VĐQG Bosnia and Herzegovina - 22/11/2024 12:00
SVĐ: Gradski Stadion
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 1/2 0.77
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
4.33 3.30 1.72
0.91 9.5 0.80
- - -
- - -
0.82 1/4 0.97
0.89 1.0 0.85
- - -
- - -
4.50 2.10 2.37
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Luka Posinković
12’ -
Đang cập nhật
Anel Hebibović
19’ -
45’
Đang cập nhật
Aleksandar Boljević
-
46’
Matej Cvetanovski
Edwin Odinaka
-
50’
Đang cập nhật
Mustafa Šukilović
-
52’
Đang cập nhật
Aleksandar Boljević
-
Amir Velić
Kenan Hebibović
56’ -
Stefan Denković
Junior Tallo
71’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
7
32%
68%
3
0
2
0
383
813
1
5
0
3
2
0
Igman Konjic Zeljeznicar
Igman Konjic 4-5-1
Huấn luyện viên: Husref Musemić
4-5-1 Zeljeznicar
Huấn luyện viên: Denis Ćorić
99
Mirsad Ramić
5
Amir Velić
5
Amir Velić
5
Amir Velić
5
Amir Velić
11
Miloš Aćimović
11
Miloš Aćimović
11
Miloš Aćimović
11
Miloš Aćimović
11
Miloš Aćimović
7
Anel Hebibović
7
Sulejman Krpić
14
Matej Cvetanovski
14
Matej Cvetanovski
14
Matej Cvetanovski
14
Matej Cvetanovski
22
Abdulmalik Al-Jaber
22
Abdulmalik Al-Jaber
24
Marin Galić
24
Marin Galić
24
Marin Galić
23
Aleksandar Boljević
Igman Konjic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Mirsad Ramić Tiền đạo |
43 | 11 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
7 Anel Hebibović Tiền vệ |
46 | 8 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
10 Stefan Denković Tiền vệ |
31 | 7 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
8 Elvedin Herić Tiền vệ |
11 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Amir Velić Hậu vệ |
25 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Miloš Aćimović Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Aldin Ćeman Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
24 Ivan Đorić Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
6 Amer Drljević Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Luka Posinković Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Jovan Nikolić Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Zeljeznicar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Sulejman Krpić Tiền đạo |
43 | 12 | 2 | 10 | 0 | Tiền đạo |
23 Aleksandar Boljević Tiền vệ |
30 | 7 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Abdulmalik Al-Jaber Tiền vệ |
34 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Marin Galić Hậu vệ |
44 | 2 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
14 Matej Cvetanovski Tiền đạo |
13 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Filip Dangubić Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Marin Karamarko Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Stipo Marković Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Tarik Abdulahović Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Mustafa Šukilović Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Samir Radovac Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Igman Konjic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Bakir Nurković Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
55 Adin Bajrić Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
4 Armin Bešagić Tiền vệ |
34 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
29 Edin Šehić Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Kenan Hebibović Hậu vệ |
43 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
88 Junior Tallo Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Aldin Mesic Tiền vệ |
42 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Almir Bekić Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
23 Anes Hrustanović Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Alvin Ćosić Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Edis Buturović Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
Zeljeznicar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Malik Kolić Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Adel Duškaj Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Stefan Radinović Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
70 Martin Mirčevski Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Azur Mahmić Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Harun Karić Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Afan Fočo Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Amer Hiroš Tiền vệ |
22 | 4 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
2 Edwin Odinaka Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Aiman Semdin Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Huso Karjašević Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Igman Konjic
Zeljeznicar
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Zeljeznicar
3 : 1
(2-0)
Igman Konjic
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Igman Konjic
0 : 0
(0-0)
Zeljeznicar
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Igman Konjic
2 : 0
(0-0)
Zeljeznicar
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Zeljeznicar
1 : 0
(0-0)
Igman Konjic
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Zeljeznicar
1 : 1
(0-1)
Igman Konjic
Igman Konjic
Zeljeznicar
80% 0% 20%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Igman Konjic
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/11/2024 |
Borac Banja Luka Igman Konjic |
4 0 (2) (0) |
0.97 -2.25 0.82 |
0.85 3.25 0.88 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Igman Konjic Posusje |
0 3 (0) (1) |
0.90 -0.25 0.79 |
0.81 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
30/10/2024 |
Mladost Solina Igman Konjic |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Igman Konjic Sarajevo |
0 3 (0) (3) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.83 2.75 0.80 |
B
|
T
|
|
21/10/2024 |
Zrinjski Igman Konjic |
7 1 (1) (1) |
0.80 -1.75 0.91 |
0.83 3.0 0.89 |
B
|
T
|
Zeljeznicar
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Zeljeznicar Velez |
2 1 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.96 2.25 0.76 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Siroki Brijeg Zeljeznicar |
0 3 (0) (0) |
0.73 +0.25 0.92 |
0.88 2.25 0.75 |
T
|
T
|
|
29/10/2024 |
Leotar Zeljeznicar |
0 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
25/10/2024 |
Zeljeznicar Radnik Bijeljina |
2 0 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.82 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Borac Banja Luka Zeljeznicar |
1 0 (1) (0) |
0.75 -0.75 1.05 |
0.80 2.0 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 13
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 20