- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Iceland Kosovo
Iceland 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Kosovo
Huấn luyện viên:
22
A. Guðjohnsen
21
A. Traustason
21
A. Traustason
21
A. Traustason
21
A. Traustason
21
A. Traustason
21
A. Traustason
21
A. Traustason
21
A. Traustason
9
O. Óskarsson
9
O. Óskarsson
18
Vedat Muriqi
3
F. Aliti
3
F. Aliti
3
F. Aliti
3
F. Aliti
3
F. Aliti
3
F. Aliti
3
F. Aliti
3
F. Aliti
15
M. Vojvoda
15
M. Vojvoda
Iceland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 A. Guðjohnsen Tiền đạo |
23 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 J. Þorsteinsson Tiền vệ |
23 | 4 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 O. Óskarsson Tiền đạo |
14 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 V. Pálsson Hậu vệ |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 A. Traustason Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 J. Guðmundsson Tiền vệ |
17 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Í. Jóhannesson Tiền vệ |
23 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 V. Lunddal Friðriksson Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 H. Valdimarsson Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 A. Sampsted Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 S. Ingason Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Kosovo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Vedat Muriqi Tiền đạo |
22 | 10 | 4 | 2 | 1 | Tiền đạo |
10 Edon Zhegrova Tiền vệ |
18 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 M. Vojvoda Hậu vệ |
19 | 1 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
9 A. Rrahmani Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 F. Aliti Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
14 V. Berisha Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 F. Hadergjonaj Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Arijanet Murić Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
4 I. Krasniqi Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 E. Rexhbeçaj Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Muharrem Jashari Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Iceland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 S. Þórðarson Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Lukas Petersson Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 M. Ellertsson Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Dagur Dan Þórhallsson Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Sævar Atli Magnússon Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Rúnar Þór Sigurgeirsson Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Júlíus Magnússon Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 B. Willumsson Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 W. Willumsson Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
1 E. Ólafsson Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Andri Baldursson Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kosovo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 V. Bekaj Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Baton Zabergja Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Leard Sadriu Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Art Smakaj Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Zymer Bytyqi Tiền đạo |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 F. Muslija Tiền vệ |
25 | 1 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 I. Avdyli Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 L. Emërllahu Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 A. Hoti Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 F. Asllani Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Iceland
Kosovo
UEFA Nations League
Kosovo
0 : 0
(0-0)
Iceland
Vòng Loại WC Châu Âu
Iceland
2 : 0
(1-0)
Kosovo
Vòng Loại WC Châu Âu
Kosovo
1 : 2
(0-2)
Iceland
Iceland
Kosovo
60% 20% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Iceland
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/03/2025 |
Kosovo Iceland |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/11/2024 |
Wales Iceland |
4 1 (2) (1) |
1.03 -0.75 0.87 |
1.03 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
Montenegro Iceland |
0 2 (0) (0) |
0.81 +0 1.11 |
0.95 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
14/10/2024 |
Iceland Thổ Nhĩ Kì |
2 4 (1) (0) |
1.04 +0.5 0.86 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
11/10/2024 |
Iceland Wales |
2 2 (0) (2) |
0.81 +0.25 1.09 |
0.97 2.25 0.83 |
T
|
T
|
Kosovo
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/03/2025 |
Kosovo Iceland |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/11/2024 |
Kosovo Lithuania |
1 0 (1) (0) |
0.83 -1.25 1.03 |
0.95 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
15/11/2024 |
Romania Kosovo |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.5 0.94 |
0.80 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
15/10/2024 |
Kosovo Síp |
3 0 (1) (0) |
0.91 -1.5 0.94 |
0.93 2.75 0.93 |
T
|
T
|
|
12/10/2024 |
Lithuania Kosovo |
1 2 (0) (1) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.97 2.25 0.93 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 8
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 14
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 11
13 Thẻ vàng đội 16
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 22