Cúp FA Hồng Kông - 02/03/2025 10:30
SVĐ: Tsing Yi Sports Ground
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Hong Kong FC Southern District
Hong Kong FC 5-4-1
Huấn luyện viên:
5-4-1 Southern District
Huấn luyện viên:
1
Freddie Toomer
99
Ho Ka Chan
99
Ho Ka Chan
99
Ho Ka Chan
99
Ho Ka Chan
99
Ho Ka Chan
22
Callum Thomas Beattie
22
Callum Thomas Beattie
22
Callum Thomas Beattie
22
Callum Thomas Beattie
2
Chun Hin Tsang
18
Mahama Awal
90
Jackson Franklim de Sousa
90
Jackson Franklim de Sousa
90
Jackson Franklim de Sousa
90
Jackson Franklim de Sousa
6
Kessi Isac dos Santos
6
Kessi Isac dos Santos
6
Kessi Isac dos Santos
6
Kessi Isac dos Santos
6
Kessi Isac dos Santos
6
Kessi Isac dos Santos
Hong Kong FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Freddie Toomer Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Chun Hin Tsang Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Jonathan Jack Sealy Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 Félix Alejandro Pérez-Doyle Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Callum Thomas Beattie Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Ho Ka Chan Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
97 Ho Hei Lam Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Sum Chit Sherman Wong Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Jesus Francisco Salazar Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Mamadou Habib Bah Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
80 Auston Kranick Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Southern District
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Mahama Awal Tiền đạo |
10 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Stefan Figueiredo Pereira Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Kessi Isac dos Santos Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Shu Sasaki Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Jackson Franklim de Sousa Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Wai Him Ng Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Yun Tung Chan Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Kota Kawase Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Ho Yin Wong Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Hoi Pak Paco Chan Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Kak Yi Lai Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Hong Kong FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Marcus McMillan Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
9 Léo Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Calum Bloxham Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Jonas Sørensen Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Hao Chen Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Andrew Russell Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Chung Hang Li Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
95 Yat Chun Li Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
74 Daniel Scally Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Bradley Leong Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Jae-ho Shin Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Southern District
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Kwok Fung Cheung Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Ngo Tin Ngan Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Sohgo Ichikawa Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Raphaël Merkies Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Ka Yiu Lee Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Ho Yung Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Cheuk Fung Yau Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Ting Fung Chak Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Tsun Aidan Chong Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Ka Ho Chan Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
10 Jonatan Leonel Acosta Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
Hong Kong FC
Southern District
VĐQG Hồng Kông
Hong Kong FC
1 : 0
(1-0)
Southern District
VĐQG Hồng Kông
Hong Kong FC
3 : 4
(2-3)
Southern District
VĐQG Hồng Kông
Southern District
2 : 1
(1-0)
Hong Kong FC
VĐQG Hồng Kông
Hong Kong FC
0 : 5
(0-0)
Southern District
VĐQG Hồng Kông
Hong Kong FC
2 : 1
(0-0)
Southern District
Hong Kong FC
Southern District
0% 100% 0%
0% 100% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Hong Kong FC
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
Warriors Hong Kong FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Hong Kong FC Kitchee |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/02/2025 |
Hong Kong FC Wofoo Tai Po |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
BC Rangers Hong Kong FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Hong Kong FC Kowloon City |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.85 2.75 0.78 |
T
|
X
|
Southern District
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
Wofoo Tai Po Southern District |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Southern District North District |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Eastern Southern District |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Southern District Kowloon City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/01/2025 |
Southern District Kitchee |
1 1 (1) (0) |
1.00 +1.0 0.80 |
0.84 3.0 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6