GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hồng Kông - 16/02/2025 08:30

SVĐ: Hong Kong Football Club Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    08:30 16/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Hong Kong Football Club Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Hong Kong FC Kitchee

Đội hình

Hong Kong FC 5-4-1

Huấn luyện viên:

Hong Kong FC VS Kitchee

5-4-1 Kitchee

Huấn luyện viên:

1

Freddie Toomer

99

Ho Ka Chan

99

Ho Ka Chan

99

Ho Ka Chan

99

Ho Ka Chan

99

Ho Ka Chan

22

Callum Thomas Beattie

22

Callum Thomas Beattie

22

Callum Thomas Beattie

22

Callum Thomas Beattie

2

Chun Hin Tsang

9

Welthon Fiel Sampaio

20

Aarón Rey Sánchez

20

Aarón Rey Sánchez

20

Aarón Rey Sánchez

20

Aarón Rey Sánchez

7

Ruslan Mingazow

10

Luís Miguel Vieira Babo Machado

10

Luís Miguel Vieira Babo Machado

24

Cheuk Pan Ngan

24

Cheuk Pan Ngan

24

Cheuk Pan Ngan

Đội hình xuất phát

Hong Kong FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Freddie Toomer Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

2

Chun Hin Tsang Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Jonathan Jack Sealy Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

55

Félix Alejandro Pérez-Doyle Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Callum Thomas Beattie Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

99

Ho Ka Chan Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

97

Ho Hei Lam Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Sum Chit Sherman Wong Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Jesus Francisco Salazar Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Mamadou Habib Bah Tiền vệ

10 0 0 4 0 Tiền vệ

80

Auston Kranick Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

Kitchee

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Welthon Fiel Sampaio Tiền đạo

9 5 0 0 0 Tiền đạo

7

Ruslan Mingazow Tiền đạo

13 4 0 5 0 Tiền đạo

10

Luís Miguel Vieira Babo Machado Tiền vệ

10 3 1 3 0 Tiền vệ

24

Cheuk Pan Ngan Tiền vệ

11 2 0 1 0 Tiền vệ

20

Aarón Rey Sánchez Tiền vệ

11 1 0 2 0 Tiền vệ

25

Fynn Talley Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

17

Fernando Augusto Azevedo Pedreira Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Tsz Chun Law Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Matheus de Jesus Dantas Hậu vệ

6 0 0 2 0 Hậu vệ

11

Jordan Lok Kan Lam Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Leon Jones Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Hong Kong FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Chung Hang Li Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

95

Yat Chun Li Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

74

Daniel Scally Tiền vệ

11 1 0 1 0 Tiền vệ

23

Bradley Leong Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Jae-ho Shin Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Marcus McMillan Tiền vệ

5 0 0 0 1 Tiền vệ

9

Léo Tiền đạo

28 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Calum Bloxham Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Jonas Sørensen Hậu vệ

28 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Hao Chen Tiền đạo

13 1 0 0 0 Tiền đạo

26

Andrew Russell Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

Kitchee

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

34

Chi Kin Jason Kam Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Pui Hin Poon Tiền đạo

14 3 0 0 0 Tiền đạo

8

Chin Lung Cheng Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Sebastian Robert Buddle Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Zhenpeng Wang Thủ môn

14 0 0 1 0 Thủ môn

18

Ngo Hin Chen Tiền đạo

11 1 0 0 0 Tiền đạo

30

Walter Soares Belitardo Junior Tiền đạo

12 3 0 1 0 Tiền đạo

5

Hélio Jose De Souza Gonçalves Hậu vệ

9 0 0 2 1 Hậu vệ

27

Sherzod Temirov Tiền đạo

10 6 0 1 0 Tiền đạo

Hong Kong FC

Kitchee

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hong Kong FC: 0T - 0H - 5B) (Kitchee: 5T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
05/10/2024

VĐQG Hồng Kông

Kitchee

4 : 0

(1-0)

Hong Kong FC

09/03/2024

Cúp FA Hồng Kông

Kitchee

2 : 0

(1-0)

Hong Kong FC

03/03/2024

VĐQG Hồng Kông

Hong Kong FC

1 : 3

(1-2)

Kitchee

27/08/2023

VĐQG Hồng Kông

Kitchee

8 : 0

(6-0)

Hong Kong FC

26/02/2023

VĐQG Hồng Kông

Hong Kong FC

0 : 3

(0-1)

Kitchee

Phong độ gần nhất

Hong Kong FC

Phong độ

Kitchee

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 80% 20%

0.4
TB bàn thắng
0.4
0.4
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hong Kong FC

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hồng Kông

09/02/2025

Hong Kong FC

Wofoo Tai Po

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hồng Kông

26/01/2025

BC Rangers

Hong Kong FC

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hồng Kông

19/01/2025

Hong Kong FC

Kowloon City

0 0

(0) (0)

0.87 +0.25 0.92

0.85 2.75 0.78

T
X

VĐQG Hồng Kông

12/01/2025

Hong Kong FC

Eastern

0 2

(0) (0)

0.80 +1.75 1.00

0.89 3.25 0.87

B
X

VĐQG Hồng Kông

05/01/2025

Hong Kong FC

Wofoo Tai Po

2 0

(2) (0)

0.82 +2.0 0.97

0.82 3.25 0.94

T
X

Kitchee

0% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hồng Kông

09/02/2025

BC Rangers

Kitchee

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hồng Kông

02/02/2025

Kitchee

Eastern

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hồng Kông

26/01/2025

Wofoo Tai Po

Kitchee

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hồng Kông

18/01/2025

Eastern

Kitchee

1 1

(1) (1)

0.85 +0.25 0.95

0.85 2.5 0.85

B
X

VĐQG Hồng Kông

11/01/2025

Southern District

Kitchee

1 1

(1) (0)

1.00 +1.0 0.80

0.84 3.0 0.88

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

11 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 0

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 8

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 13

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 8

11 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất