GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

VĐQG Israel - 04/05/2024 17:00

SVĐ: HaMoshava Stadium

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 1/4 -0.91

0.73 2.0 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 3.00 2.55

-0.83 7.00 -1.00

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-1.00 0 0.77

0.76 0.75 -1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 2.00 3.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 46’

    M. Grechkin

    Y. Maliac

  • Đang cập nhật

    Ziv Arie

    47’
  • 53’

    I. Dahan

    J. Duin

  • A. Rikan

    I. Vered

    55’
  • D. Nir

    R. Elimelech

    62’
  • 63’

    K. Zoabi

    Capita

  • S. Broun

    G. Beni

    69’
  • 72’

    S. Piven

    A. Glazer

  • H. Shibli

    I. Davidov

    78’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 04/05/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    HaMoshava Stadium

  • Trọng tài chính:

    D. Fuxman

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Benny Lam

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    82 (T:23, H:24, B:35)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ziv Arie

  • Ngày sinh:

    22-01-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    129 (T:39, H:33, B:57)

3

Phạt góc

3

47%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

53%

1

Cứu thua

3

14

Phạm lỗi

11

336

Tổng số đường chuyền

390

10

Dứt điểm

8

4

Dứt điểm trúng đích

1

0

Việt vị

1

Hapoel Petah Tikva Hapoel Katamon

Đội hình

Hapoel Petah Tikva 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Benny Lam

Hapoel Petah Tikva VS Hapoel Katamon

4-1-4-1 Hapoel Katamon

Huấn luyện viên: Ziv Arie

22

A. Rikan

11

O. Osher

11

O. Osher

11

O. Osher

11

O. Osher

44

R. Elimelech

11

O. Osher

11

O. Osher

11

O. Osher

11

O. Osher

44

R. Elimelech

11

C. Don

19

I. Dahan

19

I. Dahan

19

I. Dahan

19

I. Dahan

24

N. Niddam

24

N. Niddam

77

O. Almagor

77

O. Almagor

77

O. Almagor

17

K. Zoabi

Đội hình xuất phát

Hapoel Petah Tikva

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

A. Rikan Tiền vệ

25 4 1 4 0 Tiền vệ

44

R. Elimelech Hậu vệ

31 4 0 4 0 Hậu vệ

17

B. Nawi Tiền vệ

29 2 1 3 0 Tiền vệ

34

H. Shibli Tiền vệ

12 1 1 0 0 Tiền vệ

11

O. Osher Tiền đạo

33 1 1 2 0 Tiền đạo

23

D. Nir Hậu vệ

30 1 0 2 0 Hậu vệ

20

R. Nawi Tiền vệ

32 1 0 8 0 Tiền vệ

15

S. Broun Tiền vệ

32 0 1 4 1 Tiền vệ

1

O. Katz Thủ môn

25 0 0 2 0 Thủ môn

26

Y. Zambrowski Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

4

M. Gosha Hậu vệ

34 0 0 7 1 Hậu vệ

Hapoel Katamon

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

C. Don Tiền vệ

66 8 2 3 0 Tiền vệ

17

K. Zoabi Tiền vệ

34 3 1 2 0 Tiền vệ

24

N. Niddam Tiền vệ

63 3 0 11 0 Tiền vệ

77

O. Almagor Tiền vệ

12 2 1 1 0 Tiền vệ

19

I. Dahan Tiền đạo

25 2 0 1 0 Tiền đạo

3

N. Malmud Hậu vệ

51 1 1 4 1 Hậu vệ

2

S. Piven Hậu vệ

28 1 1 4 0 Hậu vệ

20

O. Nadir Tiền vệ

26 1 0 0 0 Tiền vệ

6

A. Ashta Hậu vệ

58 0 1 12 1 Hậu vệ

55

N. Zamir Thủ môn

32 0 0 2 0 Thủ môn

33

M. Grechkin Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Hapoel Petah Tikva

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Y. Swisa Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

