- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ho Chi Minh City II Huế
Ho Chi Minh City II 4-5-1
Huấn luyện viên:
4-5-1 Huế
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Ho Chi Minh City II
Huế
Ho Chi Minh City II
Huế
20% 60% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Ho Chi Minh City II
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/03/2025 |
Sanna Khánh Hoà Ho Chi Minh City II |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Đồng Nai Ho Chi Minh City II |
0 0 (0) (0) |
0.68 +0 0.84 |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Ho Chi Minh City II Long An |
2 1 (1) (1) |
0.82 +0 0.88 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
19/11/2024 |
Bà Ria Vũng Tàu Ho Chi Minh City II |
3 1 (2) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
- - - |
|||
14/11/2024 |
Ho Chi Minh City II Phố Hiến |
0 0 (0) (0) |
0.80 +1.0 1.00 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
Huế
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Huế Sanna Khánh Hoà |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Hòa Bình Huế |
1 0 (1) (0) |
1.00 +0 0.72 |
0.95 2.0 0.69 |
B
|
X
|
|
20/11/2024 |
Huế Bình Phước |
0 1 (0) (0) |
0.97 +0.75 0.82 |
0.86 2.25 0.86 |
|||
15/11/2024 |
Phù Đổng Huế |
2 1 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.85 |
0.78 2.0 0.80 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Huế Phố Hiến |
0 3 (0) (2) |
0.71 +0.5 1.00 |
0.85 1.75 0.91 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 7
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 13