Hạng Nhất Hy Lạp - 19/01/2025 13:00
SVĐ: Stadio Ilioupolis
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.94 3/4 0.78
0.82 2.0 0.80
- - -
- - -
7.50 3.75 1.53
- - -
- - -
- - -
0.80 1/4 1.00
0.78 0.75 0.93
- - -
- - -
5.50 1.90 2.50
- - -
- - -
- - -
1
4
36%
64%
4
5
3
1
369
656
11
12
6
5
2
2
Ilioupoli Panionios
Ilioupoli 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Thomas Grafas
3-5-1-1 Panionios
Huấn luyện viên: Antonis Nikopolidis
Tạm thời chưa có dữ liệu
Ilioupoli
Panionios
Hạng Nhất Hy Lạp
Panionios
2 : 0
(0-0)
Ilioupoli
Ilioupoli
Panionios
40% 40% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Ilioupoli
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Kalamata Ilioupoli |
1 0 (0) (0) |
0.82 -1.25 0.97 |
0.91 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Ilioupoli Kifisia |
0 2 (0) (0) |
0.97 +1.0 0.82 |
0.85 2.25 0.77 |
B
|
X
|
|
16/12/2024 |
Asteras Tripolis II Ilioupoli |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.83 1.75 0.95 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Panachaiki Ilioupoli |
0 1 (0) (0) |
0.83 -0.75 0.89 |
0.82 2.0 0.76 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Ilioupoli AEK Athens II |
3 3 (1) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.83 2.0 0.75 |
B
|
T
|
Panionios
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Panionios Panachaiki |
3 1 (2) (1) |
0.92 -1.0 0.87 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
08/01/2025 |
Asteras Tripolis Panionios |
2 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.85 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
AEK Athens II Panionios |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.76 2.0 0.86 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Panionios Asteras Tripolis |
0 2 (0) (0) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.96 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Egaleo Panionios |
1 2 (1) (0) |
0.84 +0.75 0.89 |
0.90 1.75 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 12
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 7
12 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 15
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 10
17 Thẻ vàng đội 19
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 2
40 Tổng 27