99

R. Zarbailov Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

10

I. Vered Tiền đạo

31 4 2 2 1 Tiền đạo

18

I. Davidov Tiền vệ

27 1 0 1 0 Tiền vệ

30

G. Beni Tiền vệ

31 2 1 0 1 Tiền vệ

3

D. Adeniran Tiền vệ

12 1 0 0 0 Tiền vệ

8

G. Koomson Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

25

R. Carmi Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

Hapoel Katamon

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Ori Katz Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Adebayo Adeleye Thủ môn

66 1 0 3 1 Thủ môn

22

Y. Maliac Hậu vệ

36 0 0 1 0 Hậu vệ

29

Capita Tiền vệ

24 1 0 2 0 Tiền vệ

9

J. Duin Tiền đạo

25 6 0 2 0 Tiền đạo

14

Nadim Vrasana Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

26

P. Hamani Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

4

A. Glazer Hậu vệ

62 0 1 3 1 Hậu vệ

8

O. Roizman Tiền đạo

28 2 1 2 0 Tiền đạo

Hapoel Petah Tikva

Hapoel Katamon

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hapoel Petah Tikva: 0T - 0H - 2B) (Hapoel Katamon: 2T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/03/2024

VĐQG Israel

Hapoel Katamon

3 : 2

(1-0)

Hapoel Petah Tikva

30/12/2023

VĐQG Israel

Hapoel Petah Tikva

1 : 2

(0-2)

Hapoel Katamon

Phong độ gần nhất

Hapoel Petah Tikva

Phong độ

Hapoel Katamon

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

0.4
TB bàn thắng
1.8
1.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hapoel Petah Tikva

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

27/04/2024

Ashdod

Hapoel Petah Tikva

1 0

(1) (0)

0.90 -0.25 0.95

1.15 2.5 0.66

B
X

VĐQG Israel

21/04/2024

Hapoel Petah Tikva

Beitar Jerusalem

0 2

(0) (1)

1.02 +0.25 0.82

0.90 2.5 0.90

B
X

VĐQG Israel

13/04/2024

Hapoel Tel Aviv

Hapoel Petah Tikva

1 1

(0) (0)

0.85 -0.25 1.00

1.01 2.25 0.78

T
X

Cúp Quốc Gia Israel

03/04/2024

Hapoel Petah Tikva

Hapoel Be'er Sheva

0 1

(0) (1)

1.02 +0.75 0.77

0.95 2.5 0.85

B
X

VĐQG Israel

30/03/2024

Hapoel Hadera

Hapoel Petah Tikva

1 1

(0) (0)

1.10 -0.25 0.77

0.90 2.25 0.88

T
X

Hapoel Katamon

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Israel

27/04/2024

Hapoel Katamon

Hapoel Hadera

2 1

(0) (1)

1.02 -0.25 0.82

1.15 2.5 0.66

T
T

VĐQG Israel

20/04/2024

Maccabi Netanya

Hapoel Katamon

1 0

(1) (0)

0.82 -0.25 1.02

1.15 2.5 0.66

B
X

VĐQG Israel

14/04/2024

Hapoel Katamon

Maccabi Petah Tikva

2 0

(0) (0)

0.85 -0.25 1.00

1.15 2.5 0.66

T
X

VĐQG Israel

01/04/2024

Hapoel Katamon

Hapoel Tel Aviv

2 0

(1) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.92 2.0 0.90

T
H

VĐQG Israel

16/03/2024

Hapoel Katamon

Hapoel Petah Tikva

3 2

(1) (0)

1.05 -0.5 0.80

0.91 2.0 0.91

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

11 Thẻ vàng đối thủ 13

4 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 25

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 0

4 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

3 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 4

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 13

8 Thẻ vàng đội 19

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

3 Thẻ đỏ đội 0

30 Tổng 29

Thống kê trên 5 trận gần nhất