VĐQG Hồng Kông - 22/12/2024 08:30
SVĐ: Hong Kong Football Club Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1 1/2 0.82
0.89 3.25 0.91
- - -
- - -
6.50 5.25 1.33
1.00 10 0.80
- - -
- - -
-0.98 1/2 0.77
0.87 1.5 0.75
- - -
- - -
6.00 2.62 1.72
- - -
- - -
- - -
-
-
9’
Đang cập nhật
Gregory
-
Đang cập nhật
Jesus Francisco Salazar
45’ -
46’
Sohgo Ichikawa
Kak Yi Lai
-
Đang cập nhật
Jonathan Jack Sealy
56’ -
58’
Đang cập nhật
Yun-Tung Chan
-
Chun-Hin Tsang
Calum Bloxham
60’ -
76’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
79’
Đang cập nhật
Kota Kawase
-
Daniel Scally
Chung Hang Li
84’ -
Sum-Chit Sherman Wong
Hao Chen
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
5
52%
48%
4
2
1
3
378
348
7
8
3
4
2
1
Hong Kong FC Southern District
Hong Kong FC 3-5-2
Huấn luyện viên: Chancy Cooke
3-5-2 Southern District
Huấn luyện viên: Ching Kwong Yeung
74
Daniel Scally
2
Chun-Hin Tsang
2
Chun-Hin Tsang
2
Chun-Hin Tsang
18
Jonathan Jack Sealy
18
Jonathan Jack Sealy
18
Jonathan Jack Sealy
18
Jonathan Jack Sealy
18
Jonathan Jack Sealy
22
Callum Beattie
22
Callum Beattie
18
Awal Mahama
1
Wai-Him Ng
1
Wai-Him Ng
1
Wai-Him Ng
1
Wai-Him Ng
1
Wai-Him Ng
11
Shu Sasaki
11
Shu Sasaki
11
Shu Sasaki
11
Shu Sasaki
9
Gregory
Hong Kong FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
74 Daniel Scally Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Freddie Toomer Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Callum Beattie Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Chun-Hin Tsang Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Hoi-To Lai Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Jonathan Jack Sealy Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Habib Bah Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Sum-Chit Sherman Wong Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Jesus Francisco Salazar Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Toby Down Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
80 Auston Kranick Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Southern District
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Awal Mahama Tiền đạo |
8 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Gregory Tiền đạo |
8 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Stefan Pereira Figueiredo Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Kessi Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Shu Sasaki Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Wai-Him Ng Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Yun-Tung Chan Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Kota Kawase Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Ho Yin Wong Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Chak Ting Fung Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Sohgo Ichikawa Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hong Kong FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
95 Li Yat Chun Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Chung Hang Li Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Hao Chen Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Calum Bloxham Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Chan Ho Ka Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Bradley Leong Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Jae-ho Shin Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Max Chan Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Southern District
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Hoi-Pak Paco Chan Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Ka-Ho Chan Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
10 Jonatan Acosta Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
23 Ho Yung Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Ngo-Tin Ngan Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Cheuk-Fung Yau Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Ka Yiu Lee Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Kwok-Fung Cheung Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Kak Yi Lai Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Raphaël Merkies Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Song Joo-Ho Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
90 Jackson Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Hong Kong FC
Southern District
VĐQG Hồng Kông
Hong Kong FC
3 : 4
(2-3)
Southern District
VĐQG Hồng Kông
Southern District
2 : 1
(1-0)
Hong Kong FC
VĐQG Hồng Kông
Hong Kong FC
0 : 5
(0-0)
Southern District
VĐQG Hồng Kông
Hong Kong FC
2 : 1
(0-0)
Southern District
VĐQG Hồng Kông
Southern District
0 : 0
(0-0)
Hong Kong FC
Hong Kong FC
Southern District
80% 0% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Hong Kong FC
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Wofoo Tai Po Hong Kong FC |
2 1 (2) (0) |
0.80 -2.25 1.00 |
0.91 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Hong Kong FC Southern District |
3 4 (2) (3) |
0.95 +1.5 0.85 |
0.84 3.0 0.90 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Hong Kong FC North District |
2 0 (2) (0) |
0.90 +0.25 0.86 |
0.83 3.25 0.80 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
BC Rangers Hong Kong FC |
1 0 (1) (0) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.80 3.0 0.90 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Eastern Hong Kong FC |
4 0 (1) (0) |
0.97 -2.75 0.82 |
0.85 3.5 0.86 |
B
|
T
|
Southern District
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Eastern Southern District |
1 0 (1) (0) |
- - - |
0.83 2.5 0.92 |
X
|
||
10/11/2024 |
Hong Kong FC Southern District |
3 4 (2) (3) |
0.95 +1.5 0.85 |
0.84 3.0 0.90 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
BC Rangers Southern District |
1 1 (1) (0) |
0.87 +0.75 0.92 |
0.82 2.75 0.81 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Kowloon City Southern District |
2 1 (2) (0) |
0.97 +1.0 0.82 |
0.82 3.25 0.81 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Southern District North District |
2 0 (1) (0) |
1.00 -1.5 0.80 |
- - - |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 1
Sân khách
12 Thẻ vàng đối thủ 10
13 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 22
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 10
16 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 23