Cúp Quốc Gia Israel - 26/12/2024 17:45
SVĐ: Levita Stadium
2 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/4 0.95
0.89 2.75 0.74
- - -
- - -
1.65 3.70 4.33
0.91 8.5 0.80
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 0.97
0.78 1.0 0.98
- - -
- - -
2.20 2.25 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
6’
Đang cập nhật
Philip Abu Maneh
-
8’
Đang cập nhật
Or Mizrahi
-
Đang cập nhật
Nir Azaria
15’ -
Đang cập nhật
Osher Abu
19’ -
Đang cập nhật
Ofir Mizrachi
24’ -
34’
Đang cập nhật
Philip Abu Maneh
-
42’
Đang cập nhật
Uziel Pardo
-
46’
Or Mizrahi
Miron Tal
-
Đang cập nhật
Haim Makonen
53’ -
56’
Đang cập nhật
Uziel Pardo
-
60’
Đang cập nhật
Eden Ben Menashe
-
Yuval Titelman
Snir Shuker
62’ -
Paz Blander
Tarek Bushank
72’ -
73’
David Asanka
Or Eshkoli
-
Đang cập nhật
Wesly Decas
74’ -
78’
Uziel Pardo
Roy Shlomo Doga
-
81’
Đang cập nhật
Idan Soleimani
-
83’
Đang cập nhật
Matan Schwartz
-
Yosef Azulay Shlomy
Roy Stolero
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
2
54%
46%
2
3
3
4
366
311
10
13
5
6
2
1
Hapoel Ra'anana Agudat Sport Nordia
Hapoel Ra'anana 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Nir Berckovich
4-1-4-1 Agudat Sport Nordia
Huấn luyện viên: Eliran Maman
6
Paz Blander
20
Osher Abu
20
Osher Abu
20
Osher Abu
20
Osher Abu
30
Benjamin Machini
20
Osher Abu
20
Osher Abu
20
Osher Abu
20
Osher Abu
30
Benjamin Machini
9
Matan Schwartz
23
David Asanka
23
David Asanka
23
David Asanka
23
David Asanka
23
David Asanka
23
David Asanka
23
David Asanka
23
David Asanka
77
Philip Abu Maneh
77
Philip Abu Maneh
Hapoel Ra'anana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Paz Blander Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Benjamin Machini Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Nir Azaria Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Yuval Titelman Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Osher Abu Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Abbade Farhat Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Wesly Decas Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Majed Agbaria Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Ofir Mizrachi Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Haim Makonen Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
80 Yosef Azulay Shlomy Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Agudat Sport Nordia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Matan Schwartz Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Philip Abu Maneh Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Shahar Yair Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Or Mizrahi Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 David Asanka Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Uziel Pardo Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Amir Ela Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Bar Shushan Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Eden Ben Menashe Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Amir Abeles Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Lidor Cohen Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Hapoel Ra'anana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Itamar Guetta Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Aviv Lin Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Tarek Bushank Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Dor Hevron Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Shon Buskila Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Ilay Krispi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Snir Shuker Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Roy Stolero Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Maor Gad Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Agudat Sport Nordia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Or Eshkoli Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Yehonatan Mordechai Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Roy Shlomo Doga Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Daniel Engel Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Dasalyn Pitigo Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Miron Tal Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Aybi Kangani Soukpe Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Roee Cohen Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Hapoel Ra'anana
Agudat Sport Nordia
Hapoel Ra'anana
Agudat Sport Nordia
40% 0% 60%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Hapoel Ra'anana
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
Kafr Qasim Hapoel Ra'anana |
1 3 (0) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
|
09/01/2024 |
Hapoel Ra'anana Maccabi Kabilio Jaffa |
1 2 (0) (0) |
0.79 +0.5 0.78 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
12/12/2023 |
Hapoel Ra'anana MS Tira |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/09/2023 |
Hapoel Ra'anana Tzeirey Taibe |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/09/2022 |
Hapoel Bu'eine Hapoel Ra'anana |
3 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Agudat Sport Nordia
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Hapoel Nof HaGalil Agudat Sport Nordia |
2 3 (2) (1) |
0.71 -0.75 0.92 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
14/11/2024 |
Agudat Sport Nordia Maccabi Yehud-Monosson |
8 0 (3) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/08/2024 |
Agudat Sport Nordia Shimshon Kafr Qasim |
2 0 (2) (0) |
0.95 -1.5 0.85 |
- - - |
T
|
||
09/01/2024 |
Agudat Sport Nordia Hapoel Rishon LeZion |
0 2 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
25/12/2023 |
Agudat Sport Nordia Hapoel Bnei Ashdod |
2 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 5
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 12