Cearense 1 Brasil - 17/02/2024 19:40
SVĐ: Estádio Antônio Moreno de Melo
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Guidio
37’ -
Tiago
Davi Torres
46’ -
Đang cập nhật
André Mascena
50’ -
Đang cập nhật
Pedro Henrique
55’ -
Dentinho
Marquinho
58’ -
Đang cập nhật
Herbert
62’ -
68’
Đang cập nhật
Francisco Davi da Silva Castro
-
Julio
Uesles
70’ -
81’
Romarinho
Matheus de Araujo Pinto
-
Pedro Henrique
Pedro Kauan de Oliveira Bezerra
88’ -
Đang cập nhật
Herbert
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
9
56%
44%
3
2
16
9
427
353
13
8
3
3
0
2
Iguatu Floresta
Iguatu 4-5-1
Huấn luyện viên: Washington Luiz dos Santos
4-5-1 Floresta
Huấn luyện viên: Felipe da Silva Surian
14
Max Oliveira
3
Uesles
3
Uesles
3
Uesles
3
Uesles
6
Fernando Ceará
6
Fernando Ceará
6
Fernando Ceará
6
Fernando Ceará
6
Fernando Ceará
21
Willian Anicete
12
Warlen Wilderk Soares
2
Mateus Ludke
2
Mateus Ludke
2
Mateus Ludke
2
Mateus Ludke
2
Mateus Ludke
31
Ícaro Cosmo da Rocha
31
Ícaro Cosmo da Rocha
31
Ícaro Cosmo da Rocha
31
Ícaro Cosmo da Rocha
17
Állefe
Iguatu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Max Oliveira Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Willian Anicete Tiền đạo |
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Mauro Iguatu Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 André Mascena Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Uesles Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Fernando Ceará Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Davi Torres Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Guidio Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Pedro Henrique Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Hebert Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Esquerdinha Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Floresta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Warlen Wilderk Soares Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Állefe Hậu vệ |
350 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Rafael Furlan Soares Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Fernando Fonseca Ferreira Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Ícaro Cosmo da Rocha Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Mateus Ludke Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Andrew Tiền vệ |
350 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Alisson Fabricio dos Santos Taddei Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Guilherme Nunes da Silva Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Lucas Gonçalves da Silva Santos Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Vitor Manuel Soares Barbosa Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Iguatu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Daniel Oliveira Alves Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Wagner Vidal Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Dentinho Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Jean Felipe Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Julio Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Tiago Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
17 Anderson José Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 João Varela da Silva Neto Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Marquinho Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Geferson Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Guto Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Floresta
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Marcelo Teixeira Filho Tiền vệ |
350 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Rikelme Lima de Oliveira Tiền đạo |
350 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Ruan Carlos Gomes Costa da Silva Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Cesar Augusto Rodrigues de Lima Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Gabriel Martins Ferreira Tiền vệ |
350 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Francisco Davi da Silva Castro Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Arilson Pedro Ribeiro de Lima Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Marcos Vinicius Tiền đạo |
350 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Rodrigo Campos de Oliveira Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Leo Hậu vệ |
350 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 João Pedro Alves de Souza Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Iguatu
Floresta
Iguatu
Floresta
20% 40% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Iguatu
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2024 |
Maracanã Iguatu |
2 2 (0) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
31/01/2024 |
Fortaleza Iguatu |
3 1 (2) (0) |
0.95 -1.75 0.85 |
0.73 2.5 1.08 |
B
|
T
|
|
27/01/2024 |
Iguatu Caucaia |
1 0 (1) (0) |
0.78 -0.5 1.03 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
21/01/2024 |
Iguatu FC Atlético Cearense |
2 0 (1) (0) |
0.84 -0.75 0.87 |
- - - |
T
|
||
13/01/2024 |
ABC Iguatu |
1 1 (0) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.92 2.0 0.90 |
T
|
H
|
Floresta
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2024 |
Floresta Barbalha |
0 0 (0) (0) |
0.87 -1.5 0.92 |
0.81 3.0 0.91 |
B
|
X
|
|
04/02/2024 |
Floresta Horizonte |
4 2 (3) (1) |
0.85 -0.75 0.84 |
0.85 2.25 0.89 |
T
|
T
|
|
27/01/2024 |
Ceará Floresta |
1 0 (1) (0) |
1.03 -1.25 0.78 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
20/01/2024 |
Ferroviário Floresta |
1 3 (1) (2) |
- - - |
0.92 2.25 0.88 |
T
|
||
26/08/2023 |
Floresta América RN |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 11
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 22
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 9
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 16
10 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 31