VĐQG Morocco - 19/01/2025 14:00
SVĐ: Stade d'Agadir
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.90 0 0.90
0.81 2.0 0.81
- - -
- - -
2.75 2.87 2.50
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.82 0 0.84
0.86 0.75 0.88
- - -
- - -
3.75 1.90 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Katulondi Kati
1’ -
13’
Đang cập nhật
Ayman Chabani
-
Katy Katalundi
Fahd Bendahmane
45’ -
Đang cập nhật
Katulondi Kati
51’ -
Đang cập nhật
Abdallah Boukhanfer
55’ -
60’
Hamza El Janati
El Habib Brija
-
76’
Achraf Harmach
Ismail Harache
-
79’
Mohamed El Badoui
Mohamed El Badoui
-
Mohamed Amine Katiba
Jalal Tachtach
83’ -
84’
Soufiane Mestari
Mohamed El Badoui
-
Fahd Bendahmane
Đang cập nhật
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
10
34%
66%
1
1
9
5
221
508
9
9
3
3
1
1
Hassania Agadir Maghreb Fès
Hassania Agadir 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Abdelhadi Sektioui
4-2-3-1 Maghreb Fès
Huấn luyện viên: Akram Roumani
25
Assane Beye
33
Fahd Bendahmane
33
Fahd Bendahmane
33
Fahd Bendahmane
33
Fahd Bendahmane
23
Jamal Ech-Chammakh
23
Jamal Ech-Chammakh
10
Abdallah Boukhanfer
10
Abdallah Boukhanfer
10
Abdallah Boukhanfer
7
Mohamed Bakhkhach
21
H. El Janati
15
Reda Mhannaoui
15
Reda Mhannaoui
15
Reda Mhannaoui
15
Reda Mhannaoui
8
Achraf Harmach
8
Achraf Harmach
16
Chehab Salah Al Deen
16
Chehab Salah Al Deen
16
Chehab Salah Al Deen
4
Saad Ait Khorsa
Hassania Agadir
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Assane Beye Hậu vệ |
38 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Mohamed Bakhkhach Tiền vệ |
66 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Jamal Ech-Chammakh Hậu vệ |
58 | 2 | 3 | 15 | 1 | Hậu vệ |
10 Abdallah Boukhanfer Tiền vệ |
51 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
33 Fahd Bendahmane Tiền vệ |
32 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
61 Badreddine Abyir Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Ayman Tarrazi Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Salaheddine Bahi Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Zakaria Ami Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Hamza Moumadi Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Katulondi Kati Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Maghreb Fès
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 H. El Janati Tiền vệ |
58 | 7 | 2 | 7 | 2 | Tiền vệ |
4 Saad Ait Khorsa Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
8 Achraf Harmach Tiền vệ |
40 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
16 Chehab Salah Al Deen Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
15 Reda Mhannaoui Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ayman Chbani Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Soufiane Mestari Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Hamza Afsal Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Kabelo Seakanyeng Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Youssef Anouar Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Hamid Ahadad Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Hassania Agadir
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Ilyas El Qaada Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
65 Hicham El Mejhed Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
11 Brahim Dahmoun Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Jalal Tachtach Tiền vệ |
62 | 4 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
22 Aniss Zouagui Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Yassine Rami Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
34 Ismail Hrila Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Aziz Kaidi Tiền đạo |
63 | 5 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
99 Junior Mbele Tiền vệ |
61 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Maghreb Fès
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Zakaria Fati Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Anas Moulhami Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Wilfried Semelo Gueï Kagnon-nin Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Zakaria Hamadi Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Ismail Harrach Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Mohamed El Badoui Tiền đạo |
62 | 7 | 0 | 8 | 1 | Tiền đạo |
27 El Habib Brija Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Haytam Aina Tiền vệ |
51 | 2 | 0 | 9 | 3 | Tiền vệ |
1 Hamza Elichaoui Thủ môn |
40 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Hassania Agadir
Maghreb Fès
VĐQG Morocco
Maghreb Fès
1 : 0
(1-0)
Hassania Agadir
VĐQG Morocco
Maghreb Fès
2 : 2
(1-1)
Hassania Agadir
VĐQG Morocco
Hassania Agadir
2 : 1
(2-0)
Maghreb Fès
VĐQG Morocco
Hassania Agadir
3 : 0
(2-0)
Maghreb Fès
VĐQG Morocco
Maghreb Fès
1 : 1
(0-0)
Hassania Agadir
Hassania Agadir
Maghreb Fès
80% 0% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Hassania Agadir
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
CR Khemis Zemamra Hassania Agadir |
2 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.80 1.75 0.98 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Hassania Agadir Riadi Salmi |
3 1 (3) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.88 2.0 0.86 |
T
|
T
|
|
28/12/2024 |
Ittihad Tanger Hassania Agadir |
1 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.81 2.0 0.81 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
FAR Rabat Hassania Agadir |
2 1 (2) (1) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.86 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
Hassania Agadir FUS Rabat |
0 1 (0) (1) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.88 2.0 0.86 |
B
|
X
|
Maghreb Fès
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Maghreb Fès Moghreb Tétouan |
2 1 (2) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.90 2.0 0.84 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
UTS Rabat Maghreb Fès |
0 3 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.80 1.75 0.98 |
T
|
T
|
|
28/12/2024 |
Wydad Casablanca Maghreb Fès |
1 4 (1) (1) |
1.05 -1.0 0.75 |
0.88 2.0 0.94 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
RSB Berkane Maghreb Fès |
2 0 (1) (0) |
0.89 -1 0.91 |
0.91 2.0 0.92 |
B
|
H
|
|
15/12/2024 |
Maghreb Fès Olympic Safi |
0 1 (0) (0) |
0.75 +0 1.00 |
1.01 2.0 0.81 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 12
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 9
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 16
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 10
7 Thẻ vàng đội 15
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 28