VĐQG Venezuela - 28/09/2024 23:45
SVĐ: Estadio General José Antonio Páez
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
9’
Ender Echenique
Edwuin Pernía
-
35’
Daniel Aguilar
Ender Echenique
-
46’
Brayan Rodríguez
Francisco La Mantía
-
Đang cập nhật
Julio Doldan
47’ -
Đang cập nhật
Antonio Franco López
48’ -
César Magallán
Maicol Ruiz
57’ -
Angel Urdaneta
Miguel Pernía
64’ -
67’
Everardo Rose
Armando Rivas
-
Đang cập nhật
Julio da Silva
73’ -
75’
Đang cập nhật
Luis Casiani
-
77’
Ender Echenique
Danny Pérez
-
78’
Edwuin Pernía
Lucciano Reinoso
-
Kavier Ortiz
David Leonardy
84’ -
85’
Juanpi Añor
Anderson Contreras
-
Đang cập nhật
David Leonardy
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
12
5
51%
49%
1
3
14
14
312
313
19
13
5
3
1
2
Hermanos Colmenares Caracas
Hermanos Colmenares 4-3-3
Huấn luyện viên: Enrique García Feijó
4-3-3 Caracas
Huấn luyện viên: Ricardo Carbajal
17
César Magallán
3
Angel Urdaneta
3
Angel Urdaneta
3
Angel Urdaneta
3
Angel Urdaneta
21
Julio da Silva
21
Julio da Silva
21
Julio da Silva
21
Julio da Silva
21
Julio da Silva
21
Julio da Silva
11
Edwuin Pernía
21
Vicente Rodríguez
21
Vicente Rodríguez
21
Vicente Rodríguez
21
Vicente Rodríguez
8
Juanpi Añor
8
Juanpi Añor
8
Juanpi Añor
8
Juanpi Añor
8
Juanpi Añor
8
Juanpi Añor
Hermanos Colmenares
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 César Magallán Tiền vệ |
98 | 10 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
13 César Martínez Tiền đạo |
25 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Johan Osorio Hậu vệ |
108 | 2 | 0 | 15 | 1 | Hậu vệ |
21 Julio da Silva Hậu vệ |
25 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Angel Urdaneta Tiền vệ |
39 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Kavier Ortiz Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Julio Doldan Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Livingstone Adjin Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
12 Luis Curiel Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
20 Gabriel González Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Juan Carlos Deusa Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 12 | 1 | Hậu vệ |
Caracas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Edwuin Pernía Tiền đạo |
27 | 9 | 1 | 5 | 1 | Tiền đạo |
6 Rubert Quijada Hậu vệ |
87 | 8 | 0 | 20 | 3 | Hậu vệ |
14 Ender Echenique Tiền đạo |
48 | 7 | 7 | 5 | 1 | Tiền đạo |
8 Juanpi Añor Tiền vệ |
19 | 4 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
21 Vicente Rodríguez Tiền vệ |
92 | 0 | 1 | 17 | 0 | Tiền vệ |
99 Everardo Rose Tiền đạo |
7 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
1 Wuilker Faríñez Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
30 Luis Casiani Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
4 Brayan Rodríguez Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Daniel Aguilar Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Leslie Heraldez Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Hermanos Colmenares
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Carlos Pimienta Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Jairo Pérez Tiền vệ |
62 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 David Leonardy Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Luis Forero Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Jesús Rangel Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Pedro Ramirez Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
35 Luis Urbina Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Isai Valladares Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Miguel Pernía Tiền vệ |
78 | 1 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
34 Leomar Mosquera Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 José Rivas Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Maicol Ruiz Tiền vệ |
64 | 0 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
Caracas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Anderson Contreras Tiền vệ |
56 | 0 | 3 | 13 | 0 | Tiền vệ |
17 Lucciano Reinoso Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Miguel Vegas Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Danny Pérez Tiền đạo |
25 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
33 Wilfred Correa Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Francisco La Mantía Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
18 Armando Rivas Tiền đạo |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Frankarlos Benítez Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Néstor Jiménez Tiền đạo |
55 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
Hermanos Colmenares
Caracas
VĐQG Venezuela
Caracas
1 : 2
(0-1)
Hermanos Colmenares
VĐQG Venezuela
Hermanos Colmenares
0 : 0
(0-0)
Caracas
VĐQG Venezuela
Caracas
2 : 2
(1-1)
Hermanos Colmenares
VĐQG Venezuela
Caracas
1 : 0
(0-0)
Hermanos Colmenares
VĐQG Venezuela
Hermanos Colmenares
0 : 0
(0-0)
Caracas
Hermanos Colmenares
Caracas
100% 0% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Hermanos Colmenares
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/09/2024 |
Deportivo Táchira Hermanos Colmenares |
4 1 (1) (1) |
1.00 -1.5 0.80 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
14/09/2024 |
Hermanos Colmenares Rayo Zuliano |
0 1 (0) (1) |
- - - |
0.82 2.25 0.84 |
X
|
||
05/09/2024 |
Portuguesa Hermanos Colmenares |
2 1 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.87 2.5 0.89 |
B
|
T
|
|
26/08/2024 |
Hermanos Colmenares Estudiantes Mérida |
1 2 (1) (2) |
- - - |
0.86 2.5 0.84 |
T
|
||
20/08/2024 |
Deportivo La Guaira Hermanos Colmenares |
1 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.95 3.0 0.87 |
T
|
X
|
Caracas
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/09/2024 |
Caracas Monagas |
1 2 (1) (0) |
0.82 +0 0.91 |
0.85 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
15/09/2024 |
Angostura Caracas |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.87 2.5 0.84 |
B
|
X
|
|
04/09/2024 |
Caracas Academia Puerto Cabello |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.83 2.0 0.83 |
X
|
||
28/08/2024 |
Caracas Zamora Fútbol Club |
2 1 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.89 2.25 0.87 |
T
|
T
|
|
21/08/2024 |
Deportivo Táchira Caracas |
1 1 (1) (1) |
- - - |
0.85 2.0 0.81 |
H
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 12
6 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 21
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 11
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 14
13 Thẻ vàng đội 11
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 32