GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Séc - 04/05/2024 15:00

SVĐ: Stadion SK Hanácká Slavia Kroměříž

3 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 3/4 0.85

0.72 2.5 -0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 3.60 2.90

-0.91 8.00 -1.00

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 0 -0.98

0.75 1.0 -0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.25 3.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 10’

    P. Hodouš

    R. Mokrovics

  • 23’

    Đang cập nhật

    R. Šiler

  • Đang cập nhật

    J. Silný

    28’
  • 44’

    Đang cập nhật

    F. Nalezinek

  • 46’

    Đang cập nhật

    D. Holoubek

  • Đang cập nhật

    M. Cupák

    55’
  • 57’

    Đang cập nhật

    R. Horák

  • 63’

    Đang cập nhật

    R. Šiler

  • 67’

    D. Rus

    T. Jonáš

  • J. Dočkal

    L. Hrdlička

    68’
  • 70’

    Đang cập nhật

    A. Ševínský

  • Đang cập nhật

    F. Nalezinek

    74’
  • Đang cập nhật

    T. Matoušek

    77’
  • T. Vincour

    Š. Chwaszcz

    84’
  • 87’

    Đang cập nhật

    V. Hranoš

  • M. Jaroň

    J. Silný

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 04/05/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion SK Hanácká Slavia Kroměříž

  • Trọng tài chính:

    V. Opočenský

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Martin Onda

  • Ngày sinh:

    29-04-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    18 (T:4, H:5, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Lubos Loucka

  • Ngày sinh:

    25-08-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    35 (T:11, H:8, B:16)

9

Phạt góc

5

44%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

56%

4

Cứu thua

2

9

Phạm lỗi

16

193

Tổng số đường chuyền

299

9

Dứt điểm

8

4

Dứt điểm trúng đích

5

4

Việt vị

0

Hanácká Sparta Praha B

Đội hình

Hanácká 5-3-2

Huấn luyện viên: Martin Onda

Hanácká VS Sparta Praha B

5-3-2 Sparta Praha B

Huấn luyện viên: Lubos Loucka

6

M. Cupák

11

J. Silný

11

J. Silný

11

J. Silný

11

J. Silný

11

J. Silný

25

J. Oulehla

25

J. Oulehla

25

J. Oulehla

3

P. Zavadil

3

P. Zavadil

11

R. Šiler

10

D. Holoubek

10

D. Holoubek

10

D. Holoubek

8

M. Jedlička

8

M. Jedlička

8

M. Jedlička

8

M. Jedlička

10

D. Holoubek

10

D. Holoubek

10

D. Holoubek

Đội hình xuất phát

Hanácká

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

M. Cupák Tiền vệ

23 4 1 5 0 Tiền vệ

17

J. Dočkal Tiền đạo

25 4 0 2 0 Tiền đạo

3

P. Zavadil Hậu vệ

25 2 0 2 0 Hậu vệ

25

J. Oulehla Hậu vệ

21 1 0 3 0 Hậu vệ

80

D. Machalík Tiền vệ

9 1 0 3 0 Tiền vệ

11

J. Silný Tiền đạo

5 1 0 3 0 Tiền đạo

45

J. Dostál Thủ môn

24 0 0 0 1 Thủ môn

18

T. Jelecek Tiền vệ

23 0 0 8 0 Tiền vệ

12

T. Matoušek Hậu vệ

9 0 0 2 0 Hậu vệ

15

T. Vincour Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

23

M. Kudela Tiền vệ

22 0 0 4 1 Tiền vệ

Sparta Praha B

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

R. Šiler Tiền vệ

8 7 1 4 0 Tiền vệ

20

D. Rus Tiền đạo

21 4 1 2 0 Tiền đạo

27

V. Hranoš Tiền đạo

20 3 0 3 0 Tiền đạo

10

D. Holoubek Tiền vệ

37 3 0 2 0 Tiền vệ

8

M. Jedlička Hậu vệ

8 1 0 1 0 Hậu vệ

24

D. Večerka Hậu vệ

45 1 0 8 2 Hậu vệ

3

P. Hodouš Tiền vệ

40 1 0 3 1 Tiền vệ

37

R. Horák Tiền vệ

18 1 0 4 0 Tiền vệ

44

F. Nalezinek Thủ môn

45 0 0 4 0 Thủ môn

19

A. Ševínský Hậu vệ

26 0 0 4 1 Hậu vệ

18

Lukáš Váňa Tiền vệ

46 0 0 5 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Hanácká

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

J. Fulnek Hậu vệ

8 0 0 2 0 Hậu vệ

2

V. Wala Tiền vệ

8 0 0 2 0 Tiền vệ

20

N. Martinek Tiền vệ

5 1 0 1 0 Tiền vệ

1

M. Gergela Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

19

M. Jaroň Tiền vệ

23 3 0 4 0 Tiền vệ

24

Š. Chwaszcz Tiền đạo

24 1 0 0 0 Tiền đạo

9

L. Hrdlička Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

Sparta Praha B

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

M. Lehocký Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

12

R. Mokrovics Tiền đạo

25 5 0 3 0 Tiền đạo

39

T. Jonáš Tiền vệ

49 0 0 7 0 Tiền vệ

29

D. Michl Tiền đạo

10 3 2 2 0 Tiền đạo

34

F. Šilhart Tiền đạo

36 0 0 3 1 Tiền đạo

22

E. Kolář Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

Hanácká

Sparta Praha B

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hanácká: 0T - 1H - 0B) (Sparta Praha B: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
08/10/2023

Hạng Hai Séc

Sparta Praha B

1 : 1

(0-0)

Hanácká

Phong độ gần nhất

Hanácká

Phong độ

Sparta Praha B

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.0
TB bàn thắng
3.0
2.4
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hanácká

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Séc

27/04/2024

Vlašim

Hanácká

2 0

(0) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.66 2.5 1.15

B
X

Hạng Hai Séc

21/04/2024

Hanácká

Dukla Praha

0 2

(0) (1)

0.82 +0.75 0.97

0.90 2.5 0.90

B
X

Hạng Hai Séc

17/04/2024

Sigma Olomouc B

Hanácká

4 2

(2) (0)

0.85 -0.5 0.95

0.85 2.5 0.95

B
T

Hạng Hai Séc

14/04/2024

Viktoria Žižkov

Hanácká

3 2

(0) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.95 2.5 0.85

B
T

Hạng Hai Séc

06/04/2024

Hanácká

Líšeň

1 1

(0) (1)

1.05 -0.25 0.75

0.83 2.0 0.83

B
H

Sparta Praha B

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Séc

28/04/2024

Sparta Praha B

Viktoria Žižkov

2 0

(2) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.91 3.0 0.91

T
X

Hạng Hai Séc

21/04/2024

Vysočina Jihlava

Sparta Praha B

3 1

(2) (1)

1.02 -0.25 0.77

0.87 3.0 0.91

B
T

Hạng Hai Séc

17/04/2024

Sparta Praha B

Příbram

5 1

(2) (1)

1.00 -0.25 0.80

0.70 2.5 1.10

T
T

Hạng Hai Séc

12/04/2024

Opava

Sparta Praha B

3 2

(2) (0)

0.87 -0.5 0.92

1.15 2.5 0.66

B
T

Hạng Hai Séc

07/04/2024

Sparta Praha B

Vyškov

5 3

(3) (0)

0.88 +0 0.88

0.90 2.5 0.90

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 7

5 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

17 Tổng 15

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 8

13 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

25 Tổng 12

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 15

18 Thẻ vàng đội 22

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 2

42 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất