
75’
Đang cập nhật
Ju-yong Lee
-
77’
Đang cập nhật
Chae-min Im
-
Si-hoo Hong
Jun-yeob Kim
88’ -
90’
Yuri
Jun-ho Hong
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
3
50%
50%
0
5
11
6
369
369
14
4
6
2
2
0
Incheon United Jeju United
Incheon United 4-4-2
Huấn luyện viên: Young-Geun Choi
4-4-2 Jeju United
Huấn luyện viên: Hak-Beom Kim
11
Gerso Fernandes
5
Myung Joo Lee
5
Myung Joo Lee
5
Myung Joo Lee
5
Myung Joo Lee
5
Myung Joo Lee
5
Myung Joo Lee
5
Myung Joo Lee
5
Myung Joo Lee
37
Si-hoo Hong
37
Si-hoo Hong
9
Yuri
26
Chae-min Im
26
Chae-min Im
26
Chae-min Im
26
Chae-min Im
26
Chae-min Im
26
Chae-min Im
26
Chae-min Im
26
Chae-min Im
22
Tae-hyeon Ahn
22
Tae-hyeon Ahn
Incheon United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Gerso Fernandes Tiền đạo |
64 | 13 | 12 | 3 | 1 | Tiền đạo |
7 Do-hyeok Kim Tiền vệ |
68 | 6 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
37 Si-hoo Hong Tiền vệ |
44 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Ji-hwan Mun Tiền vệ |
61 | 3 | 0 | 16 | 0 | Tiền vệ |
5 Myung Joo Lee Tiền vệ |
54 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
23 Dong-yun Jeong Hậu vệ |
73 | 1 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
47 Dong-min Kim Hậu vệ |
66 | 1 | 1 | 7 | 2 | Hậu vệ |
3 Yeon-su Kim Hậu vệ |
59 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Gun-hee Kim Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
25 Bum-soo Lee Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Baek Min-Gyu Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Jeju United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Yuri Tiền đạo |
65 | 19 | 6 | 7 | 0 | Tiền đạo |
14 Jin-su Seo Tiền vệ |
85 | 13 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Tae-hyeon Ahn Hậu vệ |
70 | 5 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
24 Han Jong-Mu Tiền đạo |
66 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
26 Chae-min Im Hậu vệ |
44 | 3 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
8 Geon-ung Kim Tiền vệ |
31 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Joo-Hoon Song Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
47 Kaina Yoshio Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Ju-yong Lee Hậu vệ |
57 | 0 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
73 Galego Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Chan-gi Ahn Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Incheon United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Jun-yeob Kim Hậu vệ |
52 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Shi-uh Song Tiền đạo |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Lim Hyung-jin Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 S. Mugoša Tiền đạo |
49 | 19 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
4 Ban-suk Oh Hậu vệ |
67 | 3 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
40 Paul-José Mpoku Tiền vệ |
67 | 6 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
28 Kyeong-hyeon Min Hậu vệ |
58 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Eon-hak Ji Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Seong-jun Min Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Jeju United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Yeong-jun Choi Tiền vệ |
56 | 0 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
41 Keun-bae Kim Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Jun-ho Hong Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
13 Chung Woon Hậu vệ |
89 | 3 | 3 | 14 | 0 | Hậu vệ |
11 Tae Hee Nam Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Ju-kong Kim Tiền đạo |
70 | 9 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Hong Jae-seok Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Tae-hwan Kim Hậu vệ |
37 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Italo Tiền vệ |
35 | 2 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
Incheon United
Jeju United
VĐQG Hàn Quốc
Jeju United
0 : 1
(0-0)
Incheon United
VĐQG Hàn Quốc
Jeju United
1 : 0
(0-0)
Incheon United
VĐQG Hàn Quốc
Incheon United
0 : 1
(0-0)
Jeju United
VĐQG Hàn Quốc
Incheon United
2 : 1
(1-0)
Jeju United
VĐQG Hàn Quốc
Jeju United
2 : 0
(1-0)
Incheon United
Incheon United
Jeju United
60% 20% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Incheon United
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Incheon United Gangwon |
1 3 (0) (1) |
1.03 +0 0.88 |
0.86 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
27/09/2024 |
Pohang Steelers Incheon United |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Incheon United Ulsan |
0 0 (0) (0) |
1.20 +0 0.67 |
0.90 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
15/09/2024 |
Sangju Sangmu Incheon United |
2 0 (0) (0) |
0.82 +0 1.00 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
31/08/2024 |
Daegu Incheon United |
1 2 (1) (0) |
1.03 -0.25 0.89 |
0.96 2.5 0.92 |
T
|
T
|
Jeju United
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Jeju United Daejeon Citizen |
2 1 (1) (1) |
0.91 +0 1.01 |
0.95 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Jeonbuk Motors Jeju United |
2 1 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.93 2.75 0.79 |
B
|
T
|
|
22/09/2024 |
Gwangju Jeju United |
0 2 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Jeju United Daegu |
0 4 (0) (0) |
0.91 +0 0.90 |
0.94 2.5 0.94 |
B
|
T
|
|
01/09/2024 |
Jeju United Sangju Sangmu |
1 0 (0) (0) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 12
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 9
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 11
9 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 21