VĐQG Hồng Kông - 16/02/2025 08:30
SVĐ: Hong Kong Football Club Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Hong Kong FC Kitchee
Hong Kong FC 5-4-1
Huấn luyện viên:
5-4-1 Kitchee
Huấn luyện viên:
1
Freddie Toomer
99
Ho Ka Chan
99
Ho Ka Chan
99
Ho Ka Chan
99
Ho Ka Chan
99
Ho Ka Chan
22
Callum Thomas Beattie
22
Callum Thomas Beattie
22
Callum Thomas Beattie
22
Callum Thomas Beattie
2
Chun Hin Tsang
9
Welthon Fiel Sampaio
20
Aarón Rey Sánchez
20
Aarón Rey Sánchez
20
Aarón Rey Sánchez
20
Aarón Rey Sánchez
7
Ruslan Mingazow
10
Luís Miguel Vieira Babo Machado
10
Luís Miguel Vieira Babo Machado
24
Cheuk Pan Ngan
24
Cheuk Pan Ngan
24
Cheuk Pan Ngan
Hong Kong FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Freddie Toomer Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Chun Hin Tsang Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Jonathan Jack Sealy Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 Félix Alejandro Pérez-Doyle Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Callum Thomas Beattie Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Ho Ka Chan Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
97 Ho Hei Lam Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Sum Chit Sherman Wong Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Jesus Francisco Salazar Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Mamadou Habib Bah Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
80 Auston Kranick Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Kitchee
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Welthon Fiel Sampaio Tiền đạo |
9 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Ruslan Mingazow Tiền đạo |
13 | 4 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Luís Miguel Vieira Babo Machado Tiền vệ |
10 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Cheuk Pan Ngan Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Aarón Rey Sánchez Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Fynn Talley Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Fernando Augusto Azevedo Pedreira Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Tsz Chun Law Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Matheus de Jesus Dantas Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Jordan Lok Kan Lam Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Leon Jones Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Hong Kong FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Chung Hang Li Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
95 Yat Chun Li Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
74 Daniel Scally Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Bradley Leong Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Jae-ho Shin Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Marcus McMillan Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
9 Léo Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Calum Bloxham Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Jonas Sørensen Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Hao Chen Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Andrew Russell Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Kitchee
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Chi Kin Jason Kam Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Pui Hin Poon Tiền đạo |
14 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Chin Lung Cheng Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Sebastian Robert Buddle Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Zhenpeng Wang Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Ngo Hin Chen Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Walter Soares Belitardo Junior Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Hélio Jose De Souza Gonçalves Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
27 Sherzod Temirov Tiền đạo |
10 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Hong Kong FC
Kitchee
VĐQG Hồng Kông
Kitchee
4 : 0
(1-0)
Hong Kong FC
Cúp FA Hồng Kông
Kitchee
2 : 0
(1-0)
Hong Kong FC
VĐQG Hồng Kông
Hong Kong FC
1 : 3
(1-2)
Kitchee
VĐQG Hồng Kông
Kitchee
8 : 0
(6-0)
Hong Kong FC
VĐQG Hồng Kông
Hong Kong FC
0 : 3
(0-1)
Kitchee
Hong Kong FC
Kitchee
20% 60% 20%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Hong Kong FC
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Hong Kong FC Wofoo Tai Po |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
BC Rangers Hong Kong FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Hong Kong FC Kowloon City |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.85 2.75 0.78 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Hong Kong FC Eastern |
0 2 (0) (0) |
0.80 +1.75 1.00 |
0.89 3.25 0.87 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Hong Kong FC Wofoo Tai Po |
2 0 (2) (0) |
0.82 +2.0 0.97 |
0.82 3.25 0.94 |
T
|
X
|
Kitchee
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
BC Rangers Kitchee |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Kitchee Eastern |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Wofoo Tai Po Kitchee |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Eastern Kitchee |
1 1 (1) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Southern District Kitchee |
1 1 (1) (0) |
1.00 +1.0 0.80 |
0.84 3.0 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
11 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 0
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 8
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 13
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 13