GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hồng Kông - 19/01/2025 08:30

SVĐ: Hong Kong Football Club Stadium

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 1/4 0.92

0.85 2.75 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 3.70 2.05

1.00 9 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.85 0 0.67

0.66 1.0 -0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 2.20 2.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    F. Pérez-Doyle

    29’
  • Đang cập nhật

    Auston Kranick

    41’
  • Chun-Hin Tsang

    Bradley Leong

    60’
  • 61’

    Yuen Sai Kit

    Hok Hei Lam

  • Đang cập nhật

    Jonathan Jack Sealy

    64’
  • Jesus Francisco Salazar

    Daniel Scally

    70’
  • 72’

    Hui Ka-Lok

    Abdoulaye Sane

  • 84’

    Lung-Ho Ho

    Man Fai Chan

  • Ho Hei Lam

    Calum Bloxham

    87’
  • Đang cập nhật

    Habib Bah

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    08:30 19/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Hong Kong Football Club Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Chancy Cooke

  • Ngày sinh:

    06-09-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    14 (T:3, H:2, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ming Kong Chan

  • Ngày sinh:

    01-07-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    13 (T:4, H:3, B:6)

2

Phạt góc

2

49%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

51%

4

Cứu thua

3

4

Phạm lỗi

0

367

Tổng số đường chuyền

381

5

Dứt điểm

9

3

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

0

Hong Kong FC Kowloon City

Đội hình

Hong Kong FC 5-4-1

Huấn luyện viên: Chancy Cooke

Hong Kong FC VS Kowloon City

5-4-1 Kowloon City

Huấn luyện viên: Ming Kong Chan

1

Freddie Toomer

99

Ho Ka Chan

99

Ho Ka Chan

99

Ho Ka Chan

99

Ho Ka Chan

99

Ho Ka Chan

22

Callum Thomas Beattie

22

Callum Thomas Beattie

22

Callum Thomas Beattie

22

Callum Thomas Beattie

2

Chun Hin Tsang

27

Kayron

21

Tsang Kam-To

21

Tsang Kam-To

21

Tsang Kam-To

21

Tsang Kam-To

21

Tsang Kam-To

5

Diego Eli Moreira

5

Diego Eli Moreira

25

Hui Ka-Lok

25

Hui Ka-Lok

25

Hui Ka-Lok

Đội hình xuất phát

Hong Kong FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Freddie Toomer Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

2

Chun Hin Tsang Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Jonathan Jack Sealy Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

55

Félix Alejandro Pérez-Doyle Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Callum Thomas Beattie Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

99

Ho Ka Chan Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

97

Ho Hei Lam Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Sum Chit Sherman Wong Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Jesus Francisco Salazar Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Mamadou Habib Bah Tiền vệ

9 0 0 4 0 Tiền vệ

80

Auston Kranick Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Kowloon City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Kayron Tiền đạo

10 5 0 0 0 Tiền đạo

3

Willian Gaúcho Hậu vệ

10 1 0 0 0 Hậu vệ

5

Diego Eli Moreira Tiền vệ

9 1 0 4 0 Tiền vệ

25

Hui Ka-Lok Tiền đạo

10 1 0 0 0 Tiền đạo

63

Hon Ho Li Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

21

Tsang Kam-To Hậu vệ

10 0 0 3 0 Hậu vệ

20

Kai-Cheuk Yim Hậu vệ

10 0 0 3 0 Hậu vệ

55

Mingyu Seong Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Ka Chun Tsang Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Wan-Chun Chiu Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Hok Hei Lam Tiền đạo

10 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Hong Kong FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

74

Daniel Scally Tiền vệ

10 1 0 1 0 Tiền vệ

95

Yat Chun Li Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

19

Jae-ho Shin Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Bradley Leong Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Marcus McMillan Tiền vệ

4 0 0 0 1 Tiền vệ

30

Calum Bloxham Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Léo Tiền đạo

26 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Hao Chen Tiền đạo

12 1 0 0 0 Tiền đạo

15

Jonas Sørensen Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Andrew Russell Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Chung Hang Li Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

Kowloon City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Lung-Ho Ho Tiền vệ

10 0 0 3 0 Tiền vệ

19

Luk Felix Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

28

Ka-Chun Tse Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Yuen Sai Kit Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

33

João Victtor Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Chin-Ho Ma Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Aryan Rai Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Chun-Wang Ryan Cheng Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

37

King-Yau Isaac Tsui Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

88

Ho Chun Yuen Thủ môn

10 0 0 1 0 Thủ môn

Hong Kong FC

Kowloon City

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hong Kong FC: 0T - 0H - 1B) (Kowloon City: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
29/09/2024

VĐQG Hồng Kông

Hong Kong FC

0 : 2

(0-1)

Kowloon City

Phong độ gần nhất

Hong Kong FC

Phong độ

Kowloon City

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.4
TB bàn thắng
1.2
1.6
TB bàn thua
2.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hong Kong FC

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hồng Kông

12/01/2025

Hong Kong FC

Eastern

0 2

(0) (0)

0.80 +1.75 1.00

0.89 3.25 0.87

B
X

VĐQG Hồng Kông

05/01/2025

Hong Kong FC

Wofoo Tai Po

2 0

(2) (0)

0.82 +2.0 0.97

0.82 3.25 0.94

T
X

VĐQG Hồng Kông

22/12/2024

Hong Kong FC

Southern District

1 0

(1) (0)

0.97 +1.5 0.82

0.89 3.25 0.91

T
X

VĐQG Hồng Kông

23/11/2024

Wofoo Tai Po

Hong Kong FC

2 1

(2) (0)

0.80 -2.25 1.00

0.91 3.5 0.85

T
X

VĐQG Hồng Kông

10/11/2024

Hong Kong FC

Southern District

3 4

(2) (3)

0.95 +1.5 0.85

0.84 3.0 0.90

T
T

Kowloon City

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hồng Kông

12/01/2025

North District

Kowloon City

3 1

(3) (0)

0.77 +0.25 1.02

0.87 3.25 0.89

B
T

VĐQG Hồng Kông

24/11/2024

Kowloon City

Kitchee

0 5

(0) (5)

0.81 +2 0.91

0.81 3.75 0.82

B
T

VĐQG Hồng Kông

09/11/2024

Warriors

Kowloon City

3 1

(0) (0)

0.95 -1.25 0.85

0.92 3.75 0.84

B
T

VĐQG Hồng Kông

20/10/2024

Kowloon City

Southern District

2 1

(2) (0)

0.97 +1.0 0.82

0.82 3.25 0.81

T
X

VĐQG Hồng Kông

06/10/2024

Kowloon City

BC Rangers

2 0

(2) (0)

0.84 +0 0.87

0.90 3.25 0.90

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 13

10 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 2

21 Tổng 22

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 8

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 17

15 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 2

28 Tổng 30

Thống kê trên 5 trận gần nhất