VĐQG Hồng Kông - 19/01/2025 08:30
SVĐ: Hong Kong Football Club Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1/4 0.92
0.85 2.75 0.78
- - -
- - -
2.75 3.70 2.05
1.00 9 0.80
- - -
- - -
-0.85 0 0.67
0.66 1.0 -0.94
- - -
- - -
3.40 2.20 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
F. Pérez-Doyle
29’ -
Đang cập nhật
Auston Kranick
41’ -
Chun-Hin Tsang
Bradley Leong
60’ -
61’
Yuen Sai Kit
Hok Hei Lam
-
Đang cập nhật
Jonathan Jack Sealy
64’ -
Jesus Francisco Salazar
Daniel Scally
70’ -
72’
Hui Ka-Lok
Abdoulaye Sane
-
84’
Lung-Ho Ho
Man Fai Chan
-
Ho Hei Lam
Calum Bloxham
87’ -
Đang cập nhật
Habib Bah
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
2
49%
51%
4
3
4
0
367
381
5
9
3
4
2
0
Hong Kong FC Kowloon City
Hong Kong FC 5-4-1
Huấn luyện viên: Chancy Cooke
5-4-1 Kowloon City
Huấn luyện viên: Ming Kong Chan
1
Freddie Toomer
99
Ho Ka Chan
99
Ho Ka Chan
99
Ho Ka Chan
99
Ho Ka Chan
99
Ho Ka Chan
22
Callum Thomas Beattie
22
Callum Thomas Beattie
22
Callum Thomas Beattie
22
Callum Thomas Beattie
2
Chun Hin Tsang
27
Kayron
21
Tsang Kam-To
21
Tsang Kam-To
21
Tsang Kam-To
21
Tsang Kam-To
21
Tsang Kam-To
5
Diego Eli Moreira
5
Diego Eli Moreira
25
Hui Ka-Lok
25
Hui Ka-Lok
25
Hui Ka-Lok
Hong Kong FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Freddie Toomer Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Chun Hin Tsang Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Jonathan Jack Sealy Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 Félix Alejandro Pérez-Doyle Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Callum Thomas Beattie Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Ho Ka Chan Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
97 Ho Hei Lam Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Sum Chit Sherman Wong Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Jesus Francisco Salazar Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Mamadou Habib Bah Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
80 Auston Kranick Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Kowloon City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Kayron Tiền đạo |
10 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Willian Gaúcho Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Diego Eli Moreira Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
25 Hui Ka-Lok Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
63 Hon Ho Li Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Tsang Kam-To Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Kai-Cheuk Yim Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
55 Mingyu Seong Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Ka Chun Tsang Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Wan-Chun Chiu Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Hok Hei Lam Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Hong Kong FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
74 Daniel Scally Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
95 Yat Chun Li Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Jae-ho Shin Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Bradley Leong Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Marcus McMillan Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
30 Calum Bloxham Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Léo Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Hao Chen Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Jonas Sørensen Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Andrew Russell Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Chung Hang Li Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kowloon City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Lung-Ho Ho Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Luk Felix Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Ka-Chun Tse Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Yuen Sai Kit Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 João Victtor Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Chin-Ho Ma Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Aryan Rai Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Chun-Wang Ryan Cheng Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 King-Yau Isaac Tsui Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Ho Chun Yuen Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Hong Kong FC
Kowloon City
VĐQG Hồng Kông
Hong Kong FC
0 : 2
(0-1)
Kowloon City
Hong Kong FC
Kowloon City
60% 0% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Hong Kong FC
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Hong Kong FC Eastern |
0 2 (0) (0) |
0.80 +1.75 1.00 |
0.89 3.25 0.87 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Hong Kong FC Wofoo Tai Po |
2 0 (2) (0) |
0.82 +2.0 0.97 |
0.82 3.25 0.94 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Hong Kong FC Southern District |
1 0 (1) (0) |
0.97 +1.5 0.82 |
0.89 3.25 0.91 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Wofoo Tai Po Hong Kong FC |
2 1 (2) (0) |
0.80 -2.25 1.00 |
0.91 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Hong Kong FC Southern District |
3 4 (2) (3) |
0.95 +1.5 0.85 |
0.84 3.0 0.90 |
T
|
T
|
Kowloon City
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
North District Kowloon City |
3 1 (3) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.87 3.25 0.89 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Kowloon City Kitchee |
0 5 (0) (5) |
0.81 +2 0.91 |
0.81 3.75 0.82 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Warriors Kowloon City |
3 1 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.92 3.75 0.84 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Kowloon City Southern District |
2 1 (2) (0) |
0.97 +1.0 0.82 |
0.82 3.25 0.81 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Kowloon City BC Rangers |
2 0 (2) (0) |
0.84 +0 0.87 |
0.90 3.25 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 13
10 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 2
21 Tổng 22
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 8
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 17
15 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 2
28 Tổng 30