Cúp Quốc Gia Séc - 30/10/2024 16:00
SVĐ: Městský fotbalový stadion Hlučín
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Ondrej Moucka
58’ -
61’
Dominik Plechatý
Benjamin Nyarko
-
Đang cập nhật
Vojtech Wala
67’ -
Tomáš Buchvaldek
Tomas Cabadaj
68’ -
75’
Abubakar Ghali
Marek Icha
-
Samuel Kulig
Dominik Mladek
77’ -
81’
Denis Višinský
Matěj Strnad
-
Marek Havran
Dominik Smekal
84’ -
90’
Đang cập nhật
Marios Pourzitidis
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
6
45%
55%
6
3
1
1
387
473
8
19
4
6
2
0
Hlučín Slovan Liberec
Hlučín 4-4-2
Huấn luyện viên: Filip Smékal
4-4-2 Slovan Liberec
Huấn luyện viên: Radoslav Kováč
13
Dominik Smékal
15
Adam Zajíček
15
Adam Zajíček
15
Adam Zajíček
15
Adam Zajíček
15
Adam Zajíček
15
Adam Zajíček
15
Adam Zajíček
15
Adam Zajíček
4
Dominik Hasala
4
Dominik Hasala
10
Ľ. Tupta
19
Michal Hlavatý
19
Michal Hlavatý
19
Michal Hlavatý
25
Abubakar Ghali
25
Abubakar Ghali
25
Abubakar Ghali
25
Abubakar Ghali
19
Michal Hlavatý
19
Michal Hlavatý
19
Michal Hlavatý
Hlučín
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Dominik Smékal Tiền vệ |
2 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ondřej Moučka Tiền vệ |
2 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Dominik Hasala Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Matej Praus Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Adam Zajíček Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Radim Plesník Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 D. Mládek Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Jakub Lapeš Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Dominik Tomšů Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Oliver Putyera Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Tomas Buchvaldek Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Slovan Liberec
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ľ. Tupta Tiền đạo |
63 | 15 | 9 | 4 | 0 | Tiền đạo |
3 Jan Mikula Hậu vệ |
66 | 3 | 6 | 9 | 0 | Hậu vệ |
5 Denis Višinský Tiền vệ |
59 | 3 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
19 Michal Hlavatý Tiền vệ |
12 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Abubakar Ghali Tiền vệ |
60 | 2 | 7 | 8 | 2 | Tiền vệ |
20 Dominik Preisler Tiền vệ |
78 | 2 | 4 | 5 | 1 | Tiền vệ |
6 Ivan Varfolomeev Tiền vệ |
77 | 2 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
13 Adam Sevinsky Hậu vệ |
9 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Santiago Bocari Eneme Tiền vệ |
8 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Dominik Plechatý Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Hugo Jan Bačkovský Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
Hlučín
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Jakub Kocur Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Marek Sindler Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Jakub Ptácek Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Lukáš Lehnert Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Jan Holzer Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Lukáš Levčík Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Alexandr Nemček Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Slovan Liberec
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Denis Halinsky Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Benjamin Nyarko Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Christian Frydek Tiền vệ |
57 | 10 | 7 | 9 | 1 | Tiền vệ |
7 Michal Rabušic Tiền đạo |
68 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
1 Ivan Krajčírik Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Aziz Kayondo Hậu vệ |
12 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Josef Koželuh Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Marios Pourzitidis Hậu vệ |
76 | 6 | 1 | 14 | 1 | Hậu vệ |
16 Olaf Kok Tiền đạo |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Hlučín
Slovan Liberec
Hlučín
Slovan Liberec
20% 0% 80%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Hlučín
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/09/2024 |
Vítkovice Hlučín |
0 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/08/2024 |
Havířov Hlučín |
2 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
26/07/2024 |
Krnov Hlučín |
0 7 (0) (4) |
0.95 +1.75 0.90 |
0.87 3.5 0.87 |
T
|
T
|
|
29/08/2023 |
Hlučín Baník Ostrava |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
15/08/2023 |
Jiskra Rýmařov Hlučín |
0 4 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Slovan Liberec
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Slovan Liberec Slovácko |
4 0 (3) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Sparta Praha Slovan Liberec |
2 1 (1) (0) |
0.87 -1.5 0.97 |
0.94 3.25 0.94 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Slovan Liberec Jablonec |
0 5 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.80 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Dukla Praha Slovan Liberec |
1 4 (1) (0) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
25/09/2024 |
Povltava FA Slovan Liberec |
1 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 8
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 11
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 19