VĐQG Venezuela - 14/09/2024 21:45
SVĐ: Estadio Rafael Agustín Tovar
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
- - -
0.82 2.25 0.84
- - -
- - -
3.00 3.10 2.25
0.92 8.5 0.87
- - -
- - -
-0.85 0 0.69
0.95 1.0 0.86
- - -
- - -
3.70 2.00 2.90
- - -
- - -
- - -
-
-
8’
Heiderber Ramirez
José Luis Ochoa
-
20’
Đang cập nhật
George Ayine
-
Đang cập nhật
Angel Urdaneta
37’ -
Luis Urbina
Kavier Ortiz
46’ -
Đang cập nhật
Julio Doldan
50’ -
59’
Đang cập nhật
Gerardo Padron
-
César Magallán
César Martínez
62’ -
64’
Andrés Montero
Saimon Ramírez
-
Angel Urdaneta
José Rivas
71’ -
75’
José Luis Ochoa
Cristian Maldonado
-
80’
Đang cập nhật
José Camacaro
-
86’
Heiderber Ramirez
Fernando Díaz
-
90’
Đang cập nhật
Diego Enrique Meleán Berrueta
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
62%
38%
1
2
13
15
482
293
14
10
2
2
3
3
Hermanos Colmenares Rayo Zuliano
Hermanos Colmenares 4-3-3
Huấn luyện viên: Enrique García Feijó
4-3-3 Rayo Zuliano
Huấn luyện viên: Alex Alberto García King
17
César Magallán
3
Angel Urdaneta
3
Angel Urdaneta
3
Angel Urdaneta
3
Angel Urdaneta
18
Julio Doldan
18
Julio Doldan
18
Julio Doldan
18
Julio Doldan
18
Julio Doldan
18
Julio Doldan
23
José Luis Ochoa
11
Andrés Montero
11
Andrés Montero
11
Andrés Montero
70
Heiderber Ramirez
43
Gerardo Padron
43
Gerardo Padron
43
Gerardo Padron
43
Gerardo Padron
4
Hermes Rodríguez
4
Hermes Rodríguez
Hermanos Colmenares
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 César Magallán Tiền đạo |
96 | 10 | 4 | 5 | 1 | Tiền đạo |
10 Darwin Gomez Tiền vệ |
26 | 4 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
21 Julio da Silva Hậu vệ |
23 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Julio Doldan Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Angel Urdaneta Tiền vệ |
37 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Livingstone Adjin Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
12 Luis Curiel Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
20 Gabriel Alejandro González Navarro Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Juan Carlos Deusa Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 12 | 1 | Hậu vệ |
33 Moisés Acuña Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
35 Luis Urbina Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Rayo Zuliano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 José Luis Ochoa Tiền đạo |
37 | 7 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
70 Heiderber Ramirez Tiền vệ |
44 | 6 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Hermes Rodríguez Hậu vệ |
53 | 4 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
11 Andrés Montero Tiền vệ |
7 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
43 Gerardo Padron Tiền đạo |
21 | 2 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
33 Angel Faria Hậu vệ |
51 | 1 | 3 | 10 | 1 | Hậu vệ |
14 Andrusw Araujo Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
12 José Camacaro Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Victor Perea Hinestroza Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 George Ayine Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Albert Barboza Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Hermanos Colmenares
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Kavier Ortiz Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Jesús Alberto Rangel Parra Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Carlos Pimienta Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Luis Forero Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Maicol Ruiz Tiền vệ |
63 | 0 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
24 Johan Osorio Hậu vệ |
106 | 2 | 0 | 15 | 1 | Hậu vệ |
31 Miguel Pernía Tiền vệ |
76 | 1 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
25 Wilson Mujica Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Pedro Ramirez Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
13 César Martínez Tiền đạo |
23 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Jairo Pérez Tiền vệ |
60 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 José Rivas Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Rayo Zuliano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Luis Paz Tiền đạo |
38 | 6 | 2 | 8 | 2 | Tiền đạo |
26 Saimon Ramírez Tiền đạo |
47 | 6 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
13 Diego Enrique Meleán Berrueta Hậu vệ |
45 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
34 Fernando Díaz Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Deiber Andrés Vásquez Ferrer Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Cristian Maldonado Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Daniel Valdés Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
5 Maiker Rivas Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Jesús Paz Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 3 | 2 | Hậu vệ |
88 Johao Martínez Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Kenin Ulises Montiel Urueta Tiền vệ |
35 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
77 Yeferson Paz Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Hermanos Colmenares
Rayo Zuliano
VĐQG Venezuela
Rayo Zuliano
0 : 1
(0-0)
Hermanos Colmenares
VĐQG Venezuela
Hermanos Colmenares
1 : 3
(1-1)
Rayo Zuliano
VĐQG Venezuela
Rayo Zuliano
1 : 1
(1-1)
Hermanos Colmenares
Hermanos Colmenares
Rayo Zuliano
80% 20% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Hermanos Colmenares
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/09/2024 |
Portuguesa Hermanos Colmenares |
2 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.87 2.5 0.89 |
B
|
T
|
|
26/08/2024 |
Hermanos Colmenares Estudiantes Mérida |
1 2 (1) (2) |
- - - |
0.86 2.5 0.84 |
T
|
||
20/08/2024 |
Deportivo La Guaira Hermanos Colmenares |
1 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.95 3.0 0.87 |
T
|
X
|
|
14/08/2024 |
Hermanos Colmenares Metropolitanos |
1 3 (0) (3) |
- - - |
0.85 2.25 0.91 |
T
|
||
06/08/2024 |
UCV Hermanos Colmenares |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.90 2.25 0.90 |
T
|
X
|
Rayo Zuliano
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/09/2024 |
Rayo Zuliano Monagas |
1 2 (1) (1) |
0.91 +0 0.89 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
26/08/2024 |
Angostura Rayo Zuliano |
0 1 (0) (0) |
- - - |
0.79 2.25 0.87 |
X
|
||
20/08/2024 |
Rayo Zuliano Academia Puerto Cabello |
3 2 (2) (1) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.93 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
13/08/2024 |
Rayo Zuliano Zamora Fútbol Club |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0 0.87 |
0.85 2.0 0.81 |
H
|
X
|
|
06/08/2024 |
Rayo Zuliano Deportivo Táchira |
0 1 (0) (1) |
0.90 +0.25 0.81 |
0.90 2.25 0.86 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 13
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 22
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 7
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 19
15 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 29