VĐQG Israel - 21/04/2024 17:15
SVĐ: HaMoshava Stadium
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 1/4 0.82
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
3.80 3.60 1.80
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.80 1/4 -1.00
0.86 1.0 0.86
- - -
- - -
4.75 2.20 2.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
R. Elimelech
11’ -
32’
Đang cập nhật
Y. Shua
-
41’
Đang cập nhật
M. George
-
Đang cập nhật
R. Levi
48’ -
50’
A. Yona
Y. Shua
-
R. Nawi
D. Adeniran
56’ -
I. Vered
S. Gozlan
57’ -
Đang cập nhật
A. Rikan
62’ -
71’
M. George
F. Friday
-
76’
T. Muzi
N. Khorkheli
-
R. Levi
B. Nawi
78’ -
88’
Y. Shua
N. Dabush
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
36%
64%
6
2
11
12
280
528
17
21
2
8
3
0
Hapoel Petah Tikva Beitar Jerusalem
Hapoel Petah Tikva 5-3-2
Huấn luyện viên: Benny Lam
5-3-2 Beitar Jerusalem
Huấn luyện viên: Barak Itzhaki
14
F. Bassey
27
N. Antonitsch
27
N. Antonitsch
27
N. Antonitsch
27
N. Antonitsch
27
N. Antonitsch
44
R. Elimelech
44
R. Elimelech
44
R. Elimelech
22
A. Rikan
22
A. Rikan
7
Y. Shua
14
T. Muzi
14
T. Muzi
14
T. Muzi
14
T. Muzi
18
G. Morozov
18
G. Morozov
18
G. Morozov
18
G. Morozov
18
G. Morozov
18
G. Morozov
Hapoel Petah Tikva
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 F. Bassey Tiền đạo |
31 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 I. Vered Tiền đạo |
29 | 4 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
22 A. Rikan Tiền vệ |
23 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
44 R. Elimelech Hậu vệ |
29 | 4 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
30 G. Beni Tiền vệ |
29 | 2 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
27 N. Antonitsch Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 D. Nir Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 R. Nawi Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
1 O. Katz Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
5 R. Levi Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
4 M. Gosha Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
Beitar Jerusalem
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Y. Shua Tiền đạo |
65 | 15 | 27 | 15 | 0 | Tiền đạo |
21 A. Yona Tiền vệ |
62 | 7 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 M. George Tiền đạo |
25 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 G. Morozov Hậu vệ |
44 | 3 | 2 | 9 | 1 | Hậu vệ |
14 T. Muzi Tiền đạo |
26 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
15 D. Micha Tiền vệ |
24 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
55 Miguel Silva Thủ môn |
45 | 0 | 1 | 4 | 1 | Thủ môn |
20 O. Dahan Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 14 | 0 | Hậu vệ |
16 I. Soro Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Z. Zasno Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
27 P. Galabov Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Hapoel Petah Tikva
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 G. Koomson Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 S. Gozlan Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 I. Davidov Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 O. Osher Tiền đạo |
31 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 D. Adeniran Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 M. Peleg Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 R. Carmi Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 B. Nawi Tiền vệ |
27 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 S. Broun Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
Beitar Jerusalem
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 O. Dgani Hậu vệ |
58 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
33 R. Sason Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 O. Kriaf Tiền vệ |
61 | 1 | 1 | 14 | 0 | Tiền vệ |
12 N. Dabush Tiền đạo |
29 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 B. Bitton Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 L. Mizrachi Tiền vệ |
61 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 F. Friday Tiền đạo |
40 | 7 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 N. Khorkheli Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Y. Ashkenazi Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hapoel Petah Tikva
Beitar Jerusalem
VĐQG Israel
Beitar Jerusalem
2 : 2
(2-1)
Hapoel Petah Tikva
VĐQG Israel
Hapoel Petah Tikva
1 : 0
(1-0)
Beitar Jerusalem
Hapoel Petah Tikva
Beitar Jerusalem
40% 60% 0%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Hapoel Petah Tikva
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/04/2024 |
Hapoel Tel Aviv Hapoel Petah Tikva |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
1.01 2.25 0.78 |
T
|
X
|
|
03/04/2024 |
Hapoel Petah Tikva Hapoel Be'er Sheva |
0 1 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
30/03/2024 |
Hapoel Hadera Hapoel Petah Tikva |
1 1 (0) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.90 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
16/03/2024 |
Hapoel Katamon Hapoel Petah Tikva |
3 2 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.91 2.0 0.91 |
B
|
T
|
|
09/03/2024 |
Hapoel Petah Tikva Maccabi Petah Tikva |
2 2 (1) (1) |
0.75 +0.25 1.12 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
Beitar Jerusalem
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/04/2024 |
Beitar Jerusalem Hapoel Hadera |
0 1 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
31/03/2024 |
Maccabi Netanya Beitar Jerusalem |
0 3 (0) (3) |
0.90 +0 0.89 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
16/03/2024 |
Maccabi Petah Tikva Beitar Jerusalem |
0 3 (0) (1) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
10/03/2024 |
Beitar Jerusalem Maccabi Tel Aviv |
0 1 (0) (1) |
0.85 +1.25 1.00 |
0.96 3.0 0.86 |
T
|
X
|
|
04/03/2024 |
Hapoel Be'er Sheva Beitar Jerusalem |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.85 2.5 0.95 |
H
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 13
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 9
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 10
11 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 22