VĐQG Hồng Kông - 12/01/2025 08:30
SVĐ: Hong Kong Football Club Stadium
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.80 1 3/4 1.00
0.89 3.25 0.87
- - -
- - -
6.25 6.00 1.30
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.98 1/2 0.77
0.86 1.25 0.94
- - -
- - -
6.50 2.62 1.72
- - -
- - -
- - -
-
-
14’
Wong Tsz-Ho
Ho Chun Anson Wong
-
Đang cập nhật
Andy Russell
22’ -
Đang cập nhật
F. Pérez-Doyle
29’ -
66’
Ho Chun Anson Wong
Felipe Sá
-
F. Pérez-Doyle
Hao Chen
71’ -
77’
Đang cập nhật
Marcos Gondra Krug
-
Jesus Francisco Salazar
Leonardo Peres
81’ -
84’
Đang cập nhật
Hei Wai Ma
-
Hoi-To Lai
Chung Hang Li
87’ -
Đang cập nhật
Callum Beattie
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
7
40%
60%
5
2
5
2
379
703
2
13
2
7
2
1
Hong Kong FC Eastern
Hong Kong FC 4-4-2
Huấn luyện viên: Chancy Cooke
4-4-2 Eastern
Huấn luyện viên: Roberto Losada Rodriguez
1
Freddie Toomer
26
Andrew Russell
26
Andrew Russell
26
Andrew Russell
26
Andrew Russell
26
Andrew Russell
26
Andrew Russell
26
Andrew Russell
26
Andrew Russell
4
Toby Philip Down
4
Toby Philip Down
7
Noah Koffi Baffoe
19
Alexander Christian Jojo
19
Alexander Christian Jojo
19
Alexander Christian Jojo
19
Alexander Christian Jojo
19
Alexander Christian Jojo
19
Alexander Christian Jojo
19
Alexander Christian Jojo
19
Alexander Christian Jojo
9
Víctor Bertomeu de la O
9
Víctor Bertomeu de la O
Hong Kong FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Freddie Toomer Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Callum Thomas Beattie Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Toby Philip Down Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
28 Hoi To Lai Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Andrew Russell Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 Félix Alejandro Pérez-Doyle Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Mamadou Habib Bah Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Jesus Francisco Salazar Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Jonathan Jack Sealy Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Sum Chit Sherman Wong Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Auston Kranick Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Eastern
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Noah Koffi Baffoe Tiền đạo |
17 | 6 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
27 Marcos Gondra Krug Tiền vệ |
15 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Víctor Bertomeu de la O Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Kwun Chung Leung Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Alexander Christian Jojo Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Hei Wai Ma Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Hung Fai Yapp Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Calum Hall Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Tsz Ho Wong Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Chun Pong Leung Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Hin Ting Lam Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hong Kong FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Hao Chen Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Chun Hin Tsang Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Marcus McMillan Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
95 Yat Chun Li Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Max Chan Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Léo Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Ho Ka Chan Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Calum Bloxham Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Chung Hang Li Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Eastern
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
72 Samual Nii Noye Narh Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Tung Ki Yeung Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Fu Yuen Liu Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Chun Ting Lee Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
43 Uriel Contiero Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Felipe Alexandre Gonçalves de Sá Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Man Ho Cheung Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Ming Ho Gao Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Prabhat Gurung Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Ching Siu Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ho Chun Wong Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
35 Chin Yu Lam Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Hong Kong FC
Eastern
VĐQG Hồng Kông
Eastern
4 : 0
(1-0)
Hong Kong FC
VĐQG Hồng Kông
Eastern
5 : 0
(1-0)
Hong Kong FC
VĐQG Hồng Kông
Hong Kong FC
0 : 2
(0-1)
Eastern
VĐQG Hồng Kông
Eastern
1 : 0
(1-0)
Hong Kong FC
VĐQG Hồng Kông
Hong Kong FC
1 : 0
(1-0)
Eastern
Hong Kong FC
Eastern
40% 0% 60%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Hong Kong FC
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Hong Kong FC Wofoo Tai Po |
2 0 (2) (0) |
0.82 +2.0 0.97 |
0.82 3.25 0.94 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Hong Kong FC Southern District |
1 0 (1) (0) |
0.97 +1.5 0.82 |
0.89 3.25 0.91 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Wofoo Tai Po Hong Kong FC |
2 1 (2) (0) |
0.80 -2.25 1.00 |
0.91 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Hong Kong FC Southern District |
3 4 (2) (3) |
0.95 +1.5 0.85 |
0.84 3.0 0.90 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Hong Kong FC North District |
2 0 (2) (0) |
0.90 +0.25 0.86 |
0.83 3.25 0.80 |
T
|
X
|
Eastern
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 |
Sanfrecce Hiroshima Eastern |
4 1 (1) (1) |
0.78 -2.5 0.87 |
0.92 4.0 0.90 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
BC Rangers Eastern |
1 3 (1) (1) |
0.95 +1.5 0.85 |
0.89 3.25 0.83 |
T
|
T
|
|
28/11/2024 |
Eastern Sydney |
1 4 (0) (3) |
0.93 +1.75 0.91 |
0.87 3.5 0.87 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Eastern Southern District |
1 0 (1) (0) |
- - - |
0.83 2.5 0.92 |
X
|
||
10/11/2024 |
Eastern North District |
2 1 (1) (0) |
0.84 +0.25 0.88 |
0.90 3.5 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 13
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 10
12 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 20