GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Séc - 11/05/2024 15:00

SVĐ: Stadion SK Hanácká Slavia Kroměříž

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 1/4 0.85

0.72 2.5 -0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.80 3.40 2.15

-0.83 8.00 -1.00

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.96 0 0.80

0.75 1.0 0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 2.25 2.87

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 6’

    Đang cập nhật

    J. Záviška

  • Đang cập nhật

    A. Houser

    37’
  • Đang cập nhật

    J. Fulnek

    43’
  • Đang cập nhật

    L. Hrdlička

    55’
  • Š. Chwaszcz

    J. Dočkal

    65’
  • 68’

    D. Látal

    D. Kosek

  • Đang cập nhật

    M. Gergela

    74’
  • L. Hrdlička

    M. Jaroň

    77’
  • 85’

    Đang cập nhật

    J. Šerák

  • Đang cập nhật

    J. Silný

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 11/05/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion SK Hanácká Slavia Kroměříž

  • Trọng tài chính:

    P. Hocek

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Martin Onda

  • Ngày sinh:

    29-04-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    18 (T:4, H:5, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Radek Krondak

  • Ngày sinh:

    14-11-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    88 (T:34, H:35, B:19)

8

Phạt góc

12

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

5

Cứu thua

2

4

Phạm lỗi

2

375

Tổng số đường chuyền

326

12

Dứt điểm

17

3

Dứt điểm trúng đích

6

1

Việt vị

0

Hanácká Chrudim

Đội hình

Hanácká 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Martin Onda

Hanácká VS Chrudim

4-1-4-1 Chrudim

Huấn luyện viên: Radek Krondak

6

M. Cupák

80

D. Machalík

80

D. Machalík

80

D. Machalík

80

D. Machalík

19

M. Jaroň

80

D. Machalík

80

D. Machalík

80

D. Machalík

80

D. Machalík

19

M. Jaroň

11

David Latal

16

Daniel Kosek

16

Daniel Kosek

16

Daniel Kosek

16

Daniel Kosek

19

Michal Skwarczek

19

Michal Skwarczek

9

Daniel Kutik

9

Daniel Kutik

9

Daniel Kutik

4

Jan Řezníček

Đội hình xuất phát

Hanácká

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

M. Cupák Tiền vệ

25 5 1 7 0 Tiền vệ

19

M. Jaroň Tiền vệ

25 3 1 5 0 Tiền vệ

10

A. Houser Hậu vệ

23 3 0 8 0 Hậu vệ

24

Š. Chwaszcz Tiền đạo

26 2 0 0 0 Tiền đạo

80

D. Machalík Tiền vệ

11 1 1 3 0 Tiền vệ

25

J. Oulehla Hậu vệ

23 1 0 3 0 Hậu vệ

18

T. Jelecek Hậu vệ

25 0 1 10 0 Hậu vệ

1

M. Gergela Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

4

O. Tiahlo Hậu vệ

21 0 0 3 0 Hậu vệ

23

M. Kudela Tiền vệ

24 0 0 5 1 Tiền vệ

9

L. Hrdlička Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

Chrudim

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

David Latal Tiền vệ

55 7 1 8 1 Tiền vệ

4

Jan Řezníček Tiền vệ

53 2 2 11 0 Tiền vệ

19

Michal Skwarczek Tiền vệ

56 2 1 9 0 Tiền vệ

9

Daniel Kutik Hậu vệ

28 1 0 2 0 Hậu vệ

16

Daniel Kosek Tiền vệ

21 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Jáchym Šerák Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

20

Jan Kozojed Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Martin Toml Hậu vệ

23 0 0 3 0 Hậu vệ

14

Samuel Šimek Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Denis Holub Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

10

David Bauer Tiền vệ

43 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Hanácká

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

J. Kiška Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

2

V. Wala Hậu vệ

10 0 1 2 0 Hậu vệ

15

T. Vincour Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

17

J. Dočkal Tiền đạo

27 4 0 2 0 Tiền đạo

14

M. Surynek Tiền vệ

2 1 0 0 0 Tiền vệ

45

J. Dostál Thủ môn

26 0 0 0 1 Thủ môn

20

N. Martinek Tiền vệ

7 1 0 2 0 Tiền vệ

Chrudim

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Patrik Wehowsky Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Pavel Černý Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Patrik Leitner Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Ademola Shobowale Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Adam Borkovec Hậu vệ

26 0 0 2 0 Hậu vệ

23

David Vacha Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Marek Kejr Tiền vệ

18 0 0 5 0 Tiền vệ

28

Lumir Ciz Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

Hanácká

Chrudim

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hanácká: 0T - 0H - 1B) (Chrudim: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/10/2023

Hạng Hai Séc

Chrudim

3 : 1

(3-0)

Hanácká

Phong độ gần nhất

Hanácká

Phong độ

Chrudim

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.4
TB bàn thắng
1.6
2.8
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hanácká

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Séc

08/05/2024

Varnsdorf

Hanácká

3 2

(1) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.98 3.25 0.84

B
T

Hạng Hai Séc

04/05/2024

Hanácká

Sparta Praha B

3 3

(0) (1)

0.95 -0.25 0.85

0.72 2.5 1.07

B
T

Hạng Hai Séc

27/04/2024

Vlašim

Hanácká

2 0

(0) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.66 2.5 1.15

B
X

Hạng Hai Séc

21/04/2024

Hanácká

Dukla Praha

0 2

(0) (1)

0.82 +0.75 0.97

0.90 2.5 0.90

B
X

Hạng Hai Séc

17/04/2024

Sigma Olomouc B

Hanácká

4 2

(2) (0)

0.85 -0.5 0.95

0.85 2.5 0.95

B
T

Chrudim

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Séc

08/05/2024

Chrudim

Dukla Praha

0 2

(0) (1)

0.97 +0.5 0.82

0.72 2.5 1.07

B
X

Hạng Hai Séc

03/05/2024

Opava

Chrudim

0 0

(0) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.95 2.5 0.85

T
X

Hạng Hai Séc

27/04/2024

Chrudim

Příbram

6 3

(2) (2)

0.82 -0.25 0.97

0.85 2.5 0.95

T
T

Hạng Hai Séc

21/04/2024

Viktoria Žižkov

Chrudim

3 1

(1) (1)

0.82 -0.25 0.97

0.66 2.5 1.15

B
T

Hạng Hai Séc

17/04/2024

Chrudim

Varnsdorf

1 1

(0) (0)

0.85 -0.5 0.95

0.72 2.5 1.07

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 10

6 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 15

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 1

15 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

26 Tổng 4

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 11

21 Thẻ vàng đội 19

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

42 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất