VĐQG Bosnia and Herzegovina - 08/12/2024 12:00
SVĐ: Gradski Stadion
2 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 3/4 0.92
0.92 2.25 0.72
- - -
- - -
2.05 3.40 3.00
0.80 9 1.00
- - -
- - -
0.67 0 -0.87
0.70 0.75 -0.93
- - -
- - -
2.87 2.00 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Anel Hebibović
Said Duranović
36’ -
40’
Đang cập nhật
Joel Da Silva Paulo
-
Anel Hebibović
Miloš Aćimović
57’ -
Amir Velić
Adin Bajrić
64’ -
71’
Milorad Albijanić
Danilo Teodorović
-
77’
Đang cập nhật
Miroslav Maričić
-
Kenan Hebibović
Luka Posinković
78’ -
79’
Đang cập nhật
Amar Pekarić
-
81’
Strahinja Jovanović
Jovan Pavlović
-
87’
Đang cập nhật
Andrija Janjić
-
Anel Hebibović
Elvedin Herić
89’ -
Đang cập nhật
Ivan Đorić
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
4
59%
41%
2
5
20
14
371
257
14
13
6
7
2
3
Igman Konjic Radnik Bijeljina
Igman Konjic 5-3-2
Huấn luyện viên: Husref Musemić
5-3-2 Radnik Bijeljina
Huấn luyện viên: Velibor Đurić
7
Anel Hebibović
17
Kenan Hebibović
17
Kenan Hebibović
17
Kenan Hebibović
17
Kenan Hebibović
17
Kenan Hebibović
5
Amir Velić
5
Amir Velić
5
Amir Velić
4
Armin Bešagić
4
Armin Bešagić
8
Damjan Krajišnik
20
Amar Pekarić
20
Amar Pekarić
20
Amar Pekarić
20
Amar Pekarić
5
Andrija Janjić
20
Amar Pekarić
20
Amar Pekarić
20
Amar Pekarić
20
Amar Pekarić
5
Andrija Janjić
Igman Konjic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Anel Hebibović Tiền vệ |
49 | 8 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
10 Stefan Denković Tiền vệ |
34 | 7 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
4 Armin Bešagić Tiền vệ |
37 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Amir Velić Hậu vệ |
28 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
44 Edis Buturović Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
17 Kenan Hebibović Hậu vệ |
46 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Miloš Aćimović Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Aldin Ćeman Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
24 Ivan Đorić Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
18 Said Duranović Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Amer Drljević Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Radnik Bijeljina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Damjan Krajišnik Tiền vệ |
12 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Andrija Janjić Hậu vệ |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Mirzad Mehanović Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Nikola Lakić Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Amar Pekarić Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Nebojša Gavrić Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
21 Marko Perišić Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Miroslav Maričić Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Milorad Albijanić Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
90 Strahinja Jovanović Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
92 Joel Da Silva Paulo Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Igman Konjic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
55 Adin Bajrić Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
99 Mirsad Ramić Tiền đạo |
45 | 11 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
9 Belmin Mešinović Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Edin Šehić Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Anes Hrustanović Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Luka Posinković Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Aldin Mesic Tiền vệ |
45 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Elvedin Herić Tiền vệ |
13 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Jovan Nikolić Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Bakir Nurković Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Alvin Ćosić Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Radnik Bijeljina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Stefan Josipović Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Ognjen Klenpić Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Stefan Santrač Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Dragan Došlo Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Filip Samurović Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Jovan Pavlović Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Danilo Teodorović Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Sedad Subašić Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Nathan Crepaldi Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
25 Ognjen Klenpić Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Igman Konjic
Radnik Bijeljina
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Radnik Bijeljina
0 : 1
(0-0)
Igman Konjic
Igman Konjic
Radnik Bijeljina
80% 20% 0%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Igman Konjic
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/12/2024 |
Igman Konjic Velez |
1 1 (1) (1) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.86 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Siroki Brijeg Igman Konjic |
4 2 (3) (1) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.73 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
Igman Konjic Zeljeznicar |
0 2 (0) (0) |
1.02 +0.5 0.77 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
11/11/2024 |
Borac Banja Luka Igman Konjic |
4 0 (2) (0) |
0.97 -2.25 0.82 |
0.85 3.25 0.88 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Igman Konjic Posusje |
0 3 (0) (1) |
0.90 -0.25 0.79 |
0.81 2.25 0.82 |
B
|
T
|
Radnik Bijeljina
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/12/2024 |
Radnik Bijeljina Sarajevo |
2 3 (1) (2) |
0.80 +1.25 1.00 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
Velez Radnik Bijeljina |
2 1 (0) (1) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.84 2.25 0.88 |
H
|
T
|
|
10/11/2024 |
Siroki Brijeg Radnik Bijeljina |
2 0 (2) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
04/11/2024 |
Radnik Bijeljina GOSK Gabela |
3 1 (1) (1) |
0.94 -1.25 0.75 |
0.82 2.25 0.81 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
Bratstvo Gracanica Radnik Bijeljina |
0 5 (0) (2) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 14
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 8
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 13
10 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 22