VĐQG Bosnia and Herzegovina - 22/02/2025 14:00
SVĐ: Gradski Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Igman Konjic Sloga Doboj
Igman Konjic 5-3-2
Huấn luyện viên:
5-3-2 Sloga Doboj
Huấn luyện viên:
7
Anel Hebibović
17
Kenan Hebibović
17
Kenan Hebibović
17
Kenan Hebibović
17
Kenan Hebibović
17
Kenan Hebibović
5
Amir Velić
5
Amir Velić
5
Amir Velić
4
Armin Bešagić
4
Armin Bešagić
99
D. Vidić
24
B. Batar
24
B. Batar
24
B. Batar
22
D. Popara
22
D. Popara
22
D. Popara
22
D. Popara
22
D. Popara
33
J. Kvesić
33
J. Kvesić
Igman Konjic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Anel Hebibović Tiền vệ |
50 | 8 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
10 Stefan Denković Tiền vệ |
35 | 7 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
4 Armin Bešagić Tiền vệ |
38 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Amir Velić Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
44 Edis Buturović Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
17 Kenan Hebibović Hậu vệ |
47 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Miloš Aćimović Tiền đạo |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Aldin Ćeman Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
24 Ivan Đorić Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
18 Said Duranović Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Amer Drljević Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Sloga Doboj
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 D. Vidić Tiền đạo |
45 | 20 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
92 T. Jović Tiền đạo |
28 | 8 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
33 J. Kvesić Hậu vệ |
46 | 2 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 B. Batar Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
93 B. Varga Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
22 D. Popara Tiền vệ |
51 | 1 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
14 Z. Karać Tiền vệ |
44 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 F. Erić Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 D. Ristić Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 H. Ovčina Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 A. Omić Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
Igman Konjic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Mirsad Ramić Tiền đạo |
46 | 11 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
9 Belmin Mešinović Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Edin Šehić Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Anes Hrustanović Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Luka Posinković Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Aldin Mesic Tiền vệ |
46 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Elvedin Herić Tiền vệ |
14 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Jovan Nikolić Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Bakir Nurković Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Alvin Ćosić Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
55 Adin Bajrić Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
Sloga Doboj
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 F. Dadić Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 3 | 2 | Hậu vệ |
11 M. Mrkaić Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 F. Predragović Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 D. Sadiković Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 V. Perković Tiền vệ |
57 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 I. Guchmazov Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 M. Tatić Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 S. Milosavljević Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 M. Veselinović Tiền vệ |
25 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 S. Đekić Hậu vệ |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Ognjen Šešlak Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Igman Konjic
Sloga Doboj
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Sloga Doboj
0 : 2
(0-0)
Igman Konjic
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Igman Konjic
2 : 0
(2-0)
Sloga Doboj
Cúp Quốc Gia Bosnia and Herzegovina
Sloga Doboj
1 : 0
(0-0)
Igman Konjic
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Sloga Doboj
4 : 1
(1-0)
Igman Konjic
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Igman Konjic
1 : 0
(0-0)
Sloga Doboj
Igman Konjic
Sloga Doboj
60% 40% 0%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Igman Konjic
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Sloboda Tuzla Igman Konjic |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Igman Konjic Zrinjski |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Igman Konjic Radnik Bijeljina |
2 3 (1) (1) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.92 2.25 0.72 |
B
|
T
|
|
03/12/2024 |
Igman Konjic Velez |
1 1 (1) (1) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.86 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Siroki Brijeg Igman Konjic |
4 2 (3) (1) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.73 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Sloga Doboj
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Sloga Doboj Velez |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Sarajevo Sloga Doboj |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Sloga Doboj Posusje |
3 1 (3) (1) |
0.86 +0 0.85 |
0.83 2.0 0.87 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Siroki Brijeg Sloga Doboj |
0 1 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.76 2.25 0.87 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
Sloga Doboj Zeljeznicar |
4 2 (2) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.91 2.25 0.73 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 3
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 13