VĐQG Hồng Kông - 10/11/2024 08:30
SVĐ: Hong Kong Football Club Stadium
3 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1 1/2 0.85
0.84 3.0 0.90
- - -
- - -
6.50 5.00 1.30
0.80 9.5 0.91
- - -
- - -
1.00 1/2 0.80
0.86 1.25 0.88
- - -
- - -
7.00 2.50 1.80
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Đang cập nhật
Stefan Pereira Figueiredo
-
6’
Đang cập nhật
Gregory
-
Đang cập nhật
Daniel Scally
13’ -
18’
Đang cập nhật
Raphaël Merkies
-
Đang cập nhật
Jesus Francisco Salazar
30’ -
45’
Đang cập nhật
Stefan Pereira Figueiredo
-
47’
Đang cập nhật
Stefan Pereira Figueiredo
-
Đang cập nhật
Chan Ho Ka
51’ -
64’
Ho Yin Wong
Awal Mahama
-
Jonathan Jack Sealy
Sum-Chit Sherman Wong
75’ -
Hao Chen
Lam Chi Fung
83’ -
Đang cập nhật
Daniel Scally
88’ -
90’
Stefan Pereira Figueiredo
Sohgo Ichikawa
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
6
49%
51%
5
4
2
3
389
404
10
21
7
9
0
0
Hong Kong FC Southern District
Hong Kong FC 4-4-2
Huấn luyện viên: Chancy Cooke
4-4-2 Southern District
Huấn luyện viên: Ching Kwong Yeung
74
Daniel Scally
28
Hoi-To Lai
28
Hoi-To Lai
28
Hoi-To Lai
28
Hoi-To Lai
28
Hoi-To Lai
28
Hoi-To Lai
28
Hoi-To Lai
28
Hoi-To Lai
95
Li Yat Chun
95
Li Yat Chun
9
Gregory
1
Wai-Him Ng
1
Wai-Him Ng
1
Wai-Him Ng
1
Wai-Him Ng
7
Stefan Pereira Figueiredo
90
Jackson
90
Jackson
90
Jackson
6
Kessi
6
Kessi
Hong Kong FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
74 Daniel Scally Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Hao Chen Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
95 Li Yat Chun Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Jonathan Jack Sealy Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Hoi-To Lai Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Andrew James Russell Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Bradley Leong Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Chan Ho Ka Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Toby Down Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
10 Jesus Francisco Salazar Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Gustavo Henrique Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Southern District
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Gregory Tiền đạo |
7 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Stefan Pereira Figueiredo Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Kessi Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
90 Jackson Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Wai-Him Ng Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Ka Yiu Lee Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Ho Yin Wong Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Song Joo-Ho Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Yun-Tung Chan Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Kak Yi Lai Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Raphaël Merkies Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Hong Kong FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Lam Chi Fung Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Chun-Hin Tsang Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Chun-Yin Ryan Lee Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Habib Bah Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Jae-ho Shin Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Freddie Toomer Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
97 Ho Hei Lam Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Sum-Chit Sherman Wong Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Thomas Matthew Fu Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Southern District
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Kota Kawase Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Awal Mahama Tiền đạo |
7 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Tsun Aidan Chong Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Ho Yung Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Ngo-Tin Ngan Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
11 Shu Sasaki Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Hoi-Pak Paco Chan Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Kwok-Fung Cheung Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Yingzhi Ju Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Sohgo Ichikawa Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Ka-Ho Chan Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
20 Cheuk-Fung Yau Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Hong Kong FC
Southern District
VĐQG Hồng Kông
Southern District
2 : 1
(1-0)
Hong Kong FC
VĐQG Hồng Kông
Hong Kong FC
0 : 5
(0-0)
Southern District
VĐQG Hồng Kông
Hong Kong FC
2 : 1
(0-0)
Southern District
VĐQG Hồng Kông
Southern District
0 : 0
(0-0)
Hong Kong FC
VĐQG Hồng Kông
Hong Kong FC
0 : 0
(0-0)
Southern District
Hong Kong FC
Southern District
80% 0% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Hong Kong FC
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Hong Kong FC North District |
2 0 (2) (0) |
0.90 +0.25 0.86 |
0.83 3.25 0.80 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
BC Rangers Hong Kong FC |
1 0 (1) (0) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.80 3.0 0.90 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Eastern Hong Kong FC |
4 0 (1) (0) |
0.97 -2.75 0.82 |
0.85 3.5 0.86 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Kitchee Hong Kong FC |
4 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Hong Kong FC Kowloon City |
0 2 (0) (1) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.95 3.25 0.85 |
B
|
X
|
Southern District
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
BC Rangers Southern District |
1 1 (1) (0) |
0.87 +0.75 0.92 |
0.82 2.75 0.81 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Kowloon City Southern District |
2 1 (2) (0) |
0.97 +1.0 0.82 |
0.82 3.25 0.81 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Southern District North District |
2 0 (1) (0) |
1.00 -1.5 0.80 |
- - - |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Southern District Eastern |
0 2 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.87 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
21/09/2024 |
Southern District Wofoo Tai Po |
1 1 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.88 2.75 0.83 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 8
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 16
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 14
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 14
17 Thẻ vàng đội 12
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
31 Tổng 30