Hạng Hai Séc - 11/05/2024 15:00
SVĐ: Stadion SK Hanácká Slavia Kroměříž
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1/4 0.85
0.72 2.5 -0.93
- - -
- - -
2.80 3.40 2.15
-0.83 8.00 -1.00
- - -
- - -
-0.96 0 0.80
0.75 1.0 0.97
- - -
- - -
3.40 2.25 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
6’
Đang cập nhật
J. Záviška
-
Đang cập nhật
A. Houser
37’ -
Đang cập nhật
J. Fulnek
43’ -
Đang cập nhật
L. Hrdlička
55’ -
Š. Chwaszcz
J. Dočkal
65’ -
68’
D. Látal
D. Kosek
-
Đang cập nhật
M. Gergela
74’ -
L. Hrdlička
M. Jaroň
77’ -
85’
Đang cập nhật
J. Šerák
-
Đang cập nhật
J. Silný
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
12
53%
47%
5
2
4
2
375
326
12
17
3
6
1
0
Hanácká Chrudim
Hanácká 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Martin Onda
4-1-4-1 Chrudim
Huấn luyện viên: Radek Krondak
6
M. Cupák
80
D. Machalík
80
D. Machalík
80
D. Machalík
80
D. Machalík
19
M. Jaroň
80
D. Machalík
80
D. Machalík
80
D. Machalík
80
D. Machalík
19
M. Jaroň
11
David Latal
16
Daniel Kosek
16
Daniel Kosek
16
Daniel Kosek
16
Daniel Kosek
19
Michal Skwarczek
19
Michal Skwarczek
9
Daniel Kutik
9
Daniel Kutik
9
Daniel Kutik
4
Jan Řezníček
Hanácká
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 M. Cupák Tiền vệ |
25 | 5 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
19 M. Jaroň Tiền vệ |
25 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 A. Houser Hậu vệ |
23 | 3 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
24 Š. Chwaszcz Tiền đạo |
26 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
80 D. Machalík Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 J. Oulehla Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 T. Jelecek Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
1 M. Gergela Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 O. Tiahlo Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 M. Kudela Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
9 L. Hrdlička Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Chrudim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 David Latal Tiền vệ |
55 | 7 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
4 Jan Řezníček Tiền vệ |
53 | 2 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
19 Michal Skwarczek Tiền vệ |
56 | 2 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
9 Daniel Kutik Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Daniel Kosek Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Jáchym Šerák Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Jan Kozojed Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Martin Toml Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Samuel Šimek Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Denis Holub Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 David Bauer Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Hanácká
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 J. Kiška Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 V. Wala Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 T. Vincour Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 J. Dočkal Tiền đạo |
27 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 M. Surynek Tiền vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 J. Dostál Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
20 N. Martinek Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Chrudim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Patrik Wehowsky Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Pavel Černý Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Patrik Leitner Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Ademola Shobowale Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Adam Borkovec Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 David Vacha Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Marek Kejr Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
28 Lumir Ciz Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Hanácká
Chrudim
Hạng Hai Séc
Chrudim
3 : 1
(3-0)
Hanácká
Hanácká
Chrudim
80% 20% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Hanácká
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/05/2024 |
Varnsdorf Hanácká |
3 2 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.98 3.25 0.84 |
B
|
T
|
|
04/05/2024 |
Hanácká Sparta Praha B |
3 3 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
|
27/04/2024 |
Vlašim Hanácká |
2 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
X
|
|
21/04/2024 |
Hanácká Dukla Praha |
0 2 (0) (1) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
17/04/2024 |
Sigma Olomouc B Hanácká |
4 2 (2) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Chrudim
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/05/2024 |
Chrudim Dukla Praha |
0 2 (0) (1) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
X
|
|
03/05/2024 |
Opava Chrudim |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
27/04/2024 |
Chrudim Příbram |
6 3 (2) (2) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
21/04/2024 |
Viktoria Žižkov Chrudim |
3 1 (1) (1) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
17/04/2024 |
Chrudim Varnsdorf |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 15
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
15 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 4
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 11
21 Thẻ vàng đội 19
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
42 Tổng 19