VĐQG Israel - 04/05/2024 17:00
SVĐ: HaMoshava Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.77 1/4 -0.91
0.73 2.0 0.96
- - -
- - -
3.00 3.00 2.55
-0.83 7.00 -1.00
- - -
- - -
-1.00 0 0.77
0.76 0.75 -1.00
- - -
- - -
3.75 2.00 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
46’
M. Grechkin
Y. Maliac
-
Đang cập nhật
Ziv Arie
47’ -
53’
I. Dahan
J. Duin
-
A. Rikan
I. Vered
55’ -
D. Nir
R. Elimelech
62’ -
63’
K. Zoabi
Capita
-
S. Broun
G. Beni
69’ -
72’
S. Piven
A. Glazer
-
H. Shibli
I. Davidov
78’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
47%
53%
1
3
14
11
336
390
10
8
4
1
0
1
Hapoel Petah Tikva Hapoel Katamon
Hapoel Petah Tikva 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Benny Lam
4-1-4-1 Hapoel Katamon
Huấn luyện viên: Ziv Arie
22
A. Rikan
11
O. Osher
11
O. Osher
11
O. Osher
11
O. Osher
44
R. Elimelech
11
O. Osher
11
O. Osher
11
O. Osher
11
O. Osher
44
R. Elimelech
11
C. Don
19
I. Dahan
19
I. Dahan
19
I. Dahan
19
I. Dahan
24
N. Niddam
24
N. Niddam
77
O. Almagor
77
O. Almagor
77
O. Almagor
17
K. Zoabi
Hapoel Petah Tikva
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 A. Rikan Tiền vệ |
25 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
44 R. Elimelech Hậu vệ |
31 | 4 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 B. Nawi Tiền vệ |
29 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
34 H. Shibli Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 O. Osher Tiền đạo |
33 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 D. Nir Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 R. Nawi Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
15 S. Broun Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
1 O. Katz Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
26 Y. Zambrowski Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 M. Gosha Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
Hapoel Katamon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 C. Don Tiền vệ |
66 | 8 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 K. Zoabi Tiền vệ |
34 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 N. Niddam Tiền vệ |
63 | 3 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
77 O. Almagor Tiền vệ |
12 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 I. Dahan Tiền đạo |
25 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 N. Malmud Hậu vệ |
51 | 1 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
2 S. Piven Hậu vệ |
28 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 O. Nadir Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 A. Ashta Hậu vệ |
58 | 0 | 1 | 12 | 1 | Hậu vệ |
55 N. Zamir Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
33 M. Grechkin Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Hapoel Petah Tikva
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Y. Swisa Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 R. Zarbailov Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 I. Vered Tiền đạo |
31 | 4 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
18 I. Davidov Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 G. Beni Tiền vệ |
31 | 2 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
3 D. Adeniran Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 G. Koomson Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 R. Carmi Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Hapoel Katamon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Ori Katz Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Adebayo Adeleye Thủ môn |
66 | 1 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
22 Y. Maliac Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Capita Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 J. Duin Tiền đạo |
25 | 6 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Nadim Vrasana Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 P. Hamani Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 A. Glazer Hậu vệ |
62 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
8 O. Roizman Tiền đạo |
28 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Hapoel Petah Tikva
Hapoel Katamon
VĐQG Israel
Hapoel Katamon
3 : 2
(1-0)
Hapoel Petah Tikva
VĐQG Israel
Hapoel Petah Tikva
1 : 2
(0-2)
Hapoel Katamon
Hapoel Petah Tikva
Hapoel Katamon
60% 40% 0%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Hapoel Petah Tikva
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/04/2024 |
Ashdod Hapoel Petah Tikva |
1 0 (1) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
21/04/2024 |
Hapoel Petah Tikva Beitar Jerusalem |
0 2 (0) (1) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
13/04/2024 |
Hapoel Tel Aviv Hapoel Petah Tikva |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
1.01 2.25 0.78 |
T
|
X
|
|
03/04/2024 |
Hapoel Petah Tikva Hapoel Be'er Sheva |
0 1 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
30/03/2024 |
Hapoel Hadera Hapoel Petah Tikva |
1 1 (0) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.90 2.25 0.88 |
T
|
X
|
Hapoel Katamon
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/04/2024 |
Hapoel Katamon Hapoel Hadera |
2 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
20/04/2024 |
Maccabi Netanya Hapoel Katamon |
1 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
14/04/2024 |
Hapoel Katamon Maccabi Petah Tikva |
2 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
01/04/2024 |
Hapoel Katamon Hapoel Tel Aviv |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.92 2.0 0.90 |
T
|
H
|
|
16/03/2024 |
Hapoel Katamon Hapoel Petah Tikva |
3 2 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.91 2.0 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 13
4 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 25
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 4
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 13
8 Thẻ vàng đội 19
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 0
30 Tổng 29