VĐQG Venezuela - 26/08/2024 23:45
SVĐ: Estadio Rafael Agustín Tovar
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
- - -
0.86 2.5 0.84
- - -
- - -
3.20 3.30 2.10
- - -
- - -
- - -
- - -
0.85 1.0 0.86
- - -
- - -
3.75 2.05 2.70
- - -
- - -
- - -
-
-
8’
Néstor Canelón
Elías Alderete
-
11’
Elias Alderete
Roberto Ordóñez
-
Đang cập nhật
Juan Carlos Deusa Cuero
12’ -
Đang cập nhật
Adjin Livingstone Ebo
20’ -
Đang cập nhật
Joynner Walker Rivera Vivas
22’ -
Livingstone Adjin
Kavier Vicente Ortiz Cortéz
41’ -
46’
Néstor Canelón
Javier Alejandro Marquez Torres
-
52’
Đang cập nhật
Roberto Ordóñez
-
55’
Đang cập nhật
Marlon García
-
Đang cập nhật
José Rivas
59’ -
Kavier Ortiz
Darwin de Jesús Gómez Rivas
60’ -
Joynner Rivera
Julio César da Silva Velasquez
68’ -
69’
Angelo Peña
Marlon Antonio Fernández Jiménez
-
70’
Cristhian Rivas
Jesús Manuel Lobo Meza
-
Maicol Ruiz
Miguel Pernía
79’ -
88’
Wilken Ramirez
Devinson Rafael Martínez Daboin
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
9
58%
42%
3
2
13
12
400
294
26
15
3
5
1
4
Hermanos Colmenares Estudiantes Mérida
Hermanos Colmenares 4-3-3
Huấn luyện viên: Leonel Gerardo Vielma Peña
4-3-3 Estudiantes Mérida
Huấn luyện viên: Daniel Alejandro Farías Acosta
17
César Magallán
27
Joynner Rivera
27
Joynner Rivera
27
Joynner Rivera
27
Joynner Rivera
23
Maicol Ruiz
23
Maicol Ruiz
23
Maicol Ruiz
23
Maicol Ruiz
23
Maicol Ruiz
23
Maicol Ruiz
33
Elias Alderete
15
Cristhian Rivas
15
Cristhian Rivas
15
Cristhian Rivas
15
Cristhian Rivas
15
Cristhian Rivas
15
Cristhian Rivas
15
Cristhian Rivas
15
Cristhian Rivas
7
Néstor Canelón
7
Néstor Canelón
Hermanos Colmenares
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 César Magallán Tiền đạo |
94 | 10 | 4 | 5 | 1 | Tiền đạo |
8 Pedro Ramirez Tiền vệ |
22 | 2 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
18 Julio Doldan Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Maicol Ruiz Tiền vệ |
61 | 0 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
27 Joynner Rivera Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
12 Luis Curiel Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
33 Moisés Acuña Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Carlos Pimienta Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Juan Carlos Deusa Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
15 Livingstone Adjin Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Kavier Ortiz Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Estudiantes Mérida
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Elias Alderete Tiền đạo |
17 | 8 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Angelo Peña Tiền vệ |
41 | 7 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
7 Néstor Canelón Tiền vệ |
49 | 5 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
4 Alexis Doldán Hậu vệ |
33 | 2 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
15 Cristhian Rivas Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
17 Roberto Ordóñez Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Wilken Ramirez Tiền vệ |
47 | 0 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
24 Tito Rojas Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
77 Luis Mina Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Héctor Acosta Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
80 Marlon García Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Hermanos Colmenares
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Miguel Pernía Tiền vệ |
74 | 1 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
2 Isai Valladares Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Julio da Silva Hậu vệ |
21 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Alvaro Forero Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
19 Diego Rodríguez Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Jairo Pérez Tiền vệ |
59 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Johan Osorio Hậu vệ |
104 | 2 | 0 | 15 | 1 | Hậu vệ |
10 Darwin Gomez Tiền đạo |
24 | 3 | 1 | 7 | 0 | Tiền đạo |
30 José Rivas Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Angel Urdaneta Tiền vệ |
35 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Daniel Bolívar Tiền vệ |
41 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Estudiantes Mérida
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Jesús Chima Hậu vệ |
17 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Marlon Fernández Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Devinson Martinez Hậu vệ |
59 | 0 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
10 Jorge Paez Tiền đạo |
45 | 9 | 3 | 8 | 1 | Tiền đạo |
20 José Montilla Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Yaimil Medina Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Aaron Rodríguez Tiền vệ |
51 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Beycker Velásquez Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
16 Jesús Lobo Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Javier Marquez Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Wilfredo Pena Tiền vệ |
28 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 Omar Labrador Hậu vệ |
44 | 0 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
Hermanos Colmenares
Estudiantes Mérida
VĐQG Venezuela
Estudiantes Mérida
0 : 2
(0-1)
Hermanos Colmenares
VĐQG Venezuela
Hermanos Colmenares
1 : 0
(1-0)
Estudiantes Mérida
VĐQG Venezuela
Estudiantes Mérida
1 : 0
(1-0)
Hermanos Colmenares
VĐQG Venezuela
Hermanos Colmenares
2 : 5
(1-1)
Estudiantes Mérida
VĐQG Venezuela
Estudiantes Mérida
3 : 2
(3-1)
Hermanos Colmenares
Hermanos Colmenares
Estudiantes Mérida
80% 20% 0%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Hermanos Colmenares
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/08/2024 |
Deportivo La Guaira Hermanos Colmenares |
1 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.95 3.0 0.87 |
T
|
X
|
|
14/08/2024 |
Hermanos Colmenares Metropolitanos |
1 3 (0) (3) |
- - - |
0.85 2.25 0.91 |
T
|
||
06/08/2024 |
UCV Hermanos Colmenares |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.90 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
23/07/2024 |
Hermanos Colmenares Carabobo |
0 4 (0) (2) |
- - - |
0.78 2.0 0.88 |
T
|
||
16/07/2024 |
Zamora Fútbol Club Hermanos Colmenares |
1 0 (1) (0) |
0.81 -0.5 0.91 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
X
|
Estudiantes Mérida
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/08/2024 |
Estudiantes Mérida Monagas |
2 1 (2) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.80 2.5 0.96 |
T
|
T
|
|
15/08/2024 |
Caracas Estudiantes Mérida |
2 3 (1) (0) |
- - - |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
||
07/08/2024 |
Estudiantes Mérida Academia Puerto Cabello |
2 1 (0) (0) |
0.95 +0 0.87 |
0.82 2.0 0.94 |
T
|
T
|
|
24/07/2024 |
Angostura Estudiantes Mérida |
1 1 (1) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.83 2.25 0.98 |
T
|
X
|
|
16/07/2024 |
Estudiantes Mérida Deportivo Táchira |
1 1 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.85 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
Sân nhà
12 Thẻ vàng đối thủ 15
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 28
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
13 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 10
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 20
17 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
30 Tổng 38