Hạng Hai Iceland - 26/08/2024 18:00
SVĐ: Gaman Ferða völlurinn
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.80 1/2 1.00
0.87 3.5 0.86
- - -
- - -
2.80 4.20 1.95
- - -
- - -
- - -
0.98 0 0.70
0.86 1.5 0.85
- - -
- - -
3.10 2.62 2.40
- - -
- - -
- - -
6
3
54%
46%
1
1
2
0
353
300
11
4
2
3
2
1
Haukar Selfoss
Haukar 3-5-2
Huấn luyện viên: Ian Jeffs
3-5-2 Selfoss
Huấn luyện viên: Bjarni Johannsson
Tạm thời chưa có dữ liệu
Haukar
Selfoss
Hạng Hai Iceland
Selfoss
1 : 2
(1-2)
Haukar
Hạng Hai Iceland
Selfoss
2 : 1
(0-1)
Haukar
Hạng Hai Iceland
Haukar
1 : 2
(0-0)
Selfoss
Haukar
Selfoss
40% 0% 60%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Haukar
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/08/2024 |
Víkingur Ólafsvík Haukar |
3 2 (1) (1) |
0.84 -0.75 0.85 |
0.86 3.5 0.88 |
B
|
T
|
|
17/08/2024 |
Haukar Fjardabyggd / Leiknir |
3 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
10/08/2024 |
Völsungur Haukar |
3 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.80 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
31/07/2024 |
Haukar Kormákur / Hvöt |
5 1 (2) (0) |
0.80 -0.75 0.89 |
0.84 3.25 0.82 |
T
|
T
|
|
27/07/2024 |
Ægir Haukar |
2 4 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.83 3.25 0.83 |
T
|
T
|
Selfoss
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/08/2024 |
Selfoss KF |
3 2 (2) (0) |
0.87 -1.5 0.92 |
0.88 3.5 0.88 |
B
|
T
|
|
16/08/2024 |
Reynir Selfoss |
1 4 (0) (0) |
0.92 +1.5 0.87 |
0.87 3.5 0.86 |
T
|
T
|
|
09/08/2024 |
Thróttur Vogar Selfoss |
4 1 (0) (0) |
0.70 +0.25 0.67 |
0.87 3.5 0.86 |
B
|
T
|
|
01/08/2024 |
Selfoss Víkingur Ólafsvík |
2 1 (2) (0) |
0.84 -0.25 0.83 |
0.89 3.25 0.77 |
T
|
X
|
|
27/07/2024 |
Fjardabyggd / Leiknir Selfoss |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 10
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 9
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 11
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 